tại sao cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hồ lại thất bại?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Giống nhau:
-Đều chủ động phòng thủ, sau đó phản công.
-Tận dụng địa hình, dùng mưu lược.
-Nhân dân cùng tham gia kháng chiến.
Khác nhau:
-Nhà Lý: Dùng chiến thuật phục kích, đánh nhanh thắng nhanh.
-Nhà Trần: Kết hợp "vườn không nhà trống", rút lui – phản công linh hoạt, đánh lâu dài.
-Nhà Hồ: Chủ yếu xây dựng phòng tuyến cố định, thiếu linh hoạt, ít được dân ủng hộ nên thất bại nhanh.

Em ấn tượng nhất với kiến trúc Tháp Bà Ponagar của người Chăm. Đây là công trình được xây dựng bằng gạch nung nhưng không hề sử dụng chất kết dính, thể hiện kỹ thuật xây dựng vô cùng độc đáo và tinh xảo. Tháp có những hoa văn, họa tiết chạm khắc rất đẹp, mang đậm nét văn hóa và tín ngưỡng của người Chăm. Em cảm thấy khâm phục trước sự sáng tạo và tài nghệ của họ từ hàng trăm năm trước.

Trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên thế kỷ XIII, nhiều nhân vật lịch sử đã đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần quyết định đến thắng lợi của dân tộc. Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại Vương) là người có công lớn nhất, với tài thao lược kiệt xuất, ông đã nhiều lần lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại kẻ thù hùng mạnh, đặc biệt là chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 lừng lẫy. Vua Trần Nhân Tông thể hiện tinh thần đoàn kết, biết trọng hiền tài, cùng bàn bạc chiến lược với các tướng lĩnh. Ngoài ra, các danh tướng như Trần Quang Khải, Phạm Ngũ Lão, Yết Kiêu, Dã Tượng... cũng dũng cảm chiến đấu, góp phần làm nên chiến thắng vang dội. Nhờ sự lãnh đạo tài tình và sự đồng lòng của vua, tướng và toàn dân, Đại Việt đã ba lần đánh bại quân Mông – Nguyên, bảo vệ vững chắc nền độc lập.

✅ Bảng so sánh:
Tiêu chí | Phong trào Cần Vương | Khởi nghĩa Yên Thế |
---|---|---|
Mục tiêu đấu tranh | Giúp vua cứu nước, khôi phục lại nhà Nguyễn | Bảo vệ cuộc sống, ruộng đất của nông dân trước Pháp |
Lực lượng lãnh đạo | Văn thân, sĩ phu yêu nước (trung thành với triều đình) | Do nông dân lãnh đạo, tiêu biểu là Đề Thám |

Nền văn hóa thời Tiền Lê mang đậm bản sắc dân tộc, thể hiện tinh thần độc lập sau thời Bắc thuộc. Phật giáo phát triển mạnh, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và nghệ thuật, trong khi tín ngưỡng dân gian vẫn được duy trì. Kiến trúc, điêu khắc và bước đầu hình thành văn học chữ Hán đặt nền móng cho văn hóa Đại Việt sau này.
*Trả lời:
- Thời Tiền Lê (980-1009) là một giai đoạn lịch sử quan trọng, đánh dấu sự phục hưng và phát triển văn hóa sau thời kỳ Bắc thuộc. Dưới đây là một số nhận xét về văn hóa nước ta thời kỳ này:
1. Sự phục hồi và phát triển của ý thức dân tộc:
+ Sau nhiều thế kỷ bị đô hộ, nhà Tiền Lê đã khôi phục nền độc lập, tự chủ, củng cố ý thức dân tộc và lòng tự hào về văn hóa truyền thống.
+ Nhà nước chú trọng xây dựng và phát triển văn hóa dân tộc để khẳng định chủ quyền và bản sắc quốc gia.
2. Phật giáo được đề cao:
+ Phật giáo tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân và được nhà nước bảo trợ.
+ Nhiều chùa chiền được xây dựng, kinh sách được dịch thuật và phổ biến, góp phần lan tỏa tư tưởng Phật giáo trong xã hội.
+ Nhiều nhà sư có uy tín được trọng dụng trong triều đình, tham gia vào các hoạt động chính trị và văn hóa.
3. Nho giáo bắt đầu du nhập:
+ Nho giáo từ Trung Quốc bắt đầu du nhập vào nước ta, tuy nhiên chưa có ảnh hưởng lớn trong giai đoạn này.
+ Nhà nước bắt đầu chú ý đến việc giáo dục, đào tạo quan lại theo tư tưởng Nho giáo, chuẩn bị cho sự phát triển của Nho giáo trong các triều đại sau.
4. Văn hóa dân gian phát triển:
+ Các hoạt động văn hóa dân gian như ca hát, nhảy múa, lễ hội truyền thống được duy trì và phát triển.
+ Nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt vải, chạm khắc gỗ tiếp tục được phát huy, tạo ra những sản phẩm độc đáo mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.
5. Kiến trúc và điêu khắc mang dấu ấn riêng:
+ Kiến trúc thời Tiền Lê chịu ảnh hưởng của kiến trúc Phật giáo, với các công trình chùa tháp được xây dựng theo phong cách riêng.
+ Điêu khắc trên các công trình kiến trúc và đồ thờ cúng thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật cao của nghệ nhân Việt.
- Tóm lại: Văn hóa thời Tiền Lê là sự tiếp nối và phát triển của văn hóa truyền thống, đồng thời có sự giao lưu, tiếp thu văn hóa bên ngoài, đặc biệt là Phật giáo. Nhà nước Tiền Lê đã có những chính sách khuyến khích phát triển văn hóa dân tộc, góp phần củng cố nền độc lập, tự chủ và xây dựng bản sắc văn hóa riêng của nước ta. Tuy nhiên, do thời gian tồn tại ngắn ngủi và nhiều biến động lịch sử, văn hóa thời Tiền Lê chưa có điều kiện phát triển rực rỡ như các triều đại sau này.

Để bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc, chúng ta có thể:
- Giữ gìn truyền thống như phong tục, lễ hội, và nghệ thuật dân gian.
- Giáo dục thế hệ trẻ về giá trị văn hóa dân tộc.
- Bảo vệ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
- Khuyến khích sáng tạo kết hợp truyền thống và hiện đại.
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các dân tộc khác để học hỏi và tôn trọng lẫn nhau.

Nhận xét về nền văn hóa nước ta dưới thời Lê sơ:
Nền văn hóa nước ta dưới thời Lê sơ (thế kỷ XV, đặc biệt dưới triều vua Lê Thánh Tông) được đánh giá là thời kỳ phát triển rực rỡ và ổn định, thể hiện ở nhiều mặt, cụ thể như sau:
1. Văn học chữ Hán và chữ Nôm phát triển mạnh mẽ
- Nhiều tác phẩm thơ văn nổi bật được sáng tác, tiêu biểu như: “Quốc âm thi tập” (Nguyễn Trãi), “Bình Ngô đại cáo” – được mệnh danh là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc.
- Văn học chữ Nôm bắt đầu khẳng định vị trí, góp phần phát triển tiếng Việt.
2. Giáo dục và khoa cử được chú trọng
- Nhà Lê đặt ra quy chế thi cử nghiêm ngặt, mở khoa thi đều đặn để chọn nhân tài.
- Văn Miếu – Quốc Tử Giám được mở rộng, các trường học được lập ở nhiều nơi.
- Nhiều trạng nguyên, tiến sĩ ra đời, đặc biệt có 82 bia tiến sĩ được dựng tại Văn Miếu – đánh dấu sự phát triển của Nho học.
3. Tư tưởng, tôn giáo chủ yếu là Nho giáo
- Nho giáo giữ vị trí chủ đạo, là tư tưởng chính thống trong tổ chức xã hội và thi cử.
- Tuy nhiên, Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại song song, phục vụ đời sống tâm linh nhân dân.
4. Luật pháp và văn hóa quản lý nhà nước tiến bộ
- Bộ luật Hồng Đức được ban hành – là một bộ luật mang đậm tinh thần nhân đạo, coi trọng quyền lợi của người dân, đặc biệt là phụ nữ.
5. Nghệ thuật, kiến trúc, mỹ thuật có bước tiến đáng kể
- Đình, chùa, đền, miếu được xây dựng, kiến trúc dân tộc được phát triển với đặc trưng riêng.
- Nghệ thuật dân gian, điêu khắc, gốm sứ... đều có bước phát triển.
🔍 Kết luận:
Nền văn hóa thời Lê sơ phát triển toàn diện và đạt đến đỉnh cao, mang đậm bản sắc dân tộc, góp phần xây dựng một quốc gia ổn định, trọng đạo lý, đề cao hiền tài, đồng thời đặt nền móng vững chắc cho văn hóa Việt Nam trong các giai đoạn sau.

Tham khảo
1. Tên gọi và thời gian ban hành
Thời Trần: Bộ luật gọi là Quốc triều hình luật, được xây dựng sơ khai từ thế kỷ XIII–XIV.
Thời Lê sơ: Cũng có tên Quốc triều hình luật (thường gọi là Luật Hồng Đức), ban hành vào cuối thế kỷ XV (dưới thời vua Lê Thánh Tông).
2. Mức độ hoàn chỉnh
Thời Trần: Mới ở mức sơ khai, mang tính nền tảng, chưa đầy đủ và hệ thống.
Thời Lê sơ: Rất hoàn chỉnh, đầy đủ, chặt chẽ, là bộ luật tiêu biểu nhất thời phong kiến Việt Nam.
3. Nội dung và phạm vi điều chỉnh
Thời Trần: Chủ yếu tập trung vào bảo vệ quyền lực nhà vua, trật tự xã hội, quân sự và các quy định cơ bản.
Thời Lê sơ: Bao quát nhiều lĩnh vực: hành chính, hình sự, hôn nhân – gia đình, đất đai, kinh tế, bảo vệ phụ nữ và người yếu thế.
4. Tính dân tộc và nhân văn
Thời Trần: Ảnh hưởng nhiều từ luật pháp Trung Hoa (nhà Đường), tính dân tộc và nhân văn chưa rõ nét.
Thời Lê sơ: Mang đậm bản sắc dân tộc, đề cao đạo lý truyền thống, bảo vệ quyền lợi phụ nữ, người già, trẻ em và nông dân. 5. Ảnh hưởng và vai trò lịch sử
Thời Trần: Là cơ sở pháp lý đầu tiên thời phong kiến, mở đầu cho truyền thống lập pháp dân tộc.
Thời Lê sơ: Đạt đến đỉnh cao của pháp luật phong kiến Việt Nam, ảnh hưởng sâu rộng đến các triều đại sau.

lí do dẫn đến các cuộc khởi nghĩa lớn
-Do chính sách cai trị hà khắc của phong kiến phương Bắc.
-Bóc lột, đàn áp, làm mất độc lập dân tộc.
-Nhân dân có lòng yêu nước, ý chí chống ngoại xâm.
Các cuộc khởi nghĩa lớn
-Hai Bà Trưng (40–43) -Bà Triệu (248)
-Lý Bí (542–602)
-Mai Thúc Loan (722)
-Phùng Hưng (766–791) -Khúc Thừa Dụ (905)
-Dương Đình Nghệ (931)
-Ngô Quyền (938 – thắng Bạch Đằng)
Cuộc kháng chiến thất bại là do những chính sách của nhà Hồ không được nhân dân ủng hộ. Nhà Hồ không đề ra được đường lối kháng chiến đúng đắn, quá chú trọng trong việc xây dựng phòng tuyến quân sự và lực lượng quân đội chính quy
Cuộc kháng chiến của nhà Hồ thất bại vì thiếu sự ủng hộ của nhân dân, quân Minh mạnh, và lãnh đạo kém hiệu quả.