Trần Thị Thu Hoài

Giới thiệu về bản thân

Xin chào, mình là Hoài, học lớp 8, thích tự do và luôn tìm kiếm điều mới mẻ!
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Đáp án đúng: Sau khi giết bá Kiến, Chí Phèo tự vẫn bởi đó là cách duy nhất mà Chí có thể làm để đoạn tuyệt với những tội ác mà Chí đã gây ra, kết thúc cuộc đời đầy tội lỗi, đồng thời trở lại với cuộc đời lương thiện.

Số lượng vecto khác vecto 0 tạo thành từ các đỉnh của một đa giác lồi 30 cạnh là số cách chọn 2 đỉnh khác nhau từ 30 đỉnh. Số cách chọn 2 đỉnh là:

(302)=30×292=435\binom{30}{2} = \frac{30 \times 29}{2} = 435

Vậy, có 435 vecto khác vecto 0.

MONG BẠN TÍCH CHO MÌNH ^^

Thế vận hội (Olympic Games) là một sự kiện thể thao quốc tế lớn nhất, diễn ra mỗi 4 năm và thu hút sự tham gia của các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới. Lịch sử của Thế vận hội có một quá trình dài và đầy biến chuyển, từ những cuộc thi đấu cổ xưa tại Hy Lạp cho đến các kỳ Olympic hiện đại.

1. Nguồn gốc Thế vận hội Olympic cổ đại:
  • Khởi nguồn từ Hy Lạp cổ đại: Thế vận hội Olympic bắt đầu từ khoảng thế kỷ 8 TCN tại Olympia, Hy Lạp. Các cuộc thi đấu này được tổ chức để vinh danh các vị thần, đặc biệt là thần Zeus, với mục đích tạo ra một sự kiện tôn vinh sức khỏe, sự dẻo dai và phẩm chất của con người.
  • Thời gian tổ chức: Các kỳ Olympic cổ đại được tổ chức 4 năm một lần, và diễn ra vào mùa hè. Các vận động viên tham gia chủ yếu đến từ các thành phố Hy Lạp và các khu vực thuộc Đế chế Hy Lạp.
  • Nội dung thi đấu: Các môn thể thao trong Thế vận hội cổ đại bao gồm chạy, đấu vật, đẩy tạ, đua xe ngựa, và các môn thể thao khác. Thế vận hội cổ đại đã diễn ra liên tục trong hơn 1000 năm cho đến năm 393 SCN, khi Đế chế La Mã dưới sự cai trị của Hoàng đế Theodosius I quyết định bãi bỏ các lễ hội này vì lý do tôn giáo và chính trị.
2. Thế vận hội Olympic hiện đại:
  • Khởi đầu của Thế vận hội hiện đại: Thế vận hội Olympic hiện đại được tái lập bởi Pierre de Coubertin, một giáo sư người Pháp. Ông là người có công lớn trong việc đưa Thế vận hội trở lại sau một thời gian dài gián đoạn. Pierre de Coubertin đã tổ chức Hội nghị Thế vận hội quốc tế đầu tiên vào năm 1894 và quyết định khôi phục các kỳ Olympic theo hình thức hiện đại.
  • Kỳ Thế vận hội đầu tiên: Kỳ Thế vận hội Olympic hiện đại đầu tiên được tổ chức vào năm 1896 tại Athens, Hy Lạp. Đây là sự kiện lịch sử quan trọng, với sự tham gia của 13 quốc gia và 280 vận động viên tham gia 43 môn thi đấu.
  • Tổ chức định kỳ: Sau thành công của kỳ Thế vận hội đầu tiên, các kỳ Olympic đã được tổ chức định kỳ 4 năm một lần (ngoại trừ trong các trường hợp đặc biệt như chiến tranh thế giới thứ nhất và thứ hai, khi Thế vận hội bị hoãn lại).
3. Các kỳ Thế vận hội qua các thời kỳ:
  • Olympic mùa hè và mùa đông: Thế vận hội mùa hè và mùa đông được tổ chức độc lập, với kỳ đầu tiên của Thế vận hội mùa đông được tổ chức vào năm 1924 tại Chamonix, Pháp. Thế vận hội mùa hè và mùa đông thường được tổ chức cách nhau 2 năm.
  • Tham gia của nhiều quốc gia: Theo thời gian, số lượng quốc gia tham gia Thế vận hội ngày càng tăng lên. Từ 13 quốc gia tham gia ở kỳ Olympic đầu tiên, số quốc gia tham gia đã tăng lên hàng trăm quốc gia trong các kỳ Olympic gần đây.
  • Sự phát triển về môn thể thao: Ban đầu, Thế vận hội chỉ có một số môn thể thao cơ bản như điền kinh, bơi lội, đấu vật... Tuy nhiên, qua các kỳ Olympic, nhiều môn thể thao mới đã được thêm vào, như bóng đá, bóng rổ, quần vợt, thể dục dụng cụ, khúc côn cầu, và nhiều môn thể thao khác.
4. Những dấu ấn quan trọng trong lịch sử Olympic:
  • Olympic và chiến tranh: Thế vận hội đã bị gián đoạn trong một số kỳ vì chiến tranh. Ví dụ, Thế vận hội mùa hè 1916 bị hủy bỏ do chiến tranh thế giới thứ nhất, và Thế vận hội mùa hè 1940 và 1944 bị hoãn lại do chiến tranh thế giới thứ hai.
  • Biểu tượng Olympic: Biểu tượng của Thế vận hội Olympic là năm vòng tròn liên kết với nhau, tượng trưng cho sự đoàn kết của các châu lục trên thế giới. Vòng tròn Olympic được thiết kế bởi Pierre de Coubertin vào năm 1913 và đã trở thành biểu tượng quốc tế của Thế vận hội.
  • Chủ tịch IOC và các kỳ Olympic đặc biệt: Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) là tổ chức đứng sau việc tổ chức các kỳ Thế vận hội. Chủ tịch IOC có vai trò quan trọng trong việc định hướng và quản lý các kỳ Thế vận hội. Một trong những kỳ Thế vận hội đặc biệt trong lịch sử là Thế vận hội Seoul 1988, khi các vận động viên từ Bắc và Nam Triều Tiên cùng tham gia.
5. Thế vận hội ngày nay:
  • Sự hội nhập và đa dạng: Hiện nay, Thế vận hội không chỉ là một sự kiện thể thao mà còn là một dịp để thể hiện sự hòa bình và đoàn kết giữa các quốc gia. Các kỳ Olympic trở thành một sân chơi toàn cầu, nơi các vận động viên từ nhiều nền văn hóa, quốc gia khác nhau có cơ hội giao lưu và thi đấu.
  • Các kỳ Thế vận hội gần đây: Những kỳ Thế vận hội gần đây như Olympic London 2012, Olympic Rio 2016 và Olympic Tokyo 2020 (diễn ra vào năm 2021 do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19) đều ghi nhận những kỷ lục mới và sự tham gia của hàng nghìn vận động viên từ hơn 200 quốc gia.
Kết luận:

Thế vận hội Olympic đã trải qua một hành trình dài và đầy thú vị từ những kỳ đại hội cổ xưa tại Olympia, Hy Lạp đến những kỳ Thế vận hội hiện đại ngày nay. Đây là sự kiện thể thao lớn nhất hành tinh, là biểu tượng của sự đoàn kết quốc tế, và là nơi để các vận động viên thể hiện tài năng và tinh thần thể thao cao đẹp. Những giá trị mà Olympic mang lại không chỉ là về thể thao mà còn là về hòa bình, sự đoàn kết, và tôn trọng giữa các dân tộc.

 

Cách sử dụng kính hiển vi để quan sát tế bào:

Để quan sát tế bào dưới kính hiển vi, cần thực hiện theo các bước cơ bản sau:

  1. Chuẩn bị kính hiển vi:

    • Đảm bảo kính hiển vi sạch sẽ, các thấu kính không có bụi bẩn.
    • Kiểm tra nguồn sáng (đèn chiếu sáng) và các điều chỉnh về ánh sáng.
    • Đặt kính hiển vi trên một mặt phẳng ổn định.
  2. Lắp mẫu lên bàn kính:

    • Đặt tiêu bản (mẫu vật) lên bàn kính của kính hiển vi. Sử dụng kẹp tiêu bản để cố định mẫu.
  3. Chỉnh tiêu cự (focus):

    • Bắt đầu với độ phóng đại thấp nhất (thường là 4x hoặc 10x) để dễ dàng quan sát và xác định vị trí của tế bào.
    • Dùng điều chỉnh tiêu cự thô (coarse focus) để đưa tiêu bản vào khoảng nhìn thấy.
    • Sau đó, dùng điều chỉnh tiêu cự tinh (fine focus) để làm sắc nét hình ảnh.
  4. Chuyển sang độ phóng đại cao hơn:

    • Khi đã quan sát rõ hình ảnh ở độ phóng đại thấp, bạn có thể chuyển sang độ phóng đại cao hơn (40x, 100x) để quan sát chi tiết hơn về cấu trúc tế bào.
  5. Quan sát và ghi chép:

    • Quan sát các bộ phận của tế bào như màng tế bào, nhân, tế bào chất, lục lạp (nếu là tế bào thực vật) hoặc các cấu trúc khác.
    • Ghi chép hoặc vẽ lại những gì bạn quan sát được.
Các bước làm tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực:
  1. Chuẩn bị tiêu bản:

    • Lấy một mảnh mẫu vật cần quan sát (ví dụ như mẫu tế bào thực vật, mô động vật, vi khuẩn hoặc tảo).
    • Nếu quan sát tế bào nhân thực, bạn có thể dùng tế bào lá cây, tế bào niêm mạc miệng, v.v. Nếu là tế bào nhân sơ, có thể dùng mẫu vi khuẩn.
  2. Cắt và đặt mẫu lên kính:

    • Dùng một chiếc kim hoặc nhíp để cắt một mảnh nhỏ của mẫu và đặt nó lên kính hiển vi (kính slide).
  3. Thêm dung dịch nhuộm (nếu cần thiết):

    • Nếu cần, bạn có thể nhỏ một vài giọt dung dịch nhuộm (ví dụ như methylene blue, iodine hoặc safranin) lên mẫu để nhuộm cấu trúc tế bào, giúp chúng dễ dàng quan sát hơn dưới kính hiển vi.
    • Để dung dịch nhuộm lan đều trên mẫu.
  4. Đặt một tấm kính phủ lên mẫu:

    • Đặt một tấm kính phủ (cover slip) lên trên mẫu đã nhuộm, tránh tạo bọt khí giữa kính và mẫu. Dùng kim để nhẹ nhàng nhấn kính phủ xuống.
  5. Quan sát dưới kính hiển vi:

    • Đặt tiêu bản lên bàn kính của kính hiển vi và bắt đầu quan sát như đã hướng dẫn ở trên.
Lưu ý khi quan sát:
  • Đảm bảo kính hiển vi được sử dụng đúng cách để tránh hư hỏng hoặc làm xê dịch mẫu.
  • Khi làm tiêu bản tạm thời, nếu mẫu cần thời gian dài để quan sát, bạn có thể nhỏ thêm dung dịch bảo quản như nước hoặc dung dịch đệm để giữ mẫu lâu hơn.

Thông qua các bước trên, bạn có thể quan sát và nghiên cứu các tế bào nhân sơ và nhân thực một cách hiệu quả.

A. DNA dạng vòng, ribosome 70s giống vi khuẩn

bạn có thể tham khảo bài văn này.

Miền quê luôn là một đề tài được các nhà thơ, nhà văn khai thác vì sự gắn bó sâu sắc và thiêng liêng trong tâm hồn mỗi người. "Miền Quê" của tác giả Đức Trung là một tác phẩm đặc sắc, khắc họa rõ nét hình ảnh làng quê yên bình, tươi đẹp, và gửi gắm những suy tư về cuộc sống, con người. Qua bài thơ, tác giả không chỉ tái hiện vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện những tình cảm sâu sắc của mình với mảnh đất nơi mình sinh ra.

Bài thơ "Miền Quê" mở ra trước mắt người đọc một không gian tươi đẹp của làng quê Việt Nam. Từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên hữu tình, với "ruộng đồng mênh mông", "cánh đồng lúa chín vàng", "dòng sông vắt ngang qua làng". Những hình ảnh quen thuộc ấy không chỉ gợi lên trong lòng người đọc cảm giác bình yên mà còn khơi dậy một niềm tự hào về mảnh đất quê hương.

Cảnh vật trong bài thơ không chỉ là cảnh sắc tự nhiên mà còn gắn liền với cuộc sống của con người. Cánh đồng lúa chín không chỉ là sự biểu hiện của một mùa vụ bội thu mà còn là biểu tượng của sự cần cù, vất vả của người nông dân. Dòng sông uốn quanh làng là một hình ảnh quen thuộc, gắn liền với ký ức tuổi thơ của bao người. Nó không chỉ mang đến nguồn nước tưới mát cho cây cối mà còn là nơi chứa đựng bao kỷ niệm gắn bó với mỗi con người trong làng quê.

Đặc biệt, trong bài thơ "Miền Quê", tác giả Đức Trung không chỉ miêu tả cuộc sống của người dân mà còn gửi gắm một tình yêu sâu sắc đối với nơi mình sinh ra. Đó là tình yêu không chỉ dành cho cảnh vật, mà còn là tình cảm với con người, với những giá trị văn hóa truyền thống được lưu giữ qua bao thế hệ.

Tình yêu quê hương là chủ đề xuyên suốt trong bài thơ "Miền Quê". Dù tác giả không trực tiếp nói ra nhưng qua những dòng thơ, ta vẫn cảm nhận được một tình cảm thiêng liêng và sâu sắc dành cho mảnh đất quê hương. Mỗi hình ảnh trong bài thơ, từ cây cối, dòng sông, đến những con người nông dân vất vả đều mang đậm dấu ấn của một mảnh đất đã nuôi dưỡng và hình thành nên con người. Quê hương là nơi mà tác giả luôn hướng về, là nguồn động lực để tác giả vươn lên trong cuộc sống.

Bài thơ cũng thể hiện sự trân trọng đối với những giá trị văn hóa của quê hương. Quê hương không chỉ là nơi chôn rau cắt rốn mà còn là nơi lưu giữ những giá trị về tình yêu gia đình, sự đùm bọc, sẻ chia giữa con người với con người. Quê hương là nơi khởi đầu cho những ước mơ, là nguồn gốc của tất cả những gì đẹp đẽ trong cuộc sống.

Qua bài thơ "Miền Quê", chúng ta nhận thấy rằng mỗi người dù ở đâu, dù đi xa đến đâu thì đều không thể quên được những hình ảnh, những kỷ niệm gắn bó với quê hương. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về giá trị của thiên nhiên và con người quê hương, về những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân: chăm chỉ, kiên trì và luôn yêu thương mảnh đất của mình.

Qua bài thơ "Miền Quê", chúng ta nhận thấy rằng mỗi người dù ở đâu, dù đi xa đến đâu thì đều không thể quên được những hình ảnh, những kỷ niệm gắn bó với quê hương. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về giá trị của thiên nhiên và con người quê hương, về những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân: chăm chỉ, kiên trì và luôn yêu thương mảnh đất của mình.

"Miền Quê" của tác giả Đức Trung là một bài thơ giàu cảm xúc và ý nghĩa. Bằng ngòi bút sắc sảo, tác giả đã tái hiện một miền quê đẹp đẽ, yên bình và đầy tình yêu thương. Qua đó, bài thơ không chỉ giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn nhắc nhở chúng ta về tình cảm sâu sắc đối với quê hương. Bài thơ khẳng định rằng, dù ở đâu, quê hương luôn là nguồn cội, là nơi để ta quay về và tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

def find_x(n):
    x = 0
    total = 0
    while True:
        x += 1
        total += x**2
        if total > n:
            break
    return x - 1, total - x**2

# Ví dụ:
n = 5
x, total = find_x(n)
print(f"Với n = {n}, S = {total}, x = {x}")

n = 20
x, total = find_x(n)
print(f"Với n = {n}, S = {total}, x = {x}")

NHỚ TÍCH CHO MÌNH MÌNH CẢM ƠN BẠN RẤT NHIỀU ^^

Trong cuộc sống, ai cũng mong muốn đạt được thành công, nhưng không phải ai cũng có thể vươn tới đỉnh cao. Câu nói “Người thành công luôn tìm thấy cơ hội trong mọi khó khăn. Kẻ thất bại luôn tìm thấy khó khăn trong mọi cơ hội” đã giúp tôi hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa người thành công và người thất bại, đặc biệt là trong cách họ nhìn nhận cuộc sống và đối mặt với thử thách.

Thành công không phải là điều dễ dàng, nó là kết quả của quá trình kiên trì, nỗ lực và dám đối mặt với khó khăn. Người thành công luôn có một cách nhìn lạc quan và chủ động trong mọi tình huống. Họ không bao giờ coi những khó khăn là vật cản mà luôn tìm cách biến chúng thành cơ hội để học hỏi và trưởng thành. Mỗi thử thách mà họ gặp phải đều là một bài học quý giá giúp họ tích lũy kinh nghiệm, hoàn thiện bản thân và tiến gần hơn đến mục tiêu. Ví dụ, trong học tập, khi gặp phải một bài toán khó, thay vì bỏ cuộc, người học giỏi sẽ dành thời gian nghiên cứu, thử nhiều cách giải và từ đó tìm ra phương pháp mới. Họ coi mỗi thất bại là một bước đệm để đi đến thành công chứ không phải là một dấu chấm hết.

Ngược lại, kẻ thất bại lại nhìn cuộc sống một cách bi quan và dễ dàng từ bỏ khi gặp phải khó khăn. Họ không dám đối mặt với thử thách mà thường tìm lý do để trốn tránh. Mỗi cơ hội đến với họ đều bị phủ nhận, bởi họ chỉ thấy khó khăn mà không thấy cơ hội. Một học sinh có thể có năng lực học tập tốt, nhưng khi gặp phải một bài tập khó, thay vì cố gắng giải quyết, họ lại cảm thấy nản lòng và cho rằng mình không đủ khả năng. Chính vì vậy, họ bỏ lỡ rất nhiều cơ hội để cải thiện và phát triển bản thân.

Thực tế, khó khăn là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Không ai có thể thành công mà không trải qua những thử thách. Điều quan trọng là cách chúng ta nhìn nhận và đối diện với những khó khăn đó. Người thành công sẽ luôn tìm ra cách giải quyết, còn người thất bại lại dễ dàng đầu hàng. Thành công không phải là cái đích cuối cùng mà là hành trình dài với rất nhiều thử thách, và trong mỗi thử thách, nếu ta biết tận dụng, sẽ luôn có cơ hội để vươn lên.

Tóm lại, câu nói trên nhắc nhở chúng ta rằng mỗi người đều có thể thành công nếu biết tìm ra cơ hội trong những khó khăn. Điều quan trọng là phải có sự kiên trì, tinh thần lạc quan và không ngừng học hỏi, cải thiện bản thân. Cuộc sống luôn có hai mặt, và nếu chúng ta biết nhìn nhận đúng đắn, mọi khó khăn sẽ trở thành cơ hội để ta tiến bộ và đạt được những ước mơ của mình.

Để xác định tọa độ địa lý của một điểm trên Trái Đất, bạn cần hai thông tin cơ bản: vĩ độkinh độ.

Bước 1: Tính 176×16176 \times 16

176×16=2816176 \times 16 = 2816

Bước 2: Tính 176×617×513176 \times 617 \times 513

Trước tiên, tính 176×617176 \times 617:

176×617=108592176 \times 617 = 108592

Sau đó, tính 108592×513108592 \times 513:

108592×513=55748256108592 \times 513 = 55748256

Bước 3: Tính 17×1017 \times 10

17×10=17017 \times 10 = 170

Bước 4: Tính 17×3813×25×4×517 \times 3813 \times 25 \times 4 \times 5

Trước tiên, tính 17×381317 \times 3813:

17×3813=6482117 \times 3813 = 64821

Tiếp theo, tính 64821×2564821 \times 25:

64821×25=162052564821 \times 25 = 1620525

Sau đó, tính 1620525×41620525 \times 4:

1620525×4=64821001620525 \times 4 = 6482100

Cuối cùng, tính 6482100×56482100 \times 5:

6482100×5=324105006482100 \times 5 = 32410500

Bước 5: Cộng và trừ các kết quả

Thay các giá trị vào biểu thức ban đầu:

2816−55748256−170−324105002816 - 55748256 - 170 - 32410500

Tính từng bước:

2816−55748256=−557454402816 - 55748256 = -55745440 −55745440−170=−55745610-55745440 - 170 = -55745610 −55745610−32410500=−88156110-55745610 - 32410500 = -88156110

Kết quả:

Biểu thức này cho kết quả là -88,156,110.