Look, complete and read.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài nghe:
1. A: When do you have music? (Khi nào bạn có môn âm nhạc?)
B: I have it on Tuesdays. (Tớ có môn đó vào thứ Ba.)
A: Tuesdays? (Thứ Ba á?)
B: Yes. On Tuesdays. (Đúng vậy. Vào thứ Ba.)
2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn gì vậy?)
B: I have English and art. (Tớ có môn tiếng Anh và mỹ thuật.)
A: When do you have science? (Khi nào bạn có môn khoa học?)
B: I have it on Wednesdays and Fridays. (Tớ có môn đó vào thứ Tư và thứ Sáu.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
- When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays. (Tôi có môn học này vào thứ hai, thứ ba, thứ năm và thứ sáu.)
- When do you have music? (Khi nào bạn có môn âm nhạc?)
I have it on Tuesdays. (Tôi có môn học này vào thứ ba.)
a.
When do you have art? (Khi nào bạn có môn mỹ thuật?)
I have it on Mondays. (Tôi có môn học này vào thứ hai.)
b.
When do you have music? (Khi nào bạn có môn âm nhạc?)
I have it on Wednesdays. (Tôi có môn học này vào thứ tư.)
c.
When do you have history and geography? (Khi nào bạn có môn lịch sử và địa lý?)
I have it on Tuesdays and Fridays. (Tôi có môn học này vào thứ ba và thứ sáu.)
d.
When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays. (Tôi có môn học này vào thứ hai, thứ ba, thứ năm và thứ sáu.)
a.
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn gì?)
I have Vietnamese and science. (Tôi có môn tiếng việt và khoa học.)
b.
When do you have maths? (Khi nào bạn có môn toán?)
I have it on Mondays and Fridays. (Tôi có môn toán vào thứ hai và thứ sáu.)
1. Science (n): môn Khoa học
2. Vietnamese (n): môn Tiếng Việt
3. Maths (n): môn Toán
4. English (n): môn Tiếng Anh
a. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have Vietnamese. (Tôi có môn tiếng việt.)
b. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have maths. (Tôi có môn toán.)
c. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have English and science. (Tôi có môn tiếng anh và khoa học.)
d. What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have English and maths. (Tôi có môn tiếng anh và toán.)
Bài nghe:
1. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have Vietnamese. (Mình có môn tiếng Việt.)
2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have science. (Mình có môn khoa học.)
3. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have maths. (Mình có môn toán.)
4. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have English. (Mình có môn tiếng Anh.)
Lời giải chi tiết:
1. ✓ | 2. ✕ | 3. ✓ | 4. ✕ |
Ví dụ:
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có mấy môn học?)
I have English and maths. (Tôi có tiếng Anh và toán.)
Lời giải chi tiết:
- What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have Vietnamese. (Tôi có môn tiếng việt.)
- What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have English. (Tôi có môn tiếng Anh.)
- What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have maths. (Tôi có môn toán.)
- What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have science. (Tôi có môn khoa học.)
a.
What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have Vietnamese. (Tôi có môn tiếng việt.)
b.
What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have English. (Tôi có môn tiếng Anh.)
c.
What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have maths. (Tôi có môn toán.)
d.
What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)
I have science. (Tôi có môn khoa học.)
1.
A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
B: It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ ba.)
A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học những môn gì?)
B: I have Maths and Vietnamese. (Tôi học toán và tiếng việt.)
2.
A: Do you have science today? (Hôm nay bạn có học khoa học không?)
B: No, I don’t. (Tôi không có.)
A: When do you have science? (Khi nào bạn học khoa học?)
B: I have it on Thursdays and Fridays. (Tôi có môn khoa học vào thứ năm và thứ sáu.)