Look at this picture , what animal is this ?
Answer : ..................................................
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Her friends are from France.
2. My favourite subject is Informas.
3. Snowy
4. The
Trường THCS An Lạc thuộc tỉnh Bắc Giang. Đó là một ngôi trường nhỏ. Trường có 7 lớp và 194 sinh viên. Trường được bao quanh bởi những ngọn núi và cánh đồng xanh. Tại đây có phòng máy vi tính và thư viện. Ngoài ra còn có khu vườn học và sân chơi. Bạn có thể thấy một số cô gái nhảy múa trong sân chơi. "
Trường THCS An Lạc thuộc tỉnh Bắc Giang. Đó là một ngôi trường nhỏ. Trường có 7 lớp và 194 học sinh. Trường được bao quanh bởi những ngọn núi và cánh đồng xanh. Tại đây có phòng máy vi tính và thư viện. Ngoài ra còn có khu vườn học và sân chơi. Bạn có thể thấy một số cô gái nhảy múa trong sân chơi. "
Bài dịch:
Chào . Tên tôi là Jonh. Tôi sông tại Liverpool . Liverpool là một thành phố lớn ở phía bắc nước Anh. Tôi sống với cha mẹ, hai anh em và em gái tôi. Chúng ta sống trong một ngôi nhà lớn. Trong nhà của chúng tôi, có một nhà bếp lớn, một phòng ăn, một phòng khách lớn và một cái nhà vệ sinh. Ngoài ra còn có một phòng riêng biệt cho máy giặt và tủ đông của chúng tôi. Upstair có năm phòng ngủ, hai phòng tắm, và một nhà vệ sinh. Bên ngoài, có một khu vườn lớn. Có hai nhà để xe.
1 : How many roos are there in Jonh's house ? C : 13
2 : Dining room is the room in the house where you C : eat meat
Bed: /bed/–>cái giường ngủ
Fan: /fæn/ –>cái quạt
Clock: /klɒk/ –>đồng hồ
Chair: /tʃeə/ –>cái ghế
Bookshelf: /’bukʃelf/ –>giá sách
Picture: /’piktʃə/ –>bức tranh
Close: /kləʊs/ –>tủ búp bê
Wardrobe: /kləʊs/ –>tủ quần áo
Pillow: /kləʊs/ –>chiếc gối
Blanket: /’blæɳkit/ –>chăn, mền
Computer: /kəmˈpjuːtə/ –>máy tính
Bin: /bɪn/ –>thùng rác
Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –>ti vi
Telephone: /’telifoun/ –>điện thoại bàn
Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –>điều hoà
Toilet : /’tɔilit/ –>bồn cầu
Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –>máy giặt
Dryer: /’draiə/ –>máy sấy
Sink: /siɳk/ –>bồn rửa tay
Shower: /’ʃouə/ –>vòi hoa sen
Tub: /tʌb/ –>bồn tắm
Toothpaste: /’tu:θpeist/ –>kem đánh răng
Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –>bàn chải đánh răng
Mirror: /’mirə/ –>cái gương
Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –>giấy vệ sinh
Razor : /’reizə/ –>dao cạo râu
Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –>khăn mặt
Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –>móc treo
Shampoo: /ʃæm’pu:/ –>dầu gội
a uniktty
a uniktty