Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Muối SVIP
I. KHÁI NIỆM
Muối được tạo thành khi ion H+ của acid được thay thế bởi ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+).
- Quy tắc gọi tên:
Tên kim loại (hoá trị, đối với kim loại có nhiều hoá trị) + tên gốc acid
Ví dụ: CuSO4 - copper(II) sulfate, NaCl - sodium chloride.
Tên gọi một số gốc acid
Gốc acid | Tên gọi | Gốc acid | Tên gọi |
---|---|---|---|
-Cl | chloride | -CH3COO | acetate |
-Br | bromide | =S | sulfide |
-I | iodide | -HS | hydrogensulfide |
-NO3 | nitrate | =CO3 | carbonate |
=SO4 | sulfate | -HCO3 | hydrogencarbonate |
-HSO4 | hydrogensulfate | ≡PO4 | phosphate |
=SO3 | sulfite | =HPO4 | hydrogenphosphate |
Câu hỏi:
@205897559987@
II. TÍNH TAN CỦA MUỐI
Phần lớn muối tồn tại ở thể rắn trong điều kiện thường. Tùy từng loại mà muối có thể tan nhiều, tan ít hoặc không tan trong nước.
Bảng tính tan của các muối
Kim loại | Gốc acid | |||||
Cl- | -NO3 | =SO4 | =CO3 | ≡PO4 | ||
K | I | t | t | t | t | t |
Na | I | t | t | t | t | t |
Ag | I | k | t | i | k | k |
Mg | II | t | t | t | k | k |
Ca | II | t | t | i | k | k |
Ba | II | t | t | k | k | k |
Zn | II | t | t | t | k | k |
Pb | II | i | t | k | k | k |
Cu | II | t | t | t | - | k |
Fe | II | t | t | t | k | k |
Fe | III | t | t | t | - | k |
Al | III | t | t | t | - | k |
(t là chất dễ tan; i là chất ít tan; k là chất không tan; - là chất không tồn tại)
Câu hỏi:
@205897561416@
III. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
⚡THÍ NGHIỆM
- Cho khoảng 2 mL dung dịch CuSO4 vào ống nghiệm (1) chứa đinh sắt đã được làm sạch.
- Cho 1 mL dung dịch H2SO4 loãng vào ống nghiệm (2) chứa BaCl2.
- Cho 1 mL dung dịch Na2SO4 vào ống nghiệm (3) chứa BaCl2.
- Cho 1 mL dung dịch NaOH vào ống nghiệm (4) chứa CuSO4.
Câu hỏi:
@205897565483@
Một số kim loại có thể phản ứng với dung dịch muối tạo thành kim loại mới và muối mới.
Ví dụ:
\(Fe+CuSO_4\rarr FeSO_4+Cu\)
Một số muối phản ứng với dung dịch acid tạo thành muối mới và acid mới (sản phẩm tạo thành phải có chứa chất khí, chất ít tan hoặc không tan).
Ví dụ:
\(Na_2CO_3+2HCl\to2NaCl+CO_2\uparrow+H_2O\)
Một số muối phản ứng với dung dịch base tạo thành muối mới và base mới (sản phẩm tạo thành phải có chứa chất khí, chất ít tan hoặc không tan).
Ví dụ:
\(CuSO_4+2NaOH\to Cu(OH)_2\downarrow+Na_2SO_4\)
Phản ứng giữa hai dung dịch muối tạo thành muối mới (sản phẩm tạo thành phải có chứa chất khí, chất ít tan hoặc không tan).
Ví dụ:
\(AgNO_3+NaCl\to AgCl\downarrow+NaNO_3\)
IV. ĐIỀU CHẾ
Muối có thể được điều chế bằng phản ứng giữa acid, base, oxide hoặc muối với các chất thích hợp.
- Phản ứng giữa acid và base:
\(HCl+NaOH\to NaCl+H_2O\)
- Phản ứng giữa acid và oxide base:
\(2HNO_3+MgO\to Mg(NO_3)_2+H_2O\)
- Phản ứng giữa acid và muối:
\(H_2{}SO_4+BaCl_2\to BaSO_4\downarrow+2HCl\)
- Phản ứng giữa oxide acid và base:
\(CO_2+2NaOH\to Na_2CO_3+H_2O\)
- Phản ứng giữa hai dung dịch muối:
\(AgNO_3+NaCl\to AgCl\downarrow+NaNO_3\)
Câu hỏi:
@201059384213@
V. MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC HỢP CHẤT VÔ CƠ
Các hợp chất vô cơ như oxide, acid, base và muối có thể chuyển hóa qua lại lẫn nhau thông qua phản ứng hóa học.
Câu hỏi:
@205897572485@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây