K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. A: How many bananas do you eat every week? 

   (Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)

    B: I eat four bananas every week.  

    (Tôi ăn 4 quả mỗi tuần.)

2. A: How many sports do you play every year? 

    (Bạn chơi bao nhiêu môn thể thao mỗi năm?)

   B: I play 2 sports every year. 

   (Tôi chơi 2 môn thể thao mỗi năm.)

3. A: How much flour do you add to these pancakes? 

    (Bạn cho bao nhiêu bột vào những chiếc bánh kếp này?)

    B: 200 grams. 

   (200 gam.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. How much water do you drink every day?

(Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

=> I drink 2 litres of water every day.

(Tôi uống 2 lít nước mỗi ngày.)

Giải thích: water (nước) là danh từ không đếm được -> How much

2. How many books did you read last month?

(Bạn đã đọc bao nhiêu quyển sách vào tháng trước?)

=> I read two books last month.

(Tôi đã đọc 2 quyển sách vào tháng trước.)

Giải thích: books (sách) là danh từ đếm được, số nhiều => How many

3. How many films did you watch last year?

(Bạn đã xem bao nhiêu bộ phim vào năm ngoái?)

=> I watched two films last year.

(Tôi đã xem 2 bộ phim vào năm ngoái.)

Giải thích: films (bộ phim) là danh từ đếm được, số nhiều -> How many

4. How many bananas do you eat every week?

(Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi tuần?)

=> I eat three bananas every week.

(Tôi ăn 3 quả chuối mỗi tuần.)

Giải thích: bananas (quả chuối) là danh từ đếm được, số nhiều => How many

5. How many spring rolls did your mother cook last month?

(Mẹ bạn đã nấu bao nhiêu cái chả giò vào tháng trước?)

=> My mother cooked five spring rolls last month.

(Mẹ tôi đã nấu 5 cái chả giò vào tháng trước.)

Giải thích: spring rolls (chả giò) là danh từ đếm được, số nhiều => How many

21 tháng 8 2023

1- some

2-any

3-some

4. lots of

5-a lot of

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. Minh is very popular. He has got a lot of friends. 

(Minh rất nổi tiếng. Anh ta đã có được rất nhiều bạn.)

2. Linh is very busy. She has got lots of homework. 

(Linh rất bận. Cô ấy có rất nhiều bài tập về nhà.)

3. Put some sugar in my tea. But not too much. 

(Cho một ít đường vào trà của tôi. Nhưng đừng cho quá nhiều.)

4. There are a lot of cars in our city. Too many. I don't like it.

(Có rât nhiều xe hơi trong thành phố của chúng tôi. Quá nhiều. Tôi không thích nó.)

5. There is some rice left. Not much but just enough for our breakfast.

(Còn một ít gạo. Không nhiều nhưng vừa đủ cho bữa sáng của chúng ta.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. I hate hot dogs. 

(Tôi ghét bánh mì kẹp xúc xích.)

 

2. It's a very big pot. 

(Nó là cái bình/ lọ rất to.)

 

3. Put the forks here. 

(Đặt những cái nĩa ở đây.)

 

4. This soup is very hot. 

(Món canh này rất nóng.)

 

5. I like pork cooked with vegetables. 

(Tôi thích thịt bò nấu với rau củ.)

 

11 tháng 2 2023

/ɒ/

/ɔ:/

fond

lot

not

short

pork

sauce

water

call

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. A: How much salt do we need? 

    (Chúng ta cần bao nhiêu muối?)

    B: We need a teaspoon of salt. 

    (Chúng ta cần 1 thìa cà phê muối.)

Giải thích: salt (muối) là danh từ không đếm được -> How much

2. A: How much sugar do we need? 

    (Chúng ta cần bao nhiêu đường?)

    B: We need 300 grams of sugar. 

   (Chúng ta cần 300 gam đường.)

Giải thích: sugar (đường) là danh từ không đếm được -> How much

3. A: How much milk do we need? 

   (Chúng ta cần bao nhiêu sữa?)

   B: We need 300 ml of milk. 

   (Chúng ta cần 300ml sữa.)

Giải thích: milk (sữa) là danh từ không đếm được -> How much

4. A: How much water do we need? 

   (Chúng ta cần bao nhiêu nước?)

    B: We need 120ml of water. 

   (Chúng ta cần 120ml nước.)

Giải thích: water (nước) là danh từ không đếm được -> How much

5. A: How much flour do we need? 

   (Chúng ta cần bao nhiêu bột?)

   B: We need 500 grams. 

   (Chúng ta cần 500 gam.)

Giải thích: flour (bột) là danh từ không đếm được -> How much

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

Dishes (Món ăn)

Ingredients (Thành phần)

spring rolls (chả giò)

butter (bơ)

omelette (trứng ốp la)

onions (hành tây)

pancakes (bánh kếp)

pepper (hạt tiêu)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1 - b: a teaspoon (tsp) of salt: 1 muỗng cà phê muối

2 - f: 400 millilitres (ml) of milk: 400 ml sữa

3 - a: a kilo (kg) of beef: 1 kg thịt bò

4 - c: a litre (l) of water: 1 lít nước

5 - d: a tablespoon (tbsp) of sugar: 1 muỗng canh đường

6 - e: 200 grams (g) of flour: 200 gam bột

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. Nga: What's your favourite food? 

   (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

    Linh: It's spring rolls. 

   (Là chả giò / nem rán.)

    Nga: When do you usually have it? 

   (Bạn thường có món đó khi nào?)

    Linh: I usually have it in the dinner.  

   (Tôi thường ăn nó vào bữa tối.)

2. Linh: What's your favourite food? 

    (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

    Nga: It's bun dau mam tom. 

   (Đó là bún đậu mắm tôm.)

    Linh: When do you usually have it? 

   (Bạn thường ăn món đó khi nào?)

    Nga: I usually have it in the lunch. 

   (Tôi thường có vào bữa trưa.)