K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 8 2018

6.who will take your son to the zoo next week 

7.where do your parents live 

8.what did tom give me five days ago

9.who is your new literature teacher 

10.what is there next to the museum 

3 tháng 8 2018

6. who will take my son to the zoo next weekend ?

7. where do your parents live ?

8. what did Tom give me five day ago ?

9. who is your new literature teacher ?

10. what is there next to the museum ?

nho k cho minh nhe 

3 tháng 8 2018

6) Who will take your son to the zoo next weekend?

7) Where do your parents live?

8) What did Tom give you five days ago?

9) Who is your new literature teacher?

10) What is there next to the museum?

** hình như câu 10 là vậy**

2 tháng 8 2018

1.on

2.hospital

3.are

4.by

5.work

6.to

7.works

8.the

9.look

10.talk

2 tháng 8 2018

bạn giúp mình bấm đúng nhé!

2 tháng 8 2018

chỉ biết từ _c_oo_ là school

eyering

school

teacher

quiet

2 tháng 8 2018

mk đặt được có vs mấy từ ak

ko có hết bn có lấy ko

2 tháng 8 2018

có bạn nhé

2 tháng 8 2018

b

a

b

b

a

c

Học tốt~

2 tháng 8 2018

1. b, please

2. a, favorite

3. b, carry

4. b, baby

5. d, pretty

6. c, mean.

_Hok tốt!_

2 tháng 8 2018

1. Chịu đúng mà ??

2. ... we study past and.....

3. ...gave us... homework

4. Mark lives in an....

5. Ted doesn't ....

Học tốt~

2 tháng 8 2018

1. Không sai

2. fast thành past

3. give thành gives; home work thành homework

4. live thành lives

5. don't thành doesn't

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành

Thì quá khứ đơn

2 tháng 8 2018

Cảm ơn bạn 

2 tháng 8 2018

1. Antarca : Nam Cực

2. plaster : Thạch cao

3. temple : Ngôi đền

4. get wet : Bị ướt

5. decorate : Trang trí

6. lake : Hồ

7. reliable : Đáng tin cậy

8. rooster : Con gà trống

9. thrilling : Kịch tính

10. essential : Cần thiết

2 tháng 8 2018

1. Nam Cực

2. thạch cao

3. ngôi đền

4. bị ướt

5. trang trí

6. hồ

7. đáng tin cậy

8. gà trống

9. ly kỳ

10. thiết yếu

(Tớ dùng Google dịch đó, được không bạn =))))

                                                  THÌ HIỆN TẠI ĐƠN TRONG TIẾNG ANH           1 .Hoàn thành các câu sau :             1.I .................... (be) in a cafe now. 2. .................( she/play) tennis every week ?             3. They ...................................( go) to the cinema every Wednesday.             4. ...........................( she / be ) a singer? 5. you ................(find) the weather here cold.             6....
Đọc tiếp

                                                  THÌ HIỆN TẠI ĐƠN TRONG TIẾNG ANH

           1 .Hoàn thành các câu sau :

             1.I .................... (be) in a cafe now. 2. .................( she/play) tennis every week ?

             3. They ...................................( go) to the cinema every Wednesday.

             4. ...........................( she / be ) a singer? 5. you ................(find) the weather here cold.

             6. ...........................(they/be ) on the bus ? 7.Lucy ............................ (ride) her bicycle to work

             8.  Why ............... (he / be ) in france ? 9. I ............( not / play ) the piano often.

             10. It ........................... (not / be ) cold today 11. we ............ (be ) from Pỏrtugal 

                                                 gạch chân dưới dấu hiệu

             

3
2 tháng 8 2018

1. am

2. Will she play ....?

3. go

4. Is she ...?

5. You find...

6. Are they on...?

7. Lucy rides her...

8. Why is he in...?

9. I am not play...

10. It isn't cold...

11. We are...

2 tháng 8 2018

1 am, dau hieu la tu now

2 does she play, dau hieu la every week

3 go, dau hieu every Wednesday

4 Is she  

5 find

6 Are they

7rides

8 is he

9 don't play , dau hieu la often

10 isn't dau hieu la today

11 are