Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):


Listen and choose:



Câu 2 (1đ):
Odd-one-out:
talk
swim
run
anything
Câu 3 (1đ):
Arrange the sentence:
- alphabet.
- I
- can
- my
- write
Câu 4 (1đ):
Arrange the word:
They can ___________.
- a
- t
- k
- l
Câu 5 (1đ):
Arrange the word in the right group:
- red
- elephant
- sing
- play
- green
- run
- parrot
Do something:
Animal:
Color:
Câu 6 (1đ):


Matching:



(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 7 (1đ):
Listen and choose:
sing
climb
swim
run
play football
Câu 8 (1đ):
Choose:
She can ______.
play
swim
sing
fly
Câu 9 (1đ):
Matching:
I can draw an elephant
with two big ears.
I can write my alphabet
from A to Z.
Câu 10 (1đ):
Matching:
Can your sister sing a song?
No, he can't.
Can your Dad fly?
Yes, she can.
Câu 11 (1đ):
Choose:
Can you Grandma play football?
→ No, she
- can
- canot
- cann't
- can't
Câu 12 (1đ):
Listen and choose:
"Can he play football?
→ ____________"
Yes, he can.
No, he can't.
Câu 13 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)
![]() |
|
![]() |
|
Câu 14 (1đ):
Choose:
He and the dog can
flywalk play talk
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 15 (1đ):
Listen and write:
"She can ."
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022