Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Practice 2 SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Look, listen and repeat.
![]() |
||
![]() |
Câu 2 (1đ):
Look, listen and repeat.
|
||
|
Câu 3 (1đ):

Choose the correct answer.
ears
eyes


Câu 4 (1đ):

Choose the correct answer.
mouth
nose


Câu 5 (1đ):
Listen and choose.
Câu 6 (1đ):
Listen and choose.
Câu 7 (1đ):

Listen and match.


Câu 8 (1đ):
Look and choose.
![]() |
![]() |
earseyesmouth
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 9 (1đ):
Look and choose.
![]() |
![]() |
moutheyesnose
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 10 (1đ):
Look and choose.
![]() |
ars |
- a
- e
Câu 11 (1đ):
Look and choose.
![]() |
ose |
- m
- n
Câu 12 (1đ):
Look and choose.
|
outh |
- n
- m
Câu 13 (1đ):
Look and choose.
|
yes |
- i
- e
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022