Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Sử dụng hóa chất, dụng cụ và các thiết bị điện an toàn SVIP
1. MỘT SỐ DỤNG CỤ, HÓA CHẤT
➤ Một số dụng cụ thực hành, thí nghiệm
Dựa theo công dụng, các dụng cụ thực hành, thí nghiệm được chia thành nhiều loại: Dụng cụ đo thể tích, dụng cụ chứa hóa chất, dụng cụ đun nóng, dụng cụ lấy hóa chất,...
- Dụng cụ đo thể tích:
+ Công dụng: Xác định thể tích của chất lỏng.
+ Ví dụ: Cốc thủy tinh, ống đong,...
+ Lưu ý: Cần chọn dụng cụ đo thể tích có giới hạn đo gần nhất với thể tích chất lỏng cần đo để đảm bảo độ chính xác.
Ống đong
- Dụng cụ chứa hóa chất:
+ Công dụng: Chứa hóa chất.
+ Ví dụ: Lọ thủy tinh, lọ nhựa, bình tam giác, ống nghiệm,...
Lọ thủy tinh nút nhám
+ Lưu ý khi sử dụng ống nghiệm: Lượng hóa chất lỏng không nên vượt quá 1/3 thể tích ống nghiệm.
Ống nghiệm
- Dụng cụ đun nóng:
+ Công dụng: Đun nóng hóa chất.
+ Ví dụ: Đèn cồn, bếp điện.
Đèn cồn
+ Lưu ý khi đun nóng hóa chất bằng đèn cồn:
- Trước khi đun trực tiếp tại nơi có hóa chất cần làm nóng đều phần đáy ống nghiệm.
- Không để phần đáy ống nghiệm sát bấc đèn cồn.
- Hướng phần miệng ống nghiệm về phía không có người.
- Tắt đèn cồn bằng nắp, không dùng miệng để thổi.
- Dụng cụ lấy hóa chất:
+ Công dụng: Lấy hóa chất dạng bột (thìa thủy tinh) và dạng lỏng (ống hút nhỏ giọt).
+ Cách sử dụng ống hút nhỏ giọt: Bóp phần đầu cao su → nhúng phần đầu nhọn vào chất lỏng → thả tay từ từ để hút chất lỏng vào trong → đưa ống nhỏ giọt vào dụng cụ thí nghiệm → bóp nhẹ để đẩy chất lỏng ra ngoài.
Ống hút nhỏ giọt
- Một số dụng cụ thí nghiệm khác:
+ Giá thí nghiệm: Cố định bình cầu, bình tam giác, ống nghiệm,...
Giá thí nghiệm
+ Giá để ống nghiệm: Cố định ống nghiệm trong quá trình tiến hành thí nghiệm.
Giá để ống nghiệm
+ Bát sứ: Trộn hóa chất rắn, đun chảy hóa chất ở nhiệt độ cao hoặc cô cạn dung dịch.
Bát sứ
+ Kẹp ống nghiệm: Giữ chặt ống nghiệm.
Kẹp ống nghiệm
Câu hỏi:
@203525902669@
+ Đĩa thủy tinh: Đựng mẫu chất, mẫu vật,...
Đĩa thủy tinh
+ Ống dẫn khí: Dẫn khí qua các bình hay ống nghiệm.
+ Đũa thủy tinh: Khuấy, trộn hóa chất.
Đũa thủy tinh
➤ Một số hóa chất thường dùng
Hóa chất thường được phân loại dựa vào trạng thái, tính chất và mức độ nguy hiểm.
- Dựa vào trạng thái, hóa chất được chia làm ba loại: Rắn, lỏng và khí.
Câu hỏi:
@203525840738@
- Dựa vào tính chất và mức độ nguy hiểm, hóa chất được chia làm ba loại:
+ Hóa chất nguy hại vật chất.
+ Hóa chất nguy hại ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Cồn (ethanol 90o)
+ Hóa chất nguy hại môi trường.
Chloroform (CHCl3)
2. QUY TẮC SỬ DỤNG HÓA CHẤT AN TOÀN
- Hóa chất được đựng trong lọ có nút đậy kín và dán nhãn ghi rõ tên.
- Hóa chất có tính độc hại cần có ghi chú riêng.
- Không dùng tay tiếp xúc với hóa chất.
- Không nếm hoặc ngửi hóa chất.
- Không tự ý pha trộn hóa chất.
- Hóa chất còn dư không được đổ trở lại bình chứa.
- Cần phải rửa sạch ống hút nhỏ giọt trước và sau khi lấy hóa chất.
- Sử dụng đồ bảo hộ để đảm bảo an toàn khi tiến hành thí nghiệm.
- Không đổ quá nhiều cồn vào đèn cồn, tắt đèn cồn bằng nắp, không dùng miệng để thổi.
3. DỤNG CỤ THỰC HÀNH LIÊN QUAN ĐẾN VẬT SỐNG
Để tiến hành được các bài thực hành liên quan đến vật sống, chúng ta cần sử dụng các dụng cụ như máy đo huyết áp, máy ảnh, ống nhòm, băng y tế, gạc y tế, nẹp gỗ,...
- Máy đo huyết áp cơ:
+ Cấu tạo: Tai nghe mạch đập, mặt đồng hồ, vòng bít, quả bóp cao su, ống dẫn khí.
Máy đo huyết áp cơ
- Máy đo huyết áp điện tử:
+ Cấu tạo: Vòng bít, ống dẫn khí, màn hình, nguồn điện.
+ Ưu điểm: Nhỏ gọn, tiện lợi, dễ dàng sử dụng.
Máy đo huyết áp điện tử
- Máy ảnh (máy chụp hình):
+ Công dụng: Lưu giữ hình ảnh thí nghiệm hoặc các sinh vật ngoài thiên nhiên.
Máy ảnh
- Ống nhòm (ống ngắm):
+ Cấu tạo: Vật kính, thị kính và hệ thống lăng kính đảo ảnh.
+ Công dụng: Quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên ở khoảng cách xa.
Ống nhòm
- Băng y tế:
+ Công dụng: Bao bọc, bảo vệ các vết thương; cố định kim tiêm khi truyền dịch.
Băng y tế
- Gạc y tế:
+ Công dụng: Băng bó, cầm máu vết thương, che bụi.
- Nẹp gỗ:
+ Công dụng: Cố định xương bị gãy.
+ Vật liệu để làm nẹp: Cây họ tre.
4. MỘT SỐ THIẾT BỊ ĐIỆN
Dựa theo công dụng, các thiết bị điện được chia thành nhiều loại: Thiết bị tiêu thụ điện, thiết bị đo điện, thiết bị cung cấp điện, thiết bị bảo vệ điện,...
- Thiết bị tiêu thụ điện: Bóng đèn, biến trở, điện trở, chuông điện,...
Bóng đèn
Điện trở
- Thiết bị đo điện:
+ Vôn kế (voltmeter): Đo hiệu điện thế.
+ Ampe kế (ammeter): Đo cường độ dòng điện.
Ampe kế (bên trái) và vôn kế (bên phải)
+ Đồng hồ đo điện đa năng: Đo cường độ dòng điện, hiệu điện thế, điện dung, tần số, điện trở,...
Đồng hồ đo điện đa năng
+ Joulemeter: Đo lượng điện năng tiêu thụ của dụng cụ/thiết bị điện.
- Thiết bị cung cấp điện:
+ Công dụng: Cung cấp năng lượng điện cho các thiết bị điện.
+ Ví dụ: Máy biến áp, pin, acquy,...
Máy biến áp
- Thiết bị bảo vệ điện:
+ Cầu chì: Bảo vệ đồ dùng điện (ngắt dòng điện khi dây chì bị đứt do nóng chảy), được cấu tạo bởi một dây chì (dây chảy) mắc nối với hai đầu của dây dẫn bên trong mạch điện.
+ Relay (rơ le): Đóng ngắt mạch điện, được cấu tạo bởi một nam châm điện và một công tắc.
Relay
+ Aptomat (cầu dao tự động): Tự động ngắt mạch điện khi có sự cố quá tải.
Câu hỏi:
@203525910185@
5. BIỆN PHÁP SỬ DỤNG ĐIỆN AN TOÀN
- Chỉ làm thí nghiệm với nguồn điện dưới 40 V.
- Sử dụng dây dẫn có vỏ bọc cách điện đúng tiêu chuẩn.
- Phải ngắt điện trước khi sửa chữa.
- Tránh sử dụng thiết bị điện khi đang sạc.
- Không để trẻ nhỏ tiếp xúc với nguồn điện trong gia đình.
- Tránh ra xa nơi có điện cao thế nguy hiểm.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây