Tìm từ có cách phát âm khác với ngững từ còn lại
1.A.warm B.wash C.wall D.walk
2.A.pan B.bag C.wash D.add
3.A.sause B.daughter C.caught D.aunt
4.A.wash B.off C.draw D.on
5.A.audience B.naughty C.documentory D.water
6.A.naughty B.floor C.clock D.wall
7.A.washing B.drop C.boring D.daughter
8.A.chop B.document C.bottle D.audience
9.A.what B.water C.salt D.hat
10.A.problem B.talk C.wash D.yoghurt
1/warm
2/pan
3/sauce
4/wash
5/water
6/wall
7/washing
8/audience
9/sault
10/yoghurt
ko chắc
\(kachi\)
Tìm từ có cách phát âm khác với ngững từ còn lại
1.A.warm B.wash C.wall D.walk
2.A.pan B.bag C.wash D.add
3.A.sause B.daughter C.caught D.aunt