K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

A: How far is it from your home to your school?

(Từ nhà đến trường của bạn bao xa?)

B: It's about 3 kilometers from my home to my school.

(Từ nhà đến trường của tôi khoảng 3 km.)

A: How far is it from your school to the station?

(Từ trường của bạn đến trường ga tàu bao xa?)

B: It's about 1 kilometer from my school to the station.

(Từ trường của tôi đến ga tàu khoảng 1 km.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. It is about 700 meters from my apartment to the Youth Club. 

(Từ căn hộ của mình đến Câu lạc bộ Thanh niên khoảng 700 m.)

2. It is about 5 kilometres (km) from my village to the nearest town. 

(Khoảng 5 km từ làng mình đến thị trấn gần nhất.)

3. It is about 120 km from Ho Chi Minh City to Vung Tau. 

(Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu khoảng 120 km.)

4. It is about 384,400 km from the Earth to the Moon.

 (Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trăng khoảng 384.400 km.)

5. It is not very far from the center of Hanoi to Noi Bai Airport. 

(Từ trung tâm Hà Nội đến sân bay Nội Bài không xa lắm.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. The bus station is far from my house.

(Bến xe buýt cách xa nhà của tôi.) 

2. Remember to ride your bike carefully.

(Nhớ đi xe đạp cẩn thận.) 

3. We must obey traffic rules for our safety.

(Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông vì an toàn của chính chúng ta.)

4. You have to get there in time for the train.

(Bạn phải đến đây đúng giờ để đón tàu.) 

5. Don't ride on the pavement

(Đừng lái xe trên vỉa hè.) 

/aɪ/

/eɪ/

my /m/

ride /rd/

bike /bk/

time /tm/

obey /əʊˈb/

station/ˈst.ʃən/

pavement/ˈpv.mənt/

safety /ˈsfti/

train /trn/

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

/aɪ/

/eɪ/

cycle  /ˈs.kəl/

fly /fl/

fine /fn/

sign /sn/

motorbike  /ˈməʊ.tə.bk/

sail /sl/ 

train /trn/

plane /pln/

station /ˈst.ʃən/

pavement /ˈpv.mənt/

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

A: On the way to school, there are many bicycles on the roads, so I see a “Cycle lane” sign.

(Trên đường đi học, có nhiều xe đạp trên đường nên em thấy biển báo "Làn đường dành cho xe đạp".)

B: On the way to school, I see a “school ahead” sign.

(Trên đường đến trường, tôi thấy biển báo "trường học ở phía trước".)

A: On the way to school, there is no bicycle on the road, so I see a “No cycling” sign.

(Trên đường đi học không có xe đạp nên tôi thấy biển báo "Cấm đi xe đạp".)

B: On the way to school, I see in a traffic light a “not turn right” sign.

(Trên đường đến trường, tôi nhìn thấy trên cột đèn giao thông có biển báo “Cấm rẽ phải”.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. Traffic lights (Đèn giao thông)

2. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)

3. No right turn (không được rẽ phải)

4. Cycle lane (Làn đường cho người đi xe đạp)

5. School ahead (Trường học ở phía trước)

6. No cycling (Cấm xe đạp)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1 - c: ride a bike (đi xe đạp)

My father taught me how to ride a bike. 

(Bố mình dạy mình cách đi xe đạp.)

2 - a: drive a car (lái xe ô tô)

My father usually drives a car to work.

(Bố tôi thường lái ô tô đi làm.)

3- b: sail a boat (chèo thuyền)

I can sail a boat in Ha Long Bay.

(Tôi có thể chèo thuyền ở Vịnh Hạ Long.)

4 - e: go on foot (đi bộ)

I sometimes go on foot to school.

(Tôi thỉnh thoảng đi bộ đến trường.)

5 - d: travel by air (đi máy bay)

Nowadays, people can travel by air to anywhere in the world.

(Ngày nay, mọi người có thể đi máy bay đến bất cứ đâu trên thế giới.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. Me: Do you never go to school by bus?

   (Bạn không bao giờ đi xe buýt đến trường đúng không?)

   Lan: Yes, I do

   (Có, mình có.)

2. Me: Do you usually walk to school? 

   (Bạn có thường đi bộ đến trường không?)

   Minh: Yes, I do. 

   (Có, mình có.)

3. Me: Do you never travel by plane?

   (Bạn chưa bao giờ đi du lịch bằng máy bay đúng không?)

   Mark: Yes, I do. 

   (Có, mình có.)

4. Me: Do you sometimes goes to school in a car?

    (Thỉnh thoảng bạn đi học bằng ô tô đúng không?)

    An: Yes, I do. 

   (Có, mình có.)

5. Me: Do you cycles for exercise every day?

   (Bạn có đạp xe để tập thể dục mỗi ngày không?)

   Peter: Yes, I do

   (Có, mình có.)

usually walks to school

(thường đi bộ đến trường)

Minh

never goes to school by bus

(không bao giờ đi học bằng xe buýt)

Lan

cycles for exercise every day

(tập thể dục đều đặn mỗi ngày)

Peter

never travels by plane

(không bao giờ đi du lịch bằng máy bay)

Mark

sometimes goes to school in a car

(đôi khi đi học bằng xe hơi)

An

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. bicycle (xe đạp)

2. car (ô tô)

3. bus (xe buýt)

4. motorbike (xe máy)

5. plane (máy báy)

6. train (tàu hỏa)

7. boat (con thuyền)

8. ship (tàu thủy)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. Last Sunday afternoon, Lan cycled round the lake near her home. 

(Chiều chủ nhật vừa rồi, Lan đạp xe một vòng quanh hồ gần nhà.)

2. Mark says to Lan: "You should be careful, especially when you cross the road." 

(Mark nói với Lan: "Bạn nên đi cẩn thận, đặc biệt là khi bạn sang đường.")

3. Traffic jams are a problem in big cities. 

(Tắc đường là một vấn đề nan giải ở các thành phố lớn.)

4. - How does your mum go shopping? 

(Mẹ bạn đi mua sắm bằng phương tiện gì?)

- She often walks. 

(Bà ấy thường đi bộ.)

5. This road is very crowded during the rush hours. 

(Con đường này rất đông đúc vào những giờ cao điểm.)