K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 3

Chuẩn bị nơi nuôi:

Ý nghĩa:

- Đảm bảo ao nuôi có môi trường phù hợp cho con nuôi phát triển, hạn chế dịch bệnh.

- Giảm thiểu tác động đến môi trường xung quanh.

2. Lựa chọn và thả giống:

Ý nghĩa:

- Đảm bảo con giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng, không mang mầm bệnh, giúp giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh và nâng cao năng suất.

- Giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đáp ứng yêu cầu của thị trường.

3. Quản lí và chăm sóc:

Ý nghĩa:

- Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho con nuôi, giúp con nuôi phát triển khỏe mạnh và nâng cao năng suất.

- Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do thức ăn dư thừa.

- Duy trì môi trường ao nuôi phù hợp cho con nuôi phát triển, hạn chế dịch bệnh.

- Giảm thiểu tác động đến môi trường xung quanh.

4. Thu hoạch

Ý nghĩa:

- Thu hoạch đúng thời điểm, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

- Giảm thiểu hao hụt sau thu hoạch.

5. Thu gom xử lí hóa chất

- Bảo vệ môi trường

- Nâng cao hiệu quả sản xuất

- Việc thu gom và xử lí chất thải hợp lý giúp đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Đề thi đánh giá năng lực

26 tháng 3

- Bảo vệ môi trường: Việc thu gom và xử lí chất thải hợp lý theo tiêu chuẩn VietGAP giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ nguồn nước và hệ sinh thái.

- Nâng cao hiệu quả sản xuất: Thu gom và xử lí chất thải giúp cải thiện chất lượng nước, tạo môi trường tốt cho con nuôi phát triển, nâng cao hiệu quả sản xuất.

- Việc thu gom và xử lí chất thải hợp lý giúp đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

- Nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, trong đó bao gồm việc thu gom và xử lí chất thải hợp lý, góp phần nâng cao uy tín của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

26 tháng 3

1.Tôm sú:

a. Phòng bệnh:

- Chọn con giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng.

- Sử dụng thức ăn an toàn, chất lượng cao.

- Quản lý môi trường ao nuôi tốt, đảm bảo các yếu tố như pH, độ kiềm, độ mặn, oxy hòa tan...

- Thường xuyên theo dõi sức khỏe của tôm, phát hiện bệnh sớm để có biện pháp xử lý kịp thời.

b. Trị bệnh:

- Sử dụng các biện pháp phòng trị bệnh tổng hợp, bao gồm: sử dụng các loại thảo dược, chế phẩm sinh học, vitamin C... để tăng cường sức đề kháng cho tôm; kết hợp với các biện pháp xử lý môi trường ao nuôi.

- Chỉ sử dụng thuốc hóa chất khi thật sự cần thiết, theo hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật.

2. Cua biển:

a. Phòng bệnh:

- Chọn con giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng.

- Sử dụng thức ăn an toàn, chất lượng cao.

- Quản lý môi trường ao nuôi tốt, đảm bảo các yếu tố như pH, độ kiềm, độ mặn, oxy hòa tan...

- Thường xuyên theo dõi sức khỏe của cua, phát hiện bệnh sớm để có biện pháp xử lý kịp thời.

b. Trị bệnh:

- Sử dụng các biện pháp phòng trị bệnh tổng hợp, bao gồm: sử dụng các loại thảo dược, chế phẩm sinh học, vitamin C... để tăng cường sức đề kháng cho cua; kết hợp với các biện pháp xử lý môi trường ao nuôi.

- Chỉ sử dụng thuốc hóa chất khi thật sự cần thiết, theo hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật.

26 tháng 3

- Ban đêm, vào những ngày trời âm u và các tháng cuôi vụ nuôi là lúc quá trình quang hợp bị ảnh hưởng khiến cho oxy bị giảm xuống dẫn đến nhu cầu oxy của con nuôi tăng cao

- Vì vậy, cần có quạt nước nhằm giúp tăng cường sự lưu thông của nước, giúp oxy hòa tan vào nước tốt hơn và tăng cường trao đổi khí giữa nước và không khí, giúp tăng lượng oxy trong nước.

Vì vậy, vào ban đêm, vào những ngày trời âm u và các tháng cuối vụ nuôi, cần quan tâm hơn đến việc sử dụng quạt nước để tăng lượng khí oxygen hòa tan cho ao nuôi, giúp con nuôi phát triển khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ chết do thiếu oxy

26 tháng 3

Phải khử trùng con giống trước khi thả vào nơi nuôi vì:

- Khử trùng giúp tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm,... trên con giống, bảo vệ con nuôi khỏi dịch bệnh.

- Khử trùng giúp loại bỏ các ký sinh trùng và vi sinh vật có hại trên con giống, giúp con giống phát triển khỏe mạnh và nâng cao tỷ lệ sống.

- Giúp con giống phát triển tốt hơn, ít bị bệnh, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.

26 tháng 3

Nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP mang lại nhiều lợi ích cho người nuôi, người tiêu dùng, môi trường và xã hội. Đây là hướng đi tất yếu để phát triển ngành thủy sản Việt Nam một cách bền vững.

Có 4 lợi ích cơ bản sau:

+ Đối với cơ sở nuôi: Giảm chi phí sản xuất, sản phẩm có chất lượng ổn định, tạo dựng được mối quan hệ tốt với người lao động và cộng đồng xung quanh.

+ Đối với người tiêu dùng và xã hội: Biết rõ được nguồn gốc thực phẩm, công bằng trong việc lựa chọn thực phẩm an toàn,...

+ Đối với người lao động: Được làm việc trong môi trường an toàn đảm bảo vệ sinh, nâng cao kĩ năng lao động thông qua đào tạo về VietGAP.

+ Đối với cơ sở chế biến thuỷ sản: Có nguồn nguyên liệu đảm bảo, giảm chi phí ở các công đoạn kiểm tra thuỷ sản, tăng cơ hội xuất khẩu sản phẩm,...

26 tháng 3

- Lợi ích Nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP:

+ Đối với cơ sở nuôi: Giảm chi phí sản xuất, sản phẩm có chất lượng ổn định, tạo dựng được mối quan hệ tốt với người lao động và cộng đồng xung quanh.

+ Đối với người tiêu dùng và xã hội: Biết rõ được nguồn gốc thực phẩm, công bằng trong việc lựa chọn thực phẩm an toàn,...

+ Đối với người lao động: Được làm việc trong môi trường an toàn đảm bảo vệ sinh, nâng cao kĩ năng lao động thông qua đào tạo về VietGAP.

+ Đối với cơ sở chế biến thuỷ sản: Có nguồn nguyên liệu đảm bảo, giảm chi phí ở các công đoạn kiểm tra thuỷ sản, tăng cơ hội xuất khẩu sản phẩm,...

- Sự khác nhau Quy trình nuôi thủy sản VietGAP và nuôi thủy sản thông thường: 

1. Quản lý con giống:

- VietGAP:

+ Sử dụng con giống có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch và chứng nhận chất lượng.

+ Ghi chép đầy đủ thông tin về nguồn gốc, số lượng, ngày thả giống.

- Nuôi thông thường:

+ Thường sử dụng con giống tự nhiên hoặc từ các nguồn không rõ ràng.

+ Ít quan tâm đến việc ghi chép thông tin về con giống.

2. Quản lý thức ăn:

- VietGAP:

+ Sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của con nuôi.

+ Cho ăn đúng định lượng, theo hướng dẫn của nhà sản xuất thức ăn.

+ Ghi chép đầy đủ thông tin về loại thức ăn, số lượng, thời gian cho ăn.

- Nuôi thông thường:

+ Thường sử dụng thức ăn tự chế biến hoặc thức ăn giá rẻ, không rõ nguồn gốc.

+ Cho ăn theo kinh nghiệm, không theo định lượng cụ thể.

+ Ít quan tâm đến việc ghi chép thông tin về thức ăn.

3. Quản lý môi trường:

- VietGAP:

+ Theo dõi và kiểm soát các yếu tố môi trường như: pH, độ kiềm, độ mặn, oxy hòa tan…

+ Thường xuyên xử lý ao nuôi, thay nước định kỳ để đảm bảo môi trường ao nuôi phù hợp với con nuôi.

- Nuôi thông thường:

+ Ít quan tâm đến việc quản lý môi trường.

+ Thường để môi trường ao nuôi tự nhiên, không xử lý hoặc thay nước định kỳ.

4. Sử dụng hóa chất:

- VietGAP:

+ Hạn chế sử dụng hóa chất, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có biện pháp bảo đảm an toàn cho con người và môi trường.

+ Ghi chép đầy đủ thông tin về loại hóa chất, liều lượng, thời gian sử dụng.

- Nuôi thông thường:

+ Thường sử dụng hóa chất bừa bãi, không theo hướng dẫn.

+ Ít quan tâm đến việc ghi chép thông tin về hóa chất sử dụng.

5. Thu hoạch:

- VietGAP:

+ Thu hoạch đúng thời điểm, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

+ Có quy trình thu hoạch, bảo quản và vận chuyển sản phẩm an toàn.

- Nuôi thông thường:

+ Thu hoạch không theo thời điểm cụ thể, thường thu hoạch khi con nuôi đạt kích thước thương phẩm.

+ Ít quan tâm đến việc bảo quản và vận chuyển sản phẩm

26 tháng 3

Biện pháp bảo vệ môi trường:

1. Sử dụng thức ăn hiệu quả:

- Sử dụng thức ăn công nghiệp có chất lượng tốt, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của con nuôi.

- Cho ăn lượng thức ăn vừa đủ, tránh dư thừa.

2. Xử lý chất thải:

- Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiệu quả, phù hợp với quy mô và hình thức nuôi trồng thủy sản.

- Sử dụng các biện pháp sinh học để xử lý chất thải như: thả rong, bèo, cá rô phi,...

3. Quản lý môi trường:

- Thường xuyên theo dõi và kiểm tra chất lượng nước, các yếu tố môi trường khác.

- Thay nước định kỳ để đảm bảo môi trường sống phù hợp cho con nuôi.

4. Sử dụng hóa chất an toàn:

- Hạn chế sử dụng hóa chất trong nuôi trồng thủy sản.

- Sử dụng hóa chất an toàn, có nguồn gốc rõ ràng và theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn.

5. Nâng cao nhận thức:

- Tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường trong nuôi trồng thủy sản.

- Tổ chức các hội thảo, tập huấn về kỹ thuật nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường.

26 tháng 3

1. Chuẩn bị:

- Vùng nuôi: Vùng nuôi cần có độ mặn thích hợp (15-25‰), ít bùn, không bị ô nhiễm.

- Giống ngao: Chọn giống ngao Bến Tre khỏe mạnh, có kích thước đồng đều (khoảng 1-2 cm).

- Cát giống: Cát giống là cát có chứa nhiều ngao con, được lấy từ các bãi ngao tự nhiên hoặc mua từ các cơ sở cung cấp giống uy tín.

2. Kỹ thuật nuôi:

- Tạo bãi nuôi: Bãi nuôi được tạo bằng cách san phẳng mặt bãi, rải một lớp cát dày khoảng 10 cm.

- Thả giống: Mật độ thả giống ngao Bến Tre khoảng 100-200 con/m2.

- Chăm sóc:

- Cho ngao ăn thức ăn tự nhiên như tảo, rong biển.

- Thường xuyên theo dõi và kiểm tra chất lượng nước, thay nước định kỳ.

- Phòng ngừa dịch bệnh cho ngao.

3. Thu hoạch:

- Ngao Bến Tre có thể thu hoạch sau 6-8 tháng nuôi, khi đạt kích thước thương phẩm (khoảng 3-5 cm).

- Thu hoạch ngao vào sáng sớm hoặc chiều mát, khi trời mát mẻ.

26 tháng 3

1/ Hệ thống ao nuôi:

- Lựa chọn và chuẩn bị: 

+ Gồm 3 ao khác nhau cho 3 giai đoạn khác nhau (1000 – 2000 m²)

+ Ao đất hoặc ao nổi, lót hạt HDPE

+ Ao hình tròn, chữ nhật

+ Lắp hệ thống sục khí và quạt nước với.

- Vệ sinh ao nuôi: cải tạo đúng quy trình, lót bạt khử trùng trước khi nuôi

- Nước ao: khử trùng và lọc theo quy định

2/ Chọn và thả giống

- Giống: khỏe mạnh, chiều dài cơ thể 9 đến 11 mm, đjat yêu cầu chất lượng

- Thả tôm sáng hoặc chiều mát

- Lưu ý mật độ thả khác nhau theo 3 giai đoạn

3/ Quản lý và chăm sóc:

- Thức ăn: công nghiệp, protein cao, ăn từ 4 – 6 lần/ ngày

- Hàng ngày thu gom chất thải trong ao, kiểm tra chất lượng nước,...

4/ Thu hoạch

- Giai đoạn 1: 25-30 ngày ương, tôm đạt 800 – 1000 con/kg

- Giai đoạn 2: 25-30 ngày nuôi, khi tôm đạt 200 con/ kg

- Giai đoạn 3: Sau 30 ngày nuôi, tôm đạt 30-50 con/kg tiến hành thu hoạch