Viết các từ sau thành Tiếng Anh
nhãn vở :
người nước ngoài :
nước ngoài :
trả lời :
thể dục :
tin học :
hệ mặt trời :
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I often call Nhuan Trach Primary School is my second home.School children, though not very large but very spacious and clean. High school entrance and spacious, the two sides is the flower corridor leads straight to the playground and the classroom.
School Grounds em wide, around the yard Poinciana trees and ancient eagle shade cover, with flower beds and lawns green. Listed under the tree row of stone for us to read books and talk after each lesson. The classrooms are full of tables and chairs, cabinets for learning and also exhibited the post office corner, nicearle. In addition, you also have the other classrooms as music room, computer science, library, classrooms English …
I even loved the school because here we have good friends and the teachers are always interested to teach and impart knowledge to usso people. I loved my second home!
dịch:
Tôi thường gọi trường Tiểu học Nhuận Trạch là ngôi nhà thứ hai của mình, trường học tuy không lớn nhưng rất khang trang, sạch đẹp. Cổng trường cấp 3 khang trang, hai bên là hành lang hoa dẫn thẳng ra sân chơi và lớp học.
Sân trường rộng, xung quanh sân có cây bàng và cây bàng cổ thụ che bóng mát, với những bồn hoa và bãi cỏ xanh mướt. Kê dưới hàng cây đá để chúng em đọc sách, tâm sự sau mỗi buổi học. Các phòng học có đầy đủ bàn ghế, tủ đựng đồ dùng học tập và còn trưng bày góc bưu điện, ô chữ đẹp. Ngoài ra, bạn còn có các phòng học khác như phòng âm nhạc, tin học, thư viện, phòng học tiếng Anh…
Tôi thậm chí còn yêu ngôi trường vì ở đây chúng tôi có những người bạn tốt và các thầy cô luôn quan tâm dạy dỗ và truyền đạt kiến thức cho mọi người. Tôi yêu ngôi nhà thứ hai của tôi!
a,Water drought e,who broke house
b,drought f, audience
c,apriot flowers g,documentary
d,peach plossom h,space station
a) Nước Hán : water drought e) Người xông nhà : land batterer
b) Người Hán : drought f) Khán giả : audience
c) Hoa Mai : apricot flowers g) Phim tài liệu : documentary
d) Hoa Đào : peach blossom h) Trạm vũ trụ : space station
CHÚC BẠN HỌC TỐT !
Find the wrong sentences( Tìm các câu sai )
1. She has two sausage . > Sausages
2.How old is you? > are
3. My Mother is watching TV. > \(\varnothing\)
4.My brother and my sister is go to Ba Na Hills last week. > went
5.He has a stomach ache. > \(\varnothing\)
1, She has two sausage => Sausages
2, How old is you ? => Are
3, My mother is watching TV ( không có lỗi sai )
4, My brother and my sister is go to Ba Na Hills last week => Are
5, He has a stomach ache (Không có lỗi sai )
Học tốt ^^^
1. O V E R
2.F E S T I V A L
3. B O T H
4. P L A Y
5. B A S E B A L L
6. S K I I N G
Shop: vừa là danh từ và động từ.
Color: vừa là danh từ và động từ.
mk nói là dịch nghĩa của 2 từ đó thành danh từ và động từ của chúng
1/ Rearrange sentences ( form ) - Sắp xếp lại các câu ( theo mẫu )
a) to/ see/ Nice/ again/ you. = Nice to see you again.
b) Hoa./ Bye,/ tomorrow/ See/ you = Bye ,Hoa. See you tomorrow
c) are/ from/ you/ Where? = Where are you from?
d) Japan/ from/ I'm = I'm from Japan
e) today/ day/ What/ is/ it? = What day is it today ?
g) It's/ the/ May/ on/ of/ fourth = It's on the fourth of May
h) Nam,/ What/ you/ can/ do? =What can you do , Nam ?
2/ Filling in the blank. - Điền vào chỗ trống
Can........... sing. _ Yes, I can. - you/ your
........... your birthday? _ It's on the second of June. - When's/ What's
What do you do on Thursdays? _ I help my ............. - parents/ play
What ................ are you? _ I'm English. - nationnality/ from
............... morning, class. _ Good morning, Miss Nga. - Good/ Go
3/ Choose 3 diferent words. - Chọn 3 từ khác loại
a) morning b) evening c) afternoon d) good - Từ khác loại:
a) swim b) can c) skate d) dance - Từ khác loại:
a) Japan b) Vietnam c) English d) Malaysia - Từ khác loại:
4/ Name the things you have to do on Monday. - Kể tên những việc bạn phải làm vào thứ Hai.
- ..........................Doing exercise..................................................
-...........................Playing game..................................................
-............................study math.................................................
-............................learing online.................................................
-............................playing football.................................................
-............................visit my friend.................................................
-.............................go out with my friend................................................
-............................eat lunch.................................................
5/ Answer the question. - Trả lới câu hỏi
1/ What is your name? - .........My name is Rate....................................
2/ How old are you? - ................I'm 16 years old.................................
3/ Where are you from? - ...........I'm from Vietnam................................
4/ When's your birthday? - ...........07-04-2006..............................
5/ How are you? - ..........................I'm good.............................
1.
a, Nice to see you again.
b, Bye, Hoa. See you tomorrow
c, Where are you from?
d, I'm from Japan
e, What day is it today?
f, It's on the fourth of May
g, What can you do Nam?
2.
1, you
2, When's
3, parents
4, nationality
5, Good
3.
1, D
2, B
3, C
4.
- Wake up early
- Eat breakfast
- Go to school
5.
- I'm Linh :)
- I'm 14
- I'm from Shang Hai
- My birthday is 10/01
- Pretty good
Bàn phím : Keyboard
Tuyệt vời : Great
Người nước ngoài : Foreigner
Núi : Mountain
Keyboard : bàn phím
Great : tuyệt vời
Foreigner : người nước ngoài
Mountain : núi
Sai công thức trầm trọng:
I am play table tennis
=> I playing table tennis
Dịch ra tiếng việt có nghĩa là: Tôi thích chơi bóng bàn
Học tốt!!!!
label book
foreigner
foreign
reply
exercise
Information Technology
solar system
nhãn vở : label book
người nước ngoài :foreigner
nước ngoài: foreign
trả lời : reply
thể dục: exercise
tin học: information technology
hệ mặt trời : solar system