Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Listen and repeat:
Blue - Màu xanh da trời
Orange - Màu da cam
Purple - Màu tím
Green - Màu xanh lá cây
Pink - Màu hồng
Yellow - Màu vàng
Red - Màu đỏ
Câu 2 (1đ):
Write: Viết:
Re
Câu 3 (1đ):


Matching: Nối:
Blue

Orange

Red

Câu 4 (1đ):
Choose:
This is _______________.
yellow
green
blue
Câu 5 (1đ):
Choose:
This is
blue red greypink
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 6 (1đ):
True or False? Viết đúng hay sai?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Red |
|
Yellow |
|
Grean |
|
Câu 7 (1đ):
Arrange the word in the right group: (Sắp xếp những từ sau vào nhóm đúng:)
- seven
- pink
- grey
- blue
- ten
Colors:
Numbers:
Câu 8 (1đ):
Listen and choose:
"This is ____________."
green
red
blue
Câu 9 (1đ):

Matching: Nối:


Câu 10 (1đ):
Odd-one-out: Chọn từ khác loại:
pink
green
yellow
six
Câu 11 (1đ):


Listen and choose the right picture: Nghe và chọn ảnh đúng:
This is __________.



25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022