Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Bài 6:Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 42,54 + 87,65 42,45 + 87,56
b) 96,38 + 74,85 …. 74,38 + 96,85
c) 8,8 + 6,6 + 4,4 …. 9,9 + 5,5 +7,7
Câu 3.Số: “ Hai đơn vị mười bảy phần nghìn” được viết như sau:
A. 2,017 B. 2,17 C. 20,17
A nha bận