Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Odd-one-out:
bedroom
meat
juice
fish
Câu 2 (1đ):
Choose:
I like ____.
rice
bread
yogurt
fish
Câu 3 (1đ):
Listen and choose:
meat
carrots
rice
yogurt
bread
Câu 4 (1đ):
Arrange the word in the right group:
- bedroom
- water
- meat
- kitchen
- rice
- juice
- bread
Drinks:
Food:
My home:
Câu 5 (1đ):

Matching:

Bread

Juice
Câu 6 (1đ):
school.
your water.
Choose:
Don't be late
- at
- in
- for
Here
- am
- are
- is
Câu 7 (1đ):
Matching:
"Do you like bread and milk?
→ _________"
Yes,
I don't.
No,
I do.
Câu 8 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Drink your bread and eat your juice. |
|
Do you like carrots? |
|
Câu 9 (1đ):
Arrange the sentence:
- then
- and
- yogurt.
- First
- carrots
- a
- your
Câu 10 (1đ):


Listen and choose:



Câu 11 (1đ):
Arrange the word:
- e
- w
- t
- r
- a
Câu 12 (1đ):
Choose:
"Do you like yogurt?
→ Yes, I ".
don't are amdo
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 13 (1đ):
Matching:
Finished!
Good boy!
What do you like?
I like apple juice.
Câu 14 (1đ):


Listen and choose:



Câu 15 (1đ):
me!
do you like, Billy? → I like yogurt.
Choose:
No carrots
- at
- for
- on
- How
- What
- Who
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022