

Trần Thị Thu Hoài
Giới thiệu về bản thân



































NHỚ TÍCH CHO MÌNH NHA.^^ MK CẢM ƠN NHIỀU.
Câu hoàn chỉnh bằng tiếng Việt là:
There were so many thieves who stole money from the streets that people stayed in their homes as much as possible.
CÂU NGHĨA LÀ:Đã có rất nhiều tên trộm ăn cắp tiền trên đường phố đến nỗi người ta ở trong nhà của mình càng nhiều càng tốt.
- Nhân vật chính trong truyện cổ tích thường là những người có phẩm chất tốt đẹp, đại diện cho cái thiện và sự lương thiện. Trong "Cô bé Lọ Lem", nhân vật chính là Lọ Lem - một cô gái hiền lành, chăm chỉ và chịu khó. Cô bị mẹ kế và chị em kế đối xử tồi tệ, nhưng luôn giữ được sự tốt bụng và không bao giờ có ý định trả thù.
- Những nhân vật phản diện trong truyện là mẹ kế và các chị em của Lọ Lem. Họ đại diện cho cái ác, ích kỷ và tàn nhẫn, luôn tìm cách làm khổ Lọ Lem và không coi trọng phẩm giá của cô.
- Một trong những đặc trưng nổi bật của truyện cổ tích là yếu tố kỳ ảo, với các phép màu hoặc nhân vật kỳ lạ. Trong "Cô bé Lọ Lem", yếu tố kỳ ảo thể hiện qua sự xuất hiện của bà tiên - người giúp Lọ Lem thay đổi vận mệnh. Bà tiên sử dụng phép thuật để biến chiếc áo rách của Lọ Lem thành một bộ váy lộng lẫy và biến quả bí thành chiếc xe ngựa, giúp Lọ Lem đến dự buổi dạ hội.
- Các vật phẩm kỳ diệu như giày thủy tinh cũng là một yếu tố quan trọng, là phương tiện giúp hoàng tử nhận ra Lọ Lem trong số hàng nghìn cô gái.
- Một đặc trưng quan trọng của truyện cổ tích là sự xung đột giữa cái thiện và cái ác. Trong "Cô bé Lọ Lem", xung đột này thể hiện rõ rệt qua sự đối đầu giữa Lọ Lem (biểu tượng của cái thiện) và mẹ kế cùng các chị em kế (biểu tượng của cái ác). Mẹ kế và các chị em luôn đối xử tệ bạc với Lọ Lem, còn cô bé luôn giữ được lòng hiền lành, chăm chỉ.
- Cuối cùng, sự hiền lành của Lọ Lem chiến thắng, và cô được thưởng xứng đáng bằng một cuộc sống hạnh phúc bên hoàng tử.
- Truyện cổ tích thường có các phép thử hoặc nhiệm vụ mà nhân vật chính phải vượt qua để chứng minh phẩm hạnh hoặc nhận phần thưởng. Trong "Cô bé Lọ Lem", phép thử là buổi dạ hội mà hoàng tử tổ chức. Mặc dù bị mẹ kế ngăn cản, Lọ Lem vẫn có thể tham gia nhờ vào sự giúp đỡ của bà tiên. Sau đó, cô phải rời khỏi buổi dạ hội trước khi phép thuật hết tác dụng, và chỉ để lại chiếc giày thủy tinh làm dấu vết.
- Việc hoàng tử đi tìm chủ nhân của chiếc giày cũng là một cuộc hành trình để xác định ai xứng đáng làm vợ của mình. Cuối cùng, chiếc giày thủy tinh chỉ vừa vặn với Lọ Lem, xác nhận cô là người hoàng tử tìm kiếm.
- Truyện cổ tích thường kết thúc có hậu, sau khi nhân vật chính vượt qua khó khăn và thử thách. Trong "Cô bé Lọ Lem", sau khi được hoàng tử tìm thấy và cưới làm vợ, Lọ Lem có cuộc sống hạnh phúc. Điều này thể hiện giá trị của lòng tốt và công lý trong xã hội, nơi người tốt cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng.
- Một đặc trưng quan trọng của truyện cổ tích là tính giáo dục. Các truyện cổ tích không chỉ giải trí mà còn mang đến những bài học về đạo đức, nhân cách và phẩm hạnh. Trong "Cô bé Lọ Lem", bài học rút ra là "lòng tốt sẽ được đền đáp". Dù có gặp phải khó khăn, bất công, nhưng nếu giữ được đức hạnh và không phản bội lương tâm, người tốt sẽ tìm được hạnh phúc xứng đáng. Hơn nữa, truyện cũng nhấn mạnh rằng cái ác sẽ bị trừng phạt. Mẹ kế và các chị em của Lọ Lem, mặc dù có quyền thế, nhưng cuối cùng vẫn phải chịu sự trừng phạt của công lý.
- Phương thức biểu đạt trong "Cô bé Lọ Lem" chủ yếu là biểu cảm và miêu tả. Câu chuyện thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật, đặc biệt là Lọ Lem, qua các tình huống, hành động và những lời nói của cô. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về sự kiên nhẫn, lòng tốt và công lý.
Truyện cổ tích "Cô bé Lọ Lem" chứa đựng nhiều đặc trưng thể loại như sự xung đột giữa cái thiện và cái ác, yếu tố kỳ ảo, những phép thử, bài học giáo dục về phẩm hạnh và tình yêu. Mặc dù đã được truyền tải qua nhiều thế hệ và nhiều nền văn hóa, câu chuyện vẫn giữ được giá trị nhân văn sâu sắc về sự chiến thắng của cái thiện, lòng tốt và công lý.
Truyện cổ tích là thể loại văn học dân gian, thường mang tính chất hư cấu, kỳ ảo, có tính giáo dục và phản ánh những giá trị nhân sinh, xã hội. Câu chuyện "Tấm Cám" là một ví dụ điển hình của truyện cổ tích Việt Nam, với những đặc trưng rõ nét sau đây:
a. Nhân vật chính:- Nhân vật chính trong truyện cổ tích thường là những người có phẩm chất tốt đẹp, đại diện cho cái thiện và cái đẹp. Trong "Tấm Cám", nhân vật Tấm là một cô gái hiền lành, cam chịu và luôn làm điều tốt. Tấm đại diện cho cái thiện, đối lập với Cám, nhân vật đại diện cho cái ác, ích kỷ và xấu xa. Câu chuyện phản ánh sự chiến đấu giữa cái thiện và cái ác, và cuối cùng, cái thiện sẽ chiến thắng.
- Truyện cổ tích thường có những yếu tố kỳ ảo, kỳ lạ, không có thật trong đời sống thường ngày, tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn. Trong "Tấm Cám", các yếu tố kỳ ảo rất rõ ràng, như sự xuất hiện của bà tiên, chiếc yếm và bộ quần áo lộng lẫy mà Tấm nhận được từ bà tiên, hay hình ảnh con cá bống biết nói, giúp Tấm hoàn thành công việc mà mẹ con Cám gây khó khăn cho cô. Các phép màu, yếu tố kỳ diệu này giúp làm nổi bật thông điệp mà truyện muốn truyền tải.
- Trong truyện cổ tích, xung đột giữa thiện và ác là một đặc trưng rõ nét. Ở "Tấm Cám", Cám là hình mẫu của cái ác với tính cách xảo trá, ích kỷ, luôn tìm cách làm hại Tấm. Ngược lại, Tấm là hình mẫu của sự hiền lành, chịu thương chịu khó. Sự đấu tranh giữa Tấm và Cám chính là cuộc chiến giữa cái thiện và cái ác. Cuối cùng, cái thiện thắng thế, Tấm được hưởng hạnh phúc xứng đáng, còn Cám bị trừng phạt.
- Truyện cổ tích thường có những thử thách, nhiệm vụ mà nhân vật chính phải vượt qua. Tấm Cám có các thử thách như Tấm phải làm các công việc nặng nhọc, không được ăn ngon, phải đi chăn trâu, rửa bát đĩa. Mặc dù trải qua những thử thách đó, Tấm vẫn giữ được phẩm hạnh của mình. Điều này cho thấy giá trị của lòng kiên trì, sự chăm chỉ và đức hi sinh.
- Truyện cổ tích thường có cuộc sống không có nhiều biến động và kết thúc có hậu. Trong "Tấm Cám", dù Tấm phải trải qua bao nỗi khó khăn, gian truân, nhưng cuối cùng cô cũng tìm lại được hạnh phúc và tình yêu đích thực, kết thúc truyện mang lại cảm giác công lý đã được thực thi. Tấm trở thành hoàng hậu và Cám phải chịu hậu quả.
- Một trong những đặc trưng quan trọng của truyện cổ tích là tính giáo dục, thông qua các nhân vật và sự kiện trong câu chuyện, bài học về đạo đức và phẩm hạnh được rút ra. Trong "Tấm Cám", bài học là về sự kiên trì, nhẫn nhịn và lòng nhân hậu. Câu chuyện cũng nhấn mạnh rằng những người tốt, mặc dù gặp phải bất công và thử thách, cuối cùng sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng.
Truyện "Tấm Cám" không chỉ mang tính chất giải trí mà còn chứa đựng nhiều bài học quý giá cho người đọc, đặc biệt là về sự công bằng và ý nghĩa của lòng tốt. Qua cuộc sống và hành trình của Tấm, câu chuyện gửi gắm thông điệp: Dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, cái thiện sẽ luôn chiến thắng và những người hiền lành, chân thành sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng. Câu chuyện cũng dạy chúng ta về việc kiên nhẫn và kiên trì trong cuộc sống.
Kết luận:Truyện cổ tích "Tấm Cám" không chỉ là câu chuyện giải trí mà còn là một bài học quý giá về phẩm hạnh, đạo đức. Những đặc trưng như yếu tố kỳ ảo, xung đột giữa thiện và ác, và bài học giáo dục đã tạo nên giá trị lâu bền của câu chuyện trong văn hóa dân gian Việt Nam.
XIN LỖI GIỜ MỚI THẤY CÂU HỎI CỦA BẠN
- Chủ đề chính của bài thơ là tình cảm gắn bó sâu nặng với quê hương, đặc biệt là hình ảnh con sông quê hương, biểu tượng cho vẻ đẹp tự nhiên và sự gắn kết trong tâm hồn người con xa quê.
- Bài thơ thể hiện nỗi nhớ da diết của tác giả đối với con sông quê hương. Con sông không chỉ là một dòng nước mà còn là nơi lưu giữ kỷ niệm tuổi thơ, là chứng nhân cho những thay đổi của con người và quê hương theo thời gian. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu quê hương và niềm tiếc nuối khi phải xa cách nơi mình lớn lên.
- Cảm xúc chủ đạo trong bài thơ là sự nhớ nhung, hoài niệm và tình yêu quê hương sâu sắc. Tác giả thể hiện nỗi nhớ con sông, nhớ những kỷ niệm tuổi thơ và lòng mong muốn được quay lại nơi đó, dù thời gian và không gian đã thay đổi.
- So sánh: "Con sông của ta, giống như máu thịt của mình" - Biện pháp này làm nổi bật sự gắn bó sâu sắc giữa con người và quê hương, giúp người đọc cảm nhận được mối liên kết thiêng liêng.
- Nhân hoá: Con sông được miêu tả như có cảm xúc và có sự thay đổi, như thể sông có thể cảm nhận được nỗi nhớ của người xa quê.
- Ẩn dụ: Con sông là hình ảnh ẩn dụ cho quá trình lớn lên, thay đổi và những kỷ niệm không thể nào quên trong đời người.
- Điệp từ: "Nhớ" được lặp lại nhiều lần, tạo nên nhịp điệu tình cảm da diết, làm tăng cảm giác nhớ nhung, hoài niệm trong lòng người đọc.
- Bài thơ gửi gắm một thông điệp về tình yêu quê hương. Dù cuộc sống có thay đổi, dù con người có đi xa đến đâu, tình cảm với quê hương và những kỷ niệm đẹp về nó sẽ luôn sống mãi trong trái tim mỗi người. Đây là lời nhắc nhở về giá trị của quá khứ, của nơi chôn rau cắt rốn trong mỗi con người.
- Phương thức biểu đạt chính của bài thơ là biểu cảm. Tác giả bày tỏ nỗi nhớ, tình cảm chân thành đối với con sông quê hương, qua đó gửi gắm tình yêu và lòng biết ơn với mảnh đất đã nuôi dưỡng mình.
Bài thơ "Nhớ con sông quê hương" không chỉ là một tác phẩm miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là một lời nhắc nhở về mối quan hệ sâu sắc giữa con người và quê hương, nơi có những kỷ niệm không thể nào phai nhòa.
XIN LỖI VÌ GIỜ MỚI NHÌN THẤY CÂU HỎI CỦA BẠN
Trong đoạn trích, Héc-to thể hiện phẩm chất cao đẹp của một người anh hùng, đó là sự dũng cảm, lòng trung thành với tổ quốc và tình yêu đối với gia đình. Héc-to sẵn sàng chiến đấu đến hơi thở cuối cùng để bảo vệ thành Troy và bảo vệ danh dự của gia đình. Sự quyết tâm, tinh thần hy sinh và lòng kiên trì của anh làm nổi bật hình ảnh một anh hùng vĩ đại, không chỉ mạnh mẽ về thể chất mà còn cao thượng về tinh thần. Phẩm chất của Héc-to, đặc biệt là lòng trung thành và tinh thần dũng cảm, vẫn còn giá trị to lớn trong xã hội ngày nay, khi mà những đức tính này vẫn là nền tảng cho những hành động cao thượng, xây dựng đất nước và gia đình.
KHÔNG BIẾT CÓ ĐÚNG VĂN BẢN HAY ĐOẠN TRÍCH MÀ BẠN ĐANG NÓI KO.
Đáp án đúng: Sau khi giết bá Kiến, Chí Phèo tự vẫn bởi đó là cách duy nhất mà Chí có thể làm để đoạn tuyệt với những tội ác mà Chí đã gây ra, kết thúc cuộc đời đầy tội lỗi, đồng thời trở lại với cuộc đời lương thiện.
Số lượng vecto khác vecto 0 tạo thành từ các đỉnh của một đa giác lồi 30 cạnh là số cách chọn 2 đỉnh khác nhau từ 30 đỉnh. Số cách chọn 2 đỉnh là:
(302)=30×292=435\binom{30}{2} = \frac{30 \times 29}{2} = 435
Vậy, có 435 vecto khác vecto 0.
MONG BẠN TÍCH CHO MÌNH ^^
Thế vận hội (Olympic Games) là một sự kiện thể thao quốc tế lớn nhất, diễn ra mỗi 4 năm và thu hút sự tham gia của các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới. Lịch sử của Thế vận hội có một quá trình dài và đầy biến chuyển, từ những cuộc thi đấu cổ xưa tại Hy Lạp cho đến các kỳ Olympic hiện đại.
1. Nguồn gốc Thế vận hội Olympic cổ đại:- Khởi nguồn từ Hy Lạp cổ đại: Thế vận hội Olympic bắt đầu từ khoảng thế kỷ 8 TCN tại Olympia, Hy Lạp. Các cuộc thi đấu này được tổ chức để vinh danh các vị thần, đặc biệt là thần Zeus, với mục đích tạo ra một sự kiện tôn vinh sức khỏe, sự dẻo dai và phẩm chất của con người.
- Thời gian tổ chức: Các kỳ Olympic cổ đại được tổ chức 4 năm một lần, và diễn ra vào mùa hè. Các vận động viên tham gia chủ yếu đến từ các thành phố Hy Lạp và các khu vực thuộc Đế chế Hy Lạp.
- Nội dung thi đấu: Các môn thể thao trong Thế vận hội cổ đại bao gồm chạy, đấu vật, đẩy tạ, đua xe ngựa, và các môn thể thao khác. Thế vận hội cổ đại đã diễn ra liên tục trong hơn 1000 năm cho đến năm 393 SCN, khi Đế chế La Mã dưới sự cai trị của Hoàng đế Theodosius I quyết định bãi bỏ các lễ hội này vì lý do tôn giáo và chính trị.
- Khởi đầu của Thế vận hội hiện đại: Thế vận hội Olympic hiện đại được tái lập bởi Pierre de Coubertin, một giáo sư người Pháp. Ông là người có công lớn trong việc đưa Thế vận hội trở lại sau một thời gian dài gián đoạn. Pierre de Coubertin đã tổ chức Hội nghị Thế vận hội quốc tế đầu tiên vào năm 1894 và quyết định khôi phục các kỳ Olympic theo hình thức hiện đại.
- Kỳ Thế vận hội đầu tiên: Kỳ Thế vận hội Olympic hiện đại đầu tiên được tổ chức vào năm 1896 tại Athens, Hy Lạp. Đây là sự kiện lịch sử quan trọng, với sự tham gia của 13 quốc gia và 280 vận động viên tham gia 43 môn thi đấu.
- Tổ chức định kỳ: Sau thành công của kỳ Thế vận hội đầu tiên, các kỳ Olympic đã được tổ chức định kỳ 4 năm một lần (ngoại trừ trong các trường hợp đặc biệt như chiến tranh thế giới thứ nhất và thứ hai, khi Thế vận hội bị hoãn lại).
- Olympic mùa hè và mùa đông: Thế vận hội mùa hè và mùa đông được tổ chức độc lập, với kỳ đầu tiên của Thế vận hội mùa đông được tổ chức vào năm 1924 tại Chamonix, Pháp. Thế vận hội mùa hè và mùa đông thường được tổ chức cách nhau 2 năm.
- Tham gia của nhiều quốc gia: Theo thời gian, số lượng quốc gia tham gia Thế vận hội ngày càng tăng lên. Từ 13 quốc gia tham gia ở kỳ Olympic đầu tiên, số quốc gia tham gia đã tăng lên hàng trăm quốc gia trong các kỳ Olympic gần đây.
- Sự phát triển về môn thể thao: Ban đầu, Thế vận hội chỉ có một số môn thể thao cơ bản như điền kinh, bơi lội, đấu vật... Tuy nhiên, qua các kỳ Olympic, nhiều môn thể thao mới đã được thêm vào, như bóng đá, bóng rổ, quần vợt, thể dục dụng cụ, khúc côn cầu, và nhiều môn thể thao khác.
- Olympic và chiến tranh: Thế vận hội đã bị gián đoạn trong một số kỳ vì chiến tranh. Ví dụ, Thế vận hội mùa hè 1916 bị hủy bỏ do chiến tranh thế giới thứ nhất, và Thế vận hội mùa hè 1940 và 1944 bị hoãn lại do chiến tranh thế giới thứ hai.
- Biểu tượng Olympic: Biểu tượng của Thế vận hội Olympic là năm vòng tròn liên kết với nhau, tượng trưng cho sự đoàn kết của các châu lục trên thế giới. Vòng tròn Olympic được thiết kế bởi Pierre de Coubertin vào năm 1913 và đã trở thành biểu tượng quốc tế của Thế vận hội.
- Chủ tịch IOC và các kỳ Olympic đặc biệt: Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) là tổ chức đứng sau việc tổ chức các kỳ Thế vận hội. Chủ tịch IOC có vai trò quan trọng trong việc định hướng và quản lý các kỳ Thế vận hội. Một trong những kỳ Thế vận hội đặc biệt trong lịch sử là Thế vận hội Seoul 1988, khi các vận động viên từ Bắc và Nam Triều Tiên cùng tham gia.
- Sự hội nhập và đa dạng: Hiện nay, Thế vận hội không chỉ là một sự kiện thể thao mà còn là một dịp để thể hiện sự hòa bình và đoàn kết giữa các quốc gia. Các kỳ Olympic trở thành một sân chơi toàn cầu, nơi các vận động viên từ nhiều nền văn hóa, quốc gia khác nhau có cơ hội giao lưu và thi đấu.
- Các kỳ Thế vận hội gần đây: Những kỳ Thế vận hội gần đây như Olympic London 2012, Olympic Rio 2016 và Olympic Tokyo 2020 (diễn ra vào năm 2021 do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19) đều ghi nhận những kỷ lục mới và sự tham gia của hàng nghìn vận động viên từ hơn 200 quốc gia.
Thế vận hội Olympic đã trải qua một hành trình dài và đầy thú vị từ những kỳ đại hội cổ xưa tại Olympia, Hy Lạp đến những kỳ Thế vận hội hiện đại ngày nay. Đây là sự kiện thể thao lớn nhất hành tinh, là biểu tượng của sự đoàn kết quốc tế, và là nơi để các vận động viên thể hiện tài năng và tinh thần thể thao cao đẹp. Những giá trị mà Olympic mang lại không chỉ là về thể thao mà còn là về hòa bình, sự đoàn kết, và tôn trọng giữa các dân tộc.
Để quan sát tế bào dưới kính hiển vi, cần thực hiện theo các bước cơ bản sau:
-
Chuẩn bị kính hiển vi:
- Đảm bảo kính hiển vi sạch sẽ, các thấu kính không có bụi bẩn.
- Kiểm tra nguồn sáng (đèn chiếu sáng) và các điều chỉnh về ánh sáng.
- Đặt kính hiển vi trên một mặt phẳng ổn định.
-
Lắp mẫu lên bàn kính:
- Đặt tiêu bản (mẫu vật) lên bàn kính của kính hiển vi. Sử dụng kẹp tiêu bản để cố định mẫu.
-
Chỉnh tiêu cự (focus):
- Bắt đầu với độ phóng đại thấp nhất (thường là 4x hoặc 10x) để dễ dàng quan sát và xác định vị trí của tế bào.
- Dùng điều chỉnh tiêu cự thô (coarse focus) để đưa tiêu bản vào khoảng nhìn thấy.
- Sau đó, dùng điều chỉnh tiêu cự tinh (fine focus) để làm sắc nét hình ảnh.
-
Chuyển sang độ phóng đại cao hơn:
- Khi đã quan sát rõ hình ảnh ở độ phóng đại thấp, bạn có thể chuyển sang độ phóng đại cao hơn (40x, 100x) để quan sát chi tiết hơn về cấu trúc tế bào.
-
Quan sát và ghi chép:
- Quan sát các bộ phận của tế bào như màng tế bào, nhân, tế bào chất, lục lạp (nếu là tế bào thực vật) hoặc các cấu trúc khác.
- Ghi chép hoặc vẽ lại những gì bạn quan sát được.
-
Chuẩn bị tiêu bản:
- Lấy một mảnh mẫu vật cần quan sát (ví dụ như mẫu tế bào thực vật, mô động vật, vi khuẩn hoặc tảo).
- Nếu quan sát tế bào nhân thực, bạn có thể dùng tế bào lá cây, tế bào niêm mạc miệng, v.v. Nếu là tế bào nhân sơ, có thể dùng mẫu vi khuẩn.
-
Cắt và đặt mẫu lên kính:
- Dùng một chiếc kim hoặc nhíp để cắt một mảnh nhỏ của mẫu và đặt nó lên kính hiển vi (kính slide).
-
Thêm dung dịch nhuộm (nếu cần thiết):
- Nếu cần, bạn có thể nhỏ một vài giọt dung dịch nhuộm (ví dụ như methylene blue, iodine hoặc safranin) lên mẫu để nhuộm cấu trúc tế bào, giúp chúng dễ dàng quan sát hơn dưới kính hiển vi.
- Để dung dịch nhuộm lan đều trên mẫu.
-
Đặt một tấm kính phủ lên mẫu:
- Đặt một tấm kính phủ (cover slip) lên trên mẫu đã nhuộm, tránh tạo bọt khí giữa kính và mẫu. Dùng kim để nhẹ nhàng nhấn kính phủ xuống.
-
Quan sát dưới kính hiển vi:
- Đặt tiêu bản lên bàn kính của kính hiển vi và bắt đầu quan sát như đã hướng dẫn ở trên.
- Đảm bảo kính hiển vi được sử dụng đúng cách để tránh hư hỏng hoặc làm xê dịch mẫu.
- Khi làm tiêu bản tạm thời, nếu mẫu cần thời gian dài để quan sát, bạn có thể nhỏ thêm dung dịch bảo quản như nước hoặc dung dịch đệm để giữ mẫu lâu hơn.
Thông qua các bước trên, bạn có thể quan sát và nghiên cứu các tế bào nhân sơ và nhân thực một cách hiệu quả.
A. DNA dạng vòng, ribosome 70s giống vi khuẩn