K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 5

Đáp án C.  Có thể viết trên nhiều hàng.

Trong CSS, bạn có thể viết các thuộc tính và giá trị trên nhiều dòng để làm cho mã nguồn dễ đọc hơn và dễ bảo trì. Điều này giúp làm cho các quy tắc CSS trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Ví dụ:

selector {

    property1: value1;

    property2: value2;

    property3: value3;

}

Đề thi đánh giá năng lực

8 tháng 5

Không, CSS (Cascading Style Sheets) không phải là HTML (HyperText Markup Language). Cả hai đều là công nghệ cốt lõi được sử dụng trong việc xây dựng và thiết kế trang web, nhưng chúng phục vụ cho các mục đích khác nhau và hoạt động dựa trên những nguyên tắc cơ bản khác nhau:

HTML là một ngôn ngữ đánh dấu, được sử dụng để tạo ra cấu trúc và nội dung cho trang web. Nó bao gồm các thẻ (tags) để đánh dấu các phần tử như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh, liên kết, v.v., xác định cách nội dung được tổ chức và hiển thị trong trình duyệt web.

CSS là một công cụ hỗ trợ giúp định dạng nội dung trang web nhanh hơn, thuận tiện hơn bằng cách định nghĩa một lần và sử dụng nhiều lần. CSS sử dụng ngôn ngữ mô tả riêng, độc lập với HTML.

8 tháng 5

1. Cách thiết lập định dạng của trang web này cho thấy một sự cân nhắc cẩn thận về cách trình bày nội dung, với mục tiêu làm cho thông tin dễ tiếp cận và dễ đọc cho người dùng. Đồng thời, nó cũng mở ra cơ hội cho việc tùy chỉnh và mở rộng định dạng trong tương lai.

2. Đoạn mã nguồn này cung cấp một ví dụ về cách thiết lập một trang web HTML cơ bản với nội dung và định dạng cụ thể. Nó thể hiện sự kết hợp giữa cấu trúc, định dạng, và nội dung, tất cả đều được thiết kế để tạo ra một trang web thông tin, dễ đọc và tương thích trên nhiều nền tảng.

8 tháng 5

- Mã nguồn trang web có những phần tử: Thẻ tiêu đề <h1>, <h2>, thẻ <strong>, thẻ <p>

- Định dạng các phần tử có đặc điểm chung:

+Sử dụng CSS: Cả tiêu đề và đoạn văn có thể được định dạng bằng CSS. Đặc biệt, tiêu đề được đặc biệt chú ý để thay đổi màu sắc thành màu đỏ.

+Tái Sử Dụng: Mẫu định dạng cho màu chữ, kích thước font, và các thuộc tính khác có thể được định nghĩa một lần trong CSS và sau đó áp dụng cho nhiều phần tử trên trang, đảm bảo tính nhất quán và giảm bớt công việc khi muốn thay đổi định dạng sau này.

- Có thể định dạng mẫu một lần và áp dụng cho nhiều phần tử

8 tháng 5

<!DOCTYPE html>

<html lang="vi">

<head>

<meta charset="UTF-8">

<meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">

<title>Trang web nghệ thuật</title>

<style>

  /* CSS để định dạng iframe */

  iframe {

    width: 100%;

    height: 500px;

    border: 1px solid #ccc;

  }

</style>

</head>

<body>

<h1>Nghệ thuật</h1>

<!-- Chèn ảnh minh họa -->

<img src="link_den_anh_minh_hoa.jpg" alt="Hình ảnh minh họa" width="500" height="300">

<!-- Chèn bài hát Quốc ca -->

<audio controls>

  <source src="link_den_bai_hat_quoc_ca.mp3" type="audio/mpeg">

  Trình duyệt của bạn không hỗ trợ phát audio.

</audio>

<!-- Thêm liên kết "Đăng kí" -->

<p><a href="link_den_trang_web.html" target="iframe_content">Đăng ký</a></p>

<!-- iframe để hiển thị trang web đã viết ở câu 1 -->

<iframe name="iframe_content" frameborder="0"></iframe>

</body>

</html>

8 tháng 5

*Phần tử Form:

-Form cơ bản:

Ví dụ: Một biểu mẫu đăng ký tài khoản.

<<form action="/register" method="post">

  <!-- Các phần tử input và nút gửi dữ liệu sẽ được thêm vào đây -->

</form>

-Form có phần tử select:

Ví dụ: Form chọn quốc gia.

<form>

  <label for="country">Quốc gia:</label>

  <select id="country" name="country">

    <option value="vietnam">Việt Nam</option>

    <option value="usa">United States</option>

    <option value="uk">United Kingdom</option>

    <!-- Các quốc gia khác có thể được thêm vào đây -->

  </select>

</form>

- Form với textarea:

Ví dụ: Một ô nhập văn bản lớn cho người dùng nhập ý kiến hoặc phản hồi.

<form>

  <label for="feedback">Phản hồi:</label><br>

  <textarea id="feedback" name="feedback" rows="4" cols="50"></textarea>

</form>

*Phần tử Input:

-Input kiểu text:

Ví dụ: Ô nhập tên người dùng.

<form>

  <label for="username">Tên người dùng:</label>

  <input type="text" id="username" name="username">

</form>

- Input kiểu email:

Ví dụ: Ô nhập địa chỉ email.

<form>

  <label for="email">Email:</label>

  <input type="email" id="email" name="email">

</form>

-Input kiểu date:

Ví dụ: Ô chọn ngày sinh.

<form>

  <label for="birthdate">Ngày sinh:</label>

  <input type="date" id="birthdate" name="birthdate">

</form>

8 tháng 5

*Phần tử Form:

-Form cơ bản:

Ví dụ: Một biểu mẫu đăng ký tài khoản.

<<form action="/register" method="post">

  <!-- Các phần tử input và nút gửi dữ liệu sẽ được thêm vào đây -->

</form>

-Form có phần tử select:

Ví dụ: Form chọn quốc gia.

<form>

  <label for="country">Quốc gia:</label>

  <select id="country" name="country">

    <option value="vietnam">Việt Nam</option>

    <option value="usa">United States</option>

    <option value="uk">United Kingdom</option>

    <!-- Các quốc gia khác có thể được thêm vào đây -->

  </select>

</form>

- Form với textarea:

Ví dụ: Một ô nhập văn bản lớn cho người dùng nhập ý kiến hoặc phản hồi.

<form>

  <label for="feedback">Phản hồi:</label><br>

  <textarea id="feedback" name="feedback" rows="4" cols="50"></textarea>

</form>

*Phần tử Input:

-Input kiểu text:

Ví dụ: Ô nhập tên người dùng.

<form>

  <label for="username">Tên người dùng:</label>

  <input type="text" id="username" name="username">

</form>

- Input kiểu email:

Ví dụ: Ô nhập địa chỉ email.

<form>

  <label for="email">Email:</label>

  <input type="email" id="email" name="email">

</form>

-Input kiểu date:

Ví dụ: Ô chọn ngày sinh.

<form>

  <label for="birthdate">Ngày sinh:</label>

  <input type="date" id="birthdate" name="birthdate">

</form>

8 tháng 5

<form>

  <!-- Các trường nhập dữ liệu khác trong biểu mẫu -->

  <!-- Nút "Quên mật khẩu" -->

  <button type="button" onclick="forgotPassword()">Quên mật khẩu</button>

</form>

8 tháng 5

*Radio (nút radio):

- Nút radio cho phép người dùng chọn một lựa chọn từ một danh sách các lựa chọn.

- Chỉ có một lựa chọn có thể được chọn trong một nhóm các nút radio.

Khi một nút radio được chọn, các nút radio khác trong cùng nhóm sẽ được tự động bỏ chọn.

- Được sử dụng khi chỉ có một lựa chọn duy nhất được phép.

*Checkbox (hộp kiểm):

- Checkbox cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều lựa chọn từ một danh sách các lựa chọn.

- Nhiều checkbox có thể được chọn cùng một lúc.

- Mỗi checkbox hoạt động độc lập với các checkbox khác.

- Thường được sử dụng khi nhiều lựa chọn có thể được chọn hoặc bỏ chọn.

*Select (danh sách thả xuống):

- Select cho phép người dùng chọn một lựa chọn từ một danh sách thả xuống.

- Chỉ có một lựa chọn có thể được chọn tại một thời điểm.

- Người dùng có thể mở danh sách và chọn một mục từ danh sách.

- Thường được sử dụng khi có một danh sách lựa chọn dài hoặc khi không gian trên trang web hạn chế và muốn giữ giao diện gọn gàng.

-> Tóm lại, radio được sử dụng khi chỉ có một lựa chọn được phép, checkbox khi nhiều lựa chọn được phép, và select khi có một danh sách dài các lựa chọn hoặc khi giao diện cần được tối ưu hóa.

8 tháng 5

Các bước thực hiện khi đăng ký tài khoản trên một trang web:

- Truy cập trang web: Truy cập vào trang web cần đăng ký tài khoản, thường là bằng cách nhập URL vào trình duyệt web của bạn.

- Chọn tùy chọn "Đăng ký" hoặc "Tạo tài khoản mới": Trên trang web,  thường sẽ thấy một liên kết hoặc nút cho phép  đăng ký tài khoản mới. Nhấp vào nút này để bắt đầu quá trình đăng ký.

- Nhập thông tin cá nhân: Trang web sẽ yêu cầu nhập các thông tin cá nhân như tên, địa chỉ email, mật khẩu, ngày sinh, và thông tin khác tùy thuộc vào yêu cầu của trang web đó.

- Xác nhận thông tin: Sau khi đã nhập thông tin cá nhân, có thể cần xác nhận thông tin đó bằng cách nhập lại mật khẩu hoặc sử dụng các biện pháp xác thực khác như mã xác minh gửi qua email hoặc tin nhắn văn bản.

- Hoàn tất đăng ký: Sau khi  đã nhập đầy đủ thông tin và xác nhận chúng, sẽ hoàn tất quá trình đăng ký. Trang web có thể cung cấp một thông báo hoặc chuyển đến một trang khác để xác nhận rằng tài khoản đã được tạo thành công.

- Đăng nhập (tùy chọn): Đôi khi sau khi  đăng ký tài khoản,  sẽ tự động đăng nhập vào trang web. Tuy nhiên, đôi khi cần phải đăng nhập bằng thông tin tài khoản  vừa đăng ký để truy cập vào các tính năng của trang web.