Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Write: Viết:
P pil
Docto
Câu 2 (1đ):
Odd one out: Chọn từ khác loại:
six
pupil
teacher
Câu 3 (1đ):
Listen and choose: Nghe và chọn:
fireman
housewife
doctor
Câu 4 (1đ):

Matching: Nối

Housewife

Fireman
Câu 5 (1đ):

Listen and choose: Nghe và chọn:


Câu 6 (1đ):
Arrange the sentence: Sắp xếp lại câu sau:
- a
- doctor.
- He
- is
Câu 7 (1đ):
Arrange the word into the right group: Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp:
- ten
- one
- six
- doctor
- teacher
- farmer
Job:
Number:
Câu 8 (1đ):
Matching: Nối
Yes,
she isn't.
No,
she is.
Câu 9 (1đ):
True/ False? - Sai/ Đúng?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Yes, she is. |
|
She am a pupil. |
|
Câu 10 (1đ):
Choose: Chọn từ thích hợp:
Is Grandpa a fireman?
→ Yes, he
are amis
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 11 (1đ):
What is your __________?
→ I am Linda.
color
number
name
Câu 12 (1đ):
Arrange these sentences: Sắp xếp những câu sau:
- I'm fine, thanks!
- What's your name?
- My name is Lan. How are you?
- I'm Hoa. What about you?
Câu 13 (1đ):
Policema
o mn
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 14 (1đ):

Read and choose: Đọc và Chọn:
"She is a teacher."


Câu 15 (1đ):
Listen and write:
"He is a fireman/ farmer/ doctor."
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022