Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 0 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống SVIP
I. Tín dụng và đặc điểm của tín dụng
1. Tín dụng là gì?
- Khái niệm: Tín dụng là loại hình giao dịch tài chính giữa người cho vay và người đi vay, trong đó người cho vay chuyển giao một lượng tiền hoặc tài sản cho người vay trong một khoảng thời gian nhất định. Khi đến hạn, người vay phải hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận.
- Các yếu tố cơ bản của tín dụng
+ Chủ thể vay: Cá nhân, tổ chức cần vốn (người đi vay).
+ Chủ thể cho vay: Thường là ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc cá nhân khác.
Các ngân hàng tại Việt Nam
+ Tài sản vay: Thường là tiền.
+ Thời hạn vay: Được xác định rõ ràng.
+ Chi phí vay: Là lãi suất – tỉ lệ % mà người vay phải trả thêm ngoài khoản gốc.
Câu hỏi:
@205466684884@
2. Đặc điểm của tín dụng
- Tạm thời chuyển giao quyền sử dụng vốn:
+ Người cho vay không chuyển quyền sở hữu mà chỉ chuyển quyền sử dụng tiền/tài sản cho người vay trong thời hạn nhất định.
+ Sau thời gian đó, người vay phải hoàn trả đủ vốn gốc (ban đầu đã nhận) và trả thêm phần lãi suất theo thỏa thuận.
Ví dụ: Chị Hạnh là chủ một cửa hàng kinh doanh quần áo ở thành phố Huế. Tháng 2, chị vay ngân hàng 100 triệu đồng trong 12 tháng với lãi suất 8%/năm. Theo hợp đồng, mỗi tháng chị trả lãi 666.667 đồng (tính theo: 100 triệu × 8% : 12 tháng), còn tiền gốc sẽ trả một lần vào cuối kỳ. Như vậy, trong 11 tháng đầu, chị chỉ trả lãi hàng tháng; đến tháng thứ 12, chị trả 100 triệu tiền gốc và 666.667 đồng tiền lãi tháng cuối. Đây là hình thức vay trả lãi định kỳ – trả gốc cuối kỳ, giúp giảm áp lực tài chính ban đầu.
- Hoàn trả cả gốc và lãi:
+ Tín dụng luôn yêu cầu người vay phải hoàn trả số tiền đã vay và trả thêm tiền lãi, thể hiện tính chất có hoàn lại và có chi phí sử dụng vốn.
+ Lãi suất có thể là cố định hoặc thả nổi (phụ thuộc vào thị trường).
Ví dụ: Khi vay ngân hàng mua nhà, người vay phải trả hàng tháng gồm phần tiền gốc và phần lãi, kéo dài trong nhiều năm.
- Có ràng buộc pháp lý rõ ràng:
+ Việc vay và cho vay thường thông qua hợp đồng, có quy định chi tiết và được pháp luật bảo vệ.
+ Nếu người vay không trả đúng hạn, người cho vay có quyền kiện ra tòa hoặc yêu cầu xử lý tài sản bảo đảm (nếu có).
- Mang tính rủi ro:
+ Người cho vay có thể mất vốn hoặc không thu được lãi nếu người vay mất khả năng trả nợ hoặc sử dụng vốn sai mục đích.
+ Người vay cũng có thể bị phá sản, mất tài sản thế chấp nếu không có khả năng hoàn trả khoản vay.
Ví dụ: Một doanh nghiệp vay vốn đầu tư vào sản xuất, nhưng thua lỗ, không trả được nợ đúng hạn sẽ bị ngân hàng siết nợ.
- Tồn tại trong mọi nền kinh tế: Tín dụng là một bộ phận không thể thiếu trong nền kinh tế thị trường, giúp luân chuyển vốn từ nơi dư thừa đến nơi cần vốn.
Câu hỏi:
@205466693588@
II. Vai trò của tín dụng trong đời sống
- Đối với cá nhân và hộ gia đình:
+ Giúp tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng khi cần thiết (mua nhà, chữa bệnh, học hành…).
+ Tạo điều kiện phát triển sản xuất, kinh doanh, cải thiện cuộc sống.
+ Chống đói nghèo: nhiều chương trình tín dụng chính sách hỗ trợ người nghèo vươn lên.
Ví dụ: Một hộ dân vay vốn để nuôi bò sinh sản, sau 2 năm đã có thêm thu nhập ổn định.
- Đối với doanh nghiệp:
+ Là nguồn lực quan trọng để đầu tư, mở rộng sản xuất.
+ Giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn tài chính tạm thời.
+ Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Ví dụ: Một công ty khởi nghiệp vay vốn để đầu tư dây chuyền sản xuất mới.
- Đối với nền kinh tế – xã hội:
+ Thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa, tăng trưởng kinh tế.
+ Tạo công ăn việc làm.
+ Ổn định thị trường tài chính – tiền tệ nếu tín dụng được kiểm soát hiệu quả.
+ Hỗ trợ phát triển vùng khó khăn, góp phần công bằng xã hội.
Cho vay để sản xuất, kinh doanh đối với hộ gia đình ở vùng khó khăn
Câu hỏi:
@205466697476@
III. Sự chênh lệch giữa chi phí sử dụng tiền mặt và mua tín dụng
- Khái niệm:
+ Sử dụng tiền mặt: Là việc dùng tiền hiện có để chi tiêu hoặc đầu tư, không phát sinh chi phí vay mượn.
+ Mua tín dụng (vay tín dụng): Là việc vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để sử dụng ngay, và phải trả lãi vay trong một thời hạn nhất định.
- Bản chất của sự chênh lệch:
+ Sự chênh lệch giữa chi phí sử dụng tiền mặt và mua tín dụng chính là số tiền lãi mà người vay phải trả cho khoản tín dụng đã sử dụng.
+ Hay nói cách khác, nếu sử dụng tiền mặt thì không phải trả lãi; còn nếu vay tín dụng thì phải chịu một khoản chi phí – đó chính là lãi vay.
- Ý nghĩa thực tiễn:
+ Việc nhận thức được sự chênh lệch chi phí giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp đưa ra lựa chọn phù hợp, tránh chi tiêu vượt khả năng chi trả hoặc vay mượn không cần thiết.
+ Trong một số trường hợp, nếu lãi vay thấp và có thể đầu tư tiền mặt vào hoạt động sinh lời cao hơn, thì việc mua tín dụng vẫn có thể là lựa chọn hợp lý.
Ví dụ: Một cá nhân muốn mua một chiếc xe máy trị giá 50 triệu đồng.
Trường hợp 1: Người đó dùng tiền mặt → không phát sinh chi phí lãi.
Trường hợp 2: Người đó vay ngân hàng 50 triệu với lãi suất 12%/năm trong 1 năm → phải trả 6 triệu đồng tiền lãi.
→ Sự chênh lệch chi phí giữa hai hình thức là 6 triệu đồng – chính là chi phí lãi vay khi chọn mua tín dụng.
Câu hỏi:
@205472116788@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây