1 . Tìm từ khác nghĩa :
A . photo B . motorbike C. home D. work
A. dangerous B. travel C. man D. traffic
A . help B. left C. market D. intersection
A . truck B. unload C. turn D. lunch
A. policeman B. sign C. bike D. spider
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
s nha , muốn tìm hiểu bạn có thể tra mạng về cách phát âm nhé
Chào em, em tham khảo nhé!
1.A.garage /ɑːʒ/ B.sewage /ɪdʒ/ C.garbage /ɪdʒ/ D.courage /ɪdʒ/
2.A.disappointed /id/ B.provided /id/ C.polluted /ɪd/ D.reduced /t/
3.A.flow /əʊ/ B.row /əʊ/ C.cow /aʊ/ D.know /əʊ/
4.A. trash /æ B.mass /æ/ C.wrap /æ/ D.stage /eɪ/
5.A. dynamite /aɪ/ B.junkyard /j/ C.fly /aɪ/ D.deny /aɪ/
Chúc em học tốt và có những trải nghiệm tuyệt vời tại olm.vn!
My name is Huong
*What thêm 's hoặc là cho thêm is vào nhé
1.B
2.C
3.A
4.D
5.D