1. :Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau :
thật thà > <…………………… giỏi giang > <………………… cứng cỏi> <…………………… hiền lành> <………………… nhỏ bé > <…………………… nhanh nhảu > <……………… đoàn kết > <………………… |
nông cạn > <……………… sáng sủa > <……………… thuận lợi > <……………… vui vẻ > <…………………… cao thượng > <…………… cẩn thận > <……………… siêng năng > <…………… |
Thật thà><Gian dối
Giỏi giang><Yếu kém
Cứng cỏi><Mềm yếu
Hiền lành><Độc ác
Nhỏ bé><To lớn
Nhanh nhảu><Chậm chạp
Đoàn kết><Chia rẽ
Nông cạn><Sâu sắc
Sáng sủa><Tối tăm
Thuận lợi><Khó khăn
Vui vẻ><Buồn chán
Cao thượng><Thấp hèn
Cẩn thận><Bất cẩn