III. Em hãy tìm một từ ở bên phải ngược nghĩa với từ bên trái:
1. friend enemy boss employer assistant
2. lose tight find try hide
3. birth health tenth length death
4. exit entrance existence allowance acceptance
5. full old new hollow empty
6. clean strong dirty windy sunny
7. many plenty few little lots
8. quiet noisy quite stupid silent
9. soon late early hardly friendly
10. finish end stop cancel begin
1.friend-enemy
2.lose-find
3.birth-death
4.exit-entrance
5.full-empty
6.clean-dirty
7.many-few(hoặc có thể là little nha! mik ko chắc câu hỏi này lắm)
8.quiet-noisy
9.soon-late
10.finish-begin
Chúc bạn học tốt nha!!!!