Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Odd-one-out:
lunchtime
banana
apple
pear
Câu 2 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)What can you see? |
|
I've get a pear and an apple. |
|
Câu 3 (1đ):
Matching:
I've got
the lunch with me.
Please share
two sandwiches.
Câu 4 (1đ):
. Get your lunch boxes."
Choose:
"It's
- banana
- lunchtime
- lunch box
Câu 5 (1đ):
Write:
This is my ________.
box
sandwich
pear
apple
Câu 6 (1đ):
Arrange the word in the right group:
- sandwich
- drinks
- biscuit
- car
- kite
- train
Lunchtime:
My toy:
Câu 7 (1đ):


Listen and choose:



Câu 8 (1đ):
Arrange the word:
- p
- a
- e
- r
Câu 9 (1đ):

Matching:


Câu 10 (1đ):
Odd-one-out:
drinks
kite
lunch box
sandwich
Câu 11 (1đ):
Listen and choose:
"Now I've got sandwiches and drinks. Please share my lunch."
6 8 410 5 9
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 12 (1đ):
Write:
Câu 13 (1đ):
Matching:
I have got =
I haven't got
I have not got =
I've got
Câu 14 (1đ):

Matching:


TeacherChick
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 15 (1đ):
my lunch box."
tomato and two sandwiches."
Choose:
"Oh no! I haven't
- get
- come
- got
"I've got
- a
- an
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022