Giáo viên,kĩ sư,máy bay,giường tủ,bút chì, lốc xoáy,tính nết,cái,thói quen,vòi rồng,cuộc,sống,chiếc,sự nghiệp,nông dân,thợ mỏ,ngôi trường,tấm,tờ,quyển,bác ruột,gió bấc,mưa phùn,thủ đô, giai cấp,phong tục,ngày tháng,sóng thần,thời đại,mớ,sinh viên, cơn,mét,biển
dt chỉ người | dt chỉ sự vật | dt chỉ hiện tượng | dt chỉ đơn vị | dt chỉ khái niệm |