chuyển việt sang anh nha
lễ hội; áo len; máy tính ; điều khiển ti-vi; từ điển; lịch sử; năng lượng; điện; bảo tàng; nghĩa trang
ai nhanh nhất và đúng nhất được tick
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Exercise 1: Odd one out
1. A. flat B. road C. cottage D. village
2. A. lane B. house C. road D. street
3. A. quiet B. bigger C. pretty D. crowed
4. A. always B. usually C. early D. often
5. A. swimming B. morning C. fishing D. surfing
6. A. morning B. afternoon C. running D. evening
10. A. dance B. activity C. watch cartoon D. have nice food
11. A. watch B. came C. go D. have
12. A. did B. went C. played D. had
13. A. surfed B. played C. prepared D. got
14. A. morning B. day C. evening D. afternoon
15. A. New York B. Sydney C. Thailand D. Tokyo
16. A. modern B. peaceful C. building D. crowded
17. A. python B. snack C. peacock D. panda
18. A. gentle B. hard-working C. cruel D. character
19. A. geography B. chemistry C. physics D. essay
20. A. reading B. pronunciation C. listening D. writing
21. A. move B. swing C. roar D. funny
22. A. quietly B. quickly C. funny D. loudly
23. A. Cinderella B. Doreamon C. Aladdin D. fairy tales
24. A. train B. underground C. scooter D. countryside
25. A. sunbathe B. explore C. trip D. build
Mình dịch cho bạn dể khoanh nha
1. A. bằng phẳng B. đường C. nhà tranh D. biệt thự
2. A. ngõ B. nhà C. đường D. phố
3. A. yên tĩnh B. lớn hơn C. khá D. gáy
4. A. luôn luôn B. thường C. sớm D. thường xuyên
5. A. bơi B. buổi sáng C. câu cá D. lướt sóng
6. A. sáng B. chiều C. chạy D. tối
10. A. khiêu vũ B. hoạt động C. xem phim hoạt hình D. có đồ ăn ngon
11. A. xem B. đến C. đi D. có
12. A. did B. go C. play D. had
13. A. lướt B. chơi C. chuẩn bị D. nhận
14. A. buổi sáng B. ngày C. buổi tối D. buổi chiều
15. A. New York B. Sydney C. Thái Lan D. Tokyo
16. A. hiện đại B. yên bình C. tòa nhà D. đông đúc
17. A. trăn B. snack C. công D. gấu trúc
18. A. hiền lành B. chăm chỉ C. độc ác D. tính cách
19. A. địa lý B. hóa học C. vật lý D. tiểu luận
20. A. đọc B. phát âm C. nghe D. viết
21. A. di chuyển B. đu đưa C. gầm rú D. buồn cười
22. A. lặng lẽ B. nhanh chóng C. vui nhộn D. ồn ào
23. A. Cinderella B. Doreamon C. Aladdin D. truyện cổ tích
24. A. xe lửa B. dưới lòng đất C. xe tay ga D. vùng nông thôn
25. A. tắm nắng B. khám phá C. chuyến đi D. xây dựng
1. A. flat B. road C. cottage D. villa
2. A. lane B. house C. road D. street
3. A. quiet B. bigger C. pretty D. crowed
4. A. always B. usually C. early D. often
5. A. swimming B. morning C. fishing D. surfing
6. A. morning B. afternoon C. running D. evening
7. A. dance B. activity C. watch cartoon D. have nice food
8. A. watch B. came C. go D. have
9. A. did B. went C. played D. had
10. A. surfed B. played C. prepared D. got
7. A. dance B. activity C. watch cartoon D. have nice food
-Lễ hội: Festival
-Áo len: Sweater
-Máy tính: Computer
-Điều khiển ti-vi: Ti-vi remote
-Từ điển: Dictionary
-Lịch sử: History
-Năng lượng: Energy
-Điện: Electricity
-Bảo tàng: Museum
-Nghĩa trang: Cemetery
k cho mik nha!