K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 4

<!DOCTYPE html>

<html lang="vi">

<head>

   <meta charset="UTF-8">

   <title>Đăng ký tham gia Hội thao</title>

</head>

<body>

   <h1>Đăng ký tham gia Hội thao</h1>

   <form action="/action_page.php" method="post">

       <label for="hoten">Họ và tên:</label>

       <input type="text" id="hoten" name="hoten" required><br>

       <br>

       <label for="email">Địa chỉ email:</label>

       <input type="email" id="email" name="email" required><br>

       <br>

       <label for="lop">Lớp:</label>

       <input type="radio" id="lop10" name="lop" value="lop10" checked>

       <label for="lop10">Lớp 10</label>

       <input type="radio" id="lop11" name="lop" value="lop11">

       <label for="lop11">Lớp 11</label>

       <input type="radio" id="lop12" name="lop" value="lop12">

       <label for="lop12">Lớp 12</label><br>

       <br>

       <label for="mon">Tham dự môn:</label><br>

       <input type="checkbox" id="bongban" name="mon" value="bongban">

       <label for="bongban">Bóng bàn</label><br>

       <input type="checkbox" id="caulong" name="mon" value="caulong">

       <label for="caulong">Cầu lông</label><br>

       <input type="checkbox" id="covua" name="mon" value="covua">

       <label for="covua">Cờ vua</label><br>

       <br>

        <input type="submit" value="Đăng ký">

       <input type="reset" value="Huỷ bỏ">

   </form>

</body>

</html>

Đề thi đánh giá năng lực

29 tháng 4

"Địa chỉ người nhận" là nơi bạn nhập địa chỉ email của người nhận, trong khi "Nội dung" là nơi bạn nhập nội dung chính của email mà bạn muốn gửi đi.

29 tháng 4

1. To: Ô điều khiển này cho phép bạn nhập địa chỉ email của người nhận chính của email.

2. Cc (Carbon copy): Ô này cho phép bạn nhập địa chỉ email của những người mà bạn muốn gửi một bản sao của email đến, để họ biết về nội dung của email.

3. Bcc (Blind carbon copy): Tương tự như ô Cc, nhưng các địa chỉ email nhập vào ô Bcc sẽ không được hiển thị cho các người nhận khác.

4. Chủ đề: Ô này cho phép bạn nhập tiêu đề của email, là một tóm tắt ngắn gọn về nội dung của email.

5. Nội dung: Ô này là nơi bạn nhập nội dung chính của email.

6. Đính kèm (Attach files): Ô này cho phép bạn chọn và đính kèm các tệp đính kèm vào email.

7. Nút Gửi (Send): Nút này được sử dụng để gửi email sau khi đã nhập đủ thông tin và nội dung.

8. Nút Lưu nháp (Save draft): Nút này cho phép bạn lưu email dưới dạng bản nháp mà không gửi đi ngay lập tức.

8. Nút Điều chỉnh cài đặt (Settings): Nút này có thể mở ra các tùy chọn cài đặt bổ sung, chẳng hạn như cài đặt định dạng văn bản, kiểu gửi, v.v.

29 tháng 4

B. src

Thuộc tính src trong thẻ iframe được sử dụng để chỉ định nguồn tài nguyên (URL) mà iframe sẽ hiển thị. Điều này cho phép trình duyệt web tải nội dung từ URL đó và hiển thị nó trong iframe.

29 tháng 4

D. alt

Thuộc tính alt (viết tắt của alternative) được sử dụng để cung cấp một văn bản thay thế mô tả nội dung của hình ảnh cho người dùng khi hình ảnh không thể hiển thị hoặc không thể tải xuống. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và cung cấp thông tin hữu ích về nội dung của hình ảnh, đặc biệt là đối với những người sử dụng có khuyết tật hoặc sử dụng trình duyệt không hỗ trợ hình ảnh.

29 tháng 4

Thêm hình ảnh vào trang "album.html":

<!DOCTYPE html>

<html lang="en">

<head>

 <meta charset="UTF-8">

 <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">

 <title>Album ảnh của tôi</title>

</head>

<body>

 <h1>Album ảnh của tôi</h1>

 <img src="images/photo1.jpg" alt="Ảnh 1">

 <img src="images/photo2.jpg" alt="Ảnh 2">

 <img src="images/photo3.jpg" alt="Ảnh 3">

</body>

</html>

 

Thêm âm thanh hoặc video vào trang "hobbies.html":

<!DOCTYPE html>

<html lang="en">

<head>

 <meta charset="UTF-8">

 <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">

 <title>Sở thích của em</title>

</head>

<body>

 <h1>Sở thích của em</h1>

 <h2>Bài hát tôi thích</h2>

 <audio controls>

   <source src="audio/song.mp3" type="audio/mpeg">

   Your browser does not support the audio element.

 </audio>

</body>

</html>

29 tháng 4

Định dạng ảnh phổ biến trên web là PNG, JPG và GIF. PNG được sử dụng cho hình ảnh chất lượng cao, JPG cho hình ảnh nén không gian lưu trữ, và GIF cho các hình ảnh động và biểu tượng.

29 tháng 4

Để làm cho trang web Bai3-NV1.html trở nên sinh động hơn, ta có thể thực hiện các biện pháp sau:

- Thêm hình ảnh và đồ họa: Sử dụng hình ảnh và đồ họa để làm cho trang trở nên hấp dẫn hơn và phản ánh nội dung.

- Sử dụng CSS: Áp dụng CSS để tùy chỉnh giao diện, thay đổi màu sắc, font chữ, kích thước và kiểu chữ, background, vv.

- Hiệu ứng và chuyển động: Thêm hiệu ứng và chuyển động bằng CSS hoặc JavaScript, ví dụ như hiệu ứng hover, slide, fade, vv.

- Video và âm thanh: Thêm video hoặc âm thanh phù hợp để làm nổi bật nội dung hoặc cung cấp thông tin bổ sung.

- Tạo hiệu ứng cuộn trang: Sử dụng JavaScript để tạo hiệu ứng cuộn trang mượt mà.

- Biểu đồ và đồ thị: Thêm biểu đồ và đồ thị động bằng các thư viện như Chart.js hoặc D3.js để hiển thị dữ liệu số liệu hoặc thông tin thống kê.

- Responsive design: Đảm bảo trang web phản hồi linh hoạt trên các thiết bị khác nhau, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động.

29 tháng 4

Câu trả lời đúng là:

D. <table><td>Hàng 1</td><td>Hàng 2</td></table>

Trong HTML, để tạo một bảng, chúng ta sử dụng các thẻ <table>, <tr> để tạo hàng và <td> để tạo ô dữ liệu trong hàng. Đáp án D là đúng vì nó chứa một thẻ <table> bao bọc các ô dữ liệu được đặt trong các thẻ <td>, mỗi hàng được đại diện bởi một thẻ <tr>.

29 tháng 4

a) Sai. Khi sử dụng thuộc tính type="A" trong danh sách xác định thứ tự, các mục sẽ được đánh số theo chữ cái viết hoa A, B, C, ... không phải là chữ cái viết hoa. Do đó, phát biểu này không chính xác.

b) Đúng. Trong danh sách xác định thứ tự (<ol>), số thứ tự của các mục là số nguyên, bắt đầu từ 1 và tăng dần.

c) Sai. Theo mặc định, mục trong danh sách không xác định thứ tự (<ul>) không được hiển thị bắt đầu bằng dấu sao (*). Thay vào đó, các mục trong danh sách này thường được hiển thị với dấu đầu dòng hoặc dấu bullet.

d) Đúng. Bạn có thể thay đổi số thứ tự của mục bắt đầu trong danh sách xác định thứ tự (<ol>) bằng cách sử dụng thuộc tính start và chỉ định số bạn muốn danh sách bắt đầu từ đó.