Look, listen and repeat.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
B: It’s 10 o’clock. (Bây giờ là 10 giờ.)
2.
A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
B: It’s one fifteen. (Bây giờ là 1 giờ 15 phút.)
3.
A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
B: It’s three thirty. (Bây giờ là 3 giờ 30 phút.)
4.
A: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
B: It’s four fortyfive. (Bây giờ là 4 giờ 45 phút.)
Bài nghe:
1.
A: Let's play a game. (Cùng chơi trò chơi đi.)
B: OK! (Được!)
A: Look. What time is it? (Nhìn xem. Mấy giờ rồi?)
B: It's nine fifteen. (9h15 rồi.)
A: Very good! (Tuyệt!)
2.
A: Now, what time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi thế?)
B: It's four o'clock. (4h rồi.)
A: No, it isn't. It's four thirty. (Không phải. Bây giờ là 4h30 rồi.)
Lời giải:
1. b 2. b
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 7:00 pm. (Bây giờ là 7 giờ tối.)
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 8:15 am. (Bây giờ là 8 giờ 15 phút sáng.)
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 2:30 pm. (Bây giờ là 2 giờ 30 phút chiều.)
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 4:45 pm. (Bây giờ là 4 giờ 45 phút chiều.)
a.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 6:00 am. (Bây giờ là 6 giờ sáng)
b.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 6:15 am. (Bây giờ là 6 giờ 15 phút sáng)
c.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 6:30 pm. (Bây giờ là 6 giờ 30 phút tối.)
d.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It’s 6:45 pm. (Bây giờ là 6 giờ 45 phút tối.)
a.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s eight thirty. (Bây giờ là 8 rưỡi.)
Let’s have a break. (Hãy nghỉ giải lao thôi.)
b.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s three fifteen. (Bây giờ là 3 giờ 15 phút.)
Let’s go into the classroom. (Hãy đi vào lớp thôi nào.)
Hello. My name is Minh. I am nine years old. I am from Viet Nam.
This is my friend, Matt. He is from America. And this is Yukiko. She is from Japan.
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Minh. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Việt Nam.
Matt là bạn của tôi. Anh ấy đến từ Mỹ. Và đây là Yukiko. Cô ấy đến từ Nhật.
a.
What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)
And you? (Còn bạn?)
At five forty-five. (Vào 5 giờ 45 phút.)
b.
What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)
At six fifteen. (Vào 6 giờ 15 phút.)