Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicated the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
A. interestingly
B. surprisingly
C. provincially
D. annoyingly
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
A. subsidy /’sʌbsǝdi/ (n): tiền bao cấp, tiền trợ giá, tiền trợ cấp, tiền trợ giúp
B. substantial /sǝb’stænʃl/ (adj): đáng kể
Ex: There are substantial difference between the two groups.
C. undergraduate /ʌndǝ’grædʒuǝt/ (n): sinh viên chưa tốt nghiệp
D. drugstore /’drʌgstɔ:(r)/ (n): hiệu thuốc
Phần được gạch chân trong đáp án B được đọc là /ǝ/, khác với các đáp án còn lại đọc là /ʌ/
Đáp án C.
A. preface /’prefǝs/ (n): phần mở đầu (của cuốn sách, bài viết…)
B. gazelle /gǝ’zel/ (n): linh dương (động vật)
C. surface /’sǝ:fɪs/ (n): bề mặt
D. flamingo /flǝ’mɪŋgǝu/ (n): chim hồng hạc.
Phần được gạch chân trong đáp án C được đọc là /ɪ/, khác với các đáp án còn lại đọc là /ǝ/
Đáp án A
Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
A. chemistry /ˈkem.ə.stri/: hoá học.
B. decision /dɪ.ˈsɪ.ʒən/: quyết định.
C. statistics /stəˈtɪ.stɪks/: môn thống kê, số liệu thống kê.
D. attention /ə.ˈten.ʃən/: sự chú ý.
Đáp án: A
Giải thích: Câu điều kiện loại II: If + QKĐ, S + would/could/might + V.
Dịch: Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ là một con chim bồ câu.
Đáp án B
Verbal (adj) thuộc về lời nói = B. using speech: dùng lời nói.
Các đáp án còn lại:
A. using gesture: dùng cử chỉ
C. using verbs: dùng động từ
D. using facial expressions: dùng biểu cảm trên khuôn mặt
Dịch: Chúng ta có thể sử dụng hình thức giao tiếp bằng lời hoặc không lời.
Đáp án D
Từ element trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Element: /ˈel.ɪ.mənt/, community: /kəˈmjuː.nə.ti/, emotional : /ɪˈməʊ.ʃən.əl/, conversion: /ɪˈməʊ.ʃən.əl/
Đáp án: A
Giải thích: Câu điều kiện loại II: If + QKĐ, S + would/could/might + V.
Dịch: Cô ấy sẽ đến gặp bạn nếu cô ấy có địa chỉ của bạn.
Đáp án D
Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. signal /ˈsɪɡ.nəl/: dấu hiệu, hiệu lệnh.
B. instance /ˈɪn.stəns/: ví dụ.
C. airport /ˈer.pɔːrt/: sân bay.
D. mistake /mɪ.ˈsteɪk/: lỗi lầm.
Đáp án C
classify -> be classified:
Phải dùng dạng bị động vì chủ ngữ ở đây là about 600 volcanoes
Tạm dịch: Trong số hơn 1300 ngọn núi lửa trên thế giới, chỉ có khoảng 600 ngọn núi được xem là còn hoạt động
Đáp án A
A nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên, các đáp án còn lại nhấn âm thứ 2.
A. interestingly/ ‘ mtrɪstɪŋli/ (adv): thú vị
B. surprisingly/sǝ’praɪzɪŋ li/ (adv): làm ngạc nhiên
C. provincially/prǝ’vmʃǝ li/ (adv): mang tính chất tỉnh lẻ
D. annoyingly/ǝ’nɔɪ-ɪŋ/ (adv) = irritatingly: gây khó chịu