a. say that you hope somebody will be happy, lucky, etc. (bạn hy vọng ai đó sẽ hạnh phúc, may mắn,...) b. a way of doing something that a group of people usually do (một cách làm thứ gì đó mà một nhóm người thường làm) c. give something and receive something in return (lần lượt cho hoặc nhận thứ gì đó) d. a small box made of thin paper with a candle inside (một chiếc hộp nhỏ làm từ giấy mỏng với nến bên trong) e. People take part in this event and try to win by being better, faster, etc., than others. (Mọi người tham gia sự kiện và cố thắng bằng cách tốt hơn, nhanh hơn,...hơn những người khác.) f. 12 o'clock at night (12h đêm) g. a piece of art made by shaping clay, stone, metal, etc. ( một tác phẩm nghệ thuật được làm bằng cách tạo hình đất sét, đá, kim loại,...) h. a large outdoor fire (một ngọn lửa lớn ngoài trời) |
B - A - C
1. B
A. fight /faɪt/
B.wish /wɪʃ/
C. midnight /ˈmɪdnaɪt/
D. bonfire /ˈbɒnfaɪə(r)/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɪ/, các phương án còn lại phát âm /aɪ/.
2. A
A. lantern /ˈlæntən/
B. race /reɪs/
C. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/
D. celebrate /ˈselɪbreɪt/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /æ/, các phương án còn lại phát âm /eɪ/.
3. C
A. tradition /trəˈdɪʃn/
B. festival /ˈfestɪvl/
C. greeting /ˈɡriːtɪŋ/
D. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /iː/, các phương án còn lại phát âm /ɪ/.