D. Who should get the job? Discuss in pairs.
(Ai nên nhận công việc? Thảo luận theo cặp.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
- clean my room: dọn phòng
- take out the trash: đổ rác
- prepare for my mother’s birthday party: chuẩn bị tiệc sinh nhật cho mẹ
2.
A: What have you done this week?
B: I've cleaned my room and taken out the trash. My family will have a birthday party this weekend so I’ve prepared everything for it.
Tạm dịch:
A: Tuần này bạn đã làm gì?
B: Tôi đã dọn dẹp phòng của mình và đổ rác. Gia đình tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào cuối tuần này nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ cho bữa tiệc.
- buy the groceries
(mua sắm (đồ thiết yếu như thực phẩm, giấy, …))
- clean your room ✔
(dọn phòng)
- clean the car
(rửa xe ô tô)
- cook dinner ✔
(nấu cơm)
- take out the trash ✔
(đổ rác)
- vacuum the floor
(hút bụi sàn nhà)
- walk the dog
(dắt chó đi dạo)
- wash the dishes ✔
(rửa bát đĩa)
A: Have you cleaned your room?
(Bạn đã dọn phòng chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you took out the trash?
(Bạn đã đổ rác chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you cooked dinner?
(Bạn đã nấu cơm chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you washed the dishes?
(Bạn đã rửa bát chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you vacuumed the floor?
(Bạn đã hút bụi sàn nhà chưa?)
B: No, I haven’t.
(Chưa.)
Mom: Hi, Lyn. I’m home.
Lyn: Hi, Mom.
Mom: Have you walked the dog?
Lyn: Yes, I have. And I have vacuumed the floor.
Mom: Wonderful! Have you finished your homework?
Lyn: No, I haven’t. I’m going to do it now.
Mom: OK. Are you hungry? I bought some groceries, so I’m going to cook dinner.
Lyn: Great!
- I always clean my room and wash the dishes. I never walk the dog because my brother does it.
(Tôi luôn dọn phòng và rửa bát. Tôi không bao giờ dắt chó đi dạo vì anh trai tôi làm rồi.)