when do you have enghlish ?
how many room in your hous ?
where are you now ?
what your favourite?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
32 He has science on Wednesday
33 When do you have English?
34 Tony and his friend are reading books
Lisa likes doing sports but she doesn't like watching sports on TV
35. My birthday is on the fifth of June.
36. What subjects does she have today?
37. Lan and Mai are reading a book.
38. Where were you yesterday afternoon?
39. Did you play the piano yestherday evening?
40. We painted a picture this afternoon.
#hoctot
Đúng nhớ tick nhé ^-^
1 chơi cầu lông: playing badminton
2. Quyển vở : note book
3.Ra ngoài : go out
4 Phòng âm nhạc : music room
5 Tên : Name
Cái bàn :Table
Số Ba : Three
Cái bút mực ; ink pen ( Học tốt nha em )
Chơi cầu lông: badminton
Quyển vở: notebook
Ra ngoài: out
Phòng âm nhạc: musicroom
Tên: name
Cái bàn: table {nếu là số nhiều thêm s}
Số ba: three
Cái bút mực: pen
Dịch:
tôi tên Vy và tôi đến từ Việt nam ngày yêu thích của tôi trong năm học là lễ hội mùa xuân trường thường có lễ hội này vào đầu năm khi thời tiết không quá nóng thường vào dịp năm mới của Việt Nam chúng tôi trang trí trường bằng một số bông hoa mùa xuân và chơi một số trò chơi vui nhộn với giáo viên của chúng tôi thường có thức ăn ngon và thậm chí cả kẹo một số trẻ em chơi nhạc hoặc nhảy múa cho mọi người xem cha mẹ chúng tôi cũng thường đến giáo viên trao phần thưởng cho trẻ em mọi người đều có rất nhiều niềm vui
I write/ in sentences./and/new words/learn/their meanings
=> I write new words in sentences and learn their meaning.
27. too/candies/ Children/many/at night./eat/shouldn't
=> Children shoundn't eat too many candies at night.
more/ her daughters./than/all of/This woman has/money
=> This woman has more money than all of her daughters.
cooking and/eating./Wash/fruits/vegetables and/before
=> Wash vegetables and fruits before cooking and eating.
read/books/ Do/in your/time?/free/ you
=> Do you read books in your free time?
The police did a lot , but it was not enough
=> A lot was done by the police, but it was not enough.
1 don't they
2 aren't we
3 wasn't it
4 didn't he
5 haven't they
6 hadn't he
7 won't she
8 won't they
9 won't she
10 mustn't he
1. i have english everyday
2. there are one
3. i'm at home now
4. hình như nó không được rõ lắm
1. I have English on Tuesday, Wednesday, and Friday.
2. There are five rooms in my house.
3.I'm at the balcony.
4. My favorite "cái gì đó" is...