1. Gạch dưới từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
a. nhân vật, nhân hậu, nhân phẩm, nhân tài.
b. nhân dân, nhân loại, nhân gian, nhân đức.
c. nhân sự, nhân lực, nhân quả, nhân công
d. ước muốn, ước mong, ước nguyện, ước lượng, ước vọng.
e. rắn chắc, săn chắc, cứng cáp, cứng rắn, cường tráng, cân đối.
g. du khách, du lịch, du ngoạn, du xuân, du cư.
h. ngào ngạt, sực nức, thơm nồng, thoang thoảng, thơm ngát.
i. long lanh, lóng lánh, lung linh, lung lay, láp lánh.
1. Gạch dưới từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
a. ( nhân vật ), nhân hậu, nhân phẩm, nhân tài.
b. nhân dân, nhân loại, nhân gian, (nhân đức.)
c. (nhân sự), nhân lực, nhân quả, nhân công
d. ước muốn, ước mong, ước nguyện, (ước lượng), ước vọng.
e. rắn chắc, săn chắc, cứng cáp, cứng rắn, cường tráng, (cân đối.)
g. (du khách), du lịch, du ngoạn, du xuân, du cư.
h. ngào ngạt, (sực nức), thơm nồng, thoang thoảng, thơm ngát.
i. long lanh, lóng lánh, lung linh, (lung lay,) láp lánh.