Cuộc thi môn Tiếng Anh vòng 1,... vào ngày 17/7!!
Đơn đăng kí :trả lời 5 câu hỏi tiếng anh đơn giản này (Ai không trả lời thì nên đánh dấu câu hỏi này nhé) (Nếu không trả lời hay đánh dấu thì rất khó biết lịch thi và kết quả)
1. The islands in Ha Long Bay are named ................things around us.
A. in B. after C. with D. at
2. It is often rainy in Hue, ......... remember to bring an umbrella.
A. but B. or C. must D. so
3. The air in this area is .......... with smoke from factories.
A. polluted B. fresh C. noisy D. clean
4. A ............ is a place where we go to buy stamps or send letters.
A. library B. cinema C. post office D. school
5. My best friend is kind and......... He often makes me laugh.
A. nice B. shy C. funny D. boring
6. I like to read "Muc Tim" very much. It's my......... magazine.
A. nice B. quick C. best D. favorite
7. We need some chairs ..................... the kitchen.
A. with B. for C. at D. on
8. It is ............... to live far from the market and the supermarket.
A. easy B. inconvenient C. convenient D. comfortable
Lịch thi Môn Tiếng Anh vòng 1 : 9:00h ngày 19/2
thời gian làm bài :30p
Thời gian công bố kết quả 9:30
Giải thưởng :(báo sau) >>>>
(Cần sự tài chợ SP của các CTV hay các bạn trên 2500 điểm hỏi đáp )( các bạn tài trợ cũng có thể tham gia)
Pitch (n): Sân
Track (n):theo dõi
Court (n):tòa án
Course (n): khóa hc
Ring (n):Nhẫn
Rink (n):Sân
Beat (v): Đánh bại
Spectator (n): khán giả
Viewer (n):Người xem ( lượt xem )
Umpire (n) :umpire
Referee (n):trọng tài
Final (n):Chung kết
Finale (n):Đêm chung kết
End (n): kết thúc
Ending (n): kết thúc
Amateur (n): nghiệp dư
Professional (n): chuyên nghiệp
Interval (n): khoảng
Half Time (n): một nửa
Draw (n):vẽ
Equal (n): bằng
Competitor (n):Đối thủ cạnh tranh
Opponent (n): Đối thủ
HẠI NÃO :V
Pitch (n): Sân cỏ
Track (n): Đường chạy bộ
Court (n): Sân trong nhà
Course (n): chạy
Ring (n): Giải vô địch
Rink (n): Chổ trượt băng
Beat (v): Thắng (Ví Dụ: Lan beat Thanh)
Spectator (n): Khán giả
Viewer (n): Người xem
Umpire (n): trọng tài
Referee (n): trọng tài
Final (n): Chung kết
Finale (n): Chung Kết
End (n): Kết thúc
Ending (n): Kết thúc
Amateur (n): Người ham thích thể thao
Professional (n): Chuyên nghiệp
Interval (n): nghỉ giải lao
Half Time (n): nghỉ giải lao (giữa trận đấu)
Draw (n): Hoà
Equal (n): Công bằng
Competitor (n): Đối Thủ
Opponent (n): Đối thủ