K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 1

read (v): đọc

surf (v): lướt ván

play with a ball: chơi cùng với bóng

go on a boat: đi thuyền

snorkel (v): lặn

collect shells: sưu tập vỏ sò

17 tháng 1

Place (địa điểm): art room (phòng vẽ)

Activities (hoạt động): we draw, and paint the picture (chúng tôi vẽ và tô tranh)

Other information (thông tin khác): Students go there on Mondays and Fridays (Học sinh có thể đến đấy vào thứ hai và thứ sáu)

17 tháng 1

I have Vietnamese and English on Tuesdays. (Tôi học môn Tiếng Việt và Tiếng Anh vào thứ Ba.)

I have Math, art on Mondays. (Tôi học môn toán, vẽ vào thứ Hai.)

I have P.E on Thurdays. (Tôi có môn thể dục vào thứ Năm.)

17 tháng 1

- What do we have in the art room? (Có những gì trong phòng vẽ?)

  We have colors and papers. (Chúng tôi có màu và giấy.)

- What do we have in the computer room? (Có những gì trong phòng máy tính?)

  We have computers. (Chúng tôi có máy tính.)

- What do we have in the classroom? (Chúng ta có gì trong phòng học?)

  We have a board, tables and chairs. (Chúng ta có một cái bảng, bàn và ghế.)

17 tháng 1

1 – b

2 – a

3 – c

4 – d

17 tháng 1

Lời giải chi tiết:

My favorite room in my school is the computer room because we can practice English, Vietnamese, and Math in the computer room.

Tạm dịch:

Phòng yêu thích của tôi ở trường là phòng máy tính vì chúng tôi có thể thực hành tiếng Anh, tiếng Việt và toán trong phòng máy tính.

17 tháng 1

1. Do you have a computer room? (Trường bạn có phòng máy tính không?)

    Yes, we do. (Đúng vậy.)

2. Is it big or small? (Nó to hay nhỏ?)

    It’s big. (Nó to.)

3. What do you have here? (Trường của bạn có cái gì ở đấy nữa?)

    We have art here. (Chúng tôi có thể học vẽ ở đấy.)

4. What can you do here? (Bạn có thể làm gì ở đấy?)

    We can draw and color pictures with the computer. (Chúng tôi có thể vẽ và tô màu các bức tranh bằng máy tính.)

17 tháng 1

Bài nghe: 

At our school, we have a big computer room. We have 40 computers in the room, one for every student.

In the computer room, the students can practice English, Vietnamese, and math. They have art here, too. Students can’t play computer games, but they can draw and color pictures with the computer.

The children come to the computer room every Tuesday and Thursday. 

Tạm dịch:

Ở trường của chúng tôi, chúng tôi có một phòng máy tính lớn. Chúng tôi có 40 máy tính trong phòng, một máy tính cho mỗi học sinh.

Trong phòng máy tính, các em có thể thực hành tiếng Anh, tiếng Việt và toán. Họ cũng có nghệ thuật ở đây. Học sinh không thể chơi trò chơi trên máy tính, nhưng họ có thể vẽ và tô màu các bức tranh bằng máy tính.

Các em đến phòng máy vào thứ 3 và thứ 5 hàng tuần.

17 tháng 1

I can see:

Math (môn toán) 

English (môn tiếng Anh)

Music (môn âm nhạc) 

Art (môn mỹ thuật)