K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 1

read comics: đọc truyện tranh

play chess: chơi cờ

fish: câu cá

play basketball: chơi bóng rổ

play volleyball: chơi bóng chuyền

play badminton: chơi cầu lông 

18 tháng 1

(Nhìn và tô màu.)

18 tháng 1

1. Draw a table on paper with rows and columns. (Vẽ một bảng trên giấy với các hàng và các cột.)

2. Ask your friends and check the times on the table. (Hỏi bạn bè của bạn và kiểm tra thời gian trên bảng.)

3. Make a bar chart with a different color for each column. (Làm một biểu đồ cột với một màu khác nhau cho mỗi cột.)

4. The bar chart shows the information about bedtimes. (Biểu đồ cột cho thấy thông tin về giờ đi ngủ.)

18 tháng 1

Tạm dịch: 
1. Chọn một câu hỏi cho cuộc khảo sát của bạn. Ví dụ, Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? Vẽ một bảng lên giấy. Viết giờ đi ngủ cho các hàng và tên bạn bè của bạn cho các cột.
2. Hỏi bạn bè của bạn "Khi nào bạn đi ngủ? Kiểm tra (√) thời gian trên bảng. 
3. Nhìn vào thông tin từ cuộc khảo sát của bạn. Vẽ một biểu đồ thanh với các thông tin. Sử dụng các màu khác nhau cho mỗi cột.
4. Biểu đồ thanh cho thấy rõ ràng có bao nhiêu trẻ em đi ngủ mỗi khung giờ. 

18 tháng 1

bar chart (n): biểu đồ cột

column (n): cột

row (n): hàng

survey (n): cuộc khảo sát 

18 tháng 1

1. Where are you? (Bạn đang ở đâu vậy?)

I’m in Da Nang. (Tôi ở Đà Nẵng.)

What's the weather like? (Thời tiết ở đấy như thế nào?)

It's sunny. (Trời nắng.)

What are you doing in Da Nang ? (Bạn đang làm gì ở Đà Nẵng?)

I'm visiting Ba Na hills and I'm eating mi quang. (Tôi đang tham quan Bà Nà Hills và tôi đang ăn mì quảng.)

2. Where are you? (Bạn đang ở đâu vậy?)

 I’m in Ho Chi Minh city. (Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh.)

What's the weather like? (Thời tiết ở đấy như thế nào?)

It's sunny. (Trời nắng.)

What are you doing in Ho Chi Minh city ? (Bạn đang làm gì ở thành phố Hồ Chí Minh?)

I'm visiting Ben Thanh market and I'm eating street foods. (Tôi đang ghé thăm chợ Bến Thành và tôi đang ăn thức ăn đường phố.)

18 tháng 1

1. James is making with Dad. (James đang nấu bữa tối với bố.)

2. Kate is hungry. (Kate đói.)

3. Kate takes off her shoes. (Kate cởi giày.)

1. making

2. hungry

3. shoes

18 tháng 1

Mom: Kate, wear your sun hat because it's hot and sunny today.

(Kate, hãy đội mũ che nắng vì hôm nay trời nắng và nóng đấy con.)

Kate Yes, Mom.

(Vâng, thưa mẹ.)

2

Kate: Oh! It's 8:15. Sorry, Mrs. Smith. (Ôi! Bây giờ là 8:15 rồi. Em xin lỗi cô Smith ạ.)

Mrs Smith: Take off your sun hat, please. (Em vui lòng bỏ mũ che nắng ra nhé.) 

Kate: My sun hat? Why? (Mũ che nắng của em? Tại sao ạ?)

Mrs Smith: Because we don't wear hats in school. (Bởi vì chúng ta không đội mũ trong trường.)

18 tháng 1

1. feather (n): lông

2. ring (n): nhẫn

3. explosion (n): nổ

4. soup (n): súp

5. treasure (n): kho báu

6. foot (n): bàn chân