Tìm 10 từ trái nghĩa với từ trung thực
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
4 tháng 10 2021
đầu óc đặc là đầu óc loãng vì đặc và loãng là từ trái nghĩa. đúng k cho mình nha sai cũng k nha
4 tháng 10 2021
vậy bạn thử dùng cái khác đi ví dụ như điện thoại hoặc máy tính cũng được
NM
4
4 tháng 10 2021
Ki cần liên hệ đâu bạn muốn đổi hình thì ấn vào từ danh mục rồi bạn thấy hình tam giác ngược màu đen rồi có từ thông tin tài khoản bạn ấn vào rồi có từ đổi ảnh hiển thị là đc
4 tháng 10 2021
bạn muốn đổi hình thì bạn vô cái dòng tên của bạn ở góc bên phải màn hình sau đó chọn đòn Thông tin tài khoản và bạn nhấn vào xóa ảnh ban đầu rồi sau đó bạn vào đổi ảnh rồi chọn ảnh bạn thích
Chả phải gặp admin vì mik là admin nà
NM
9
trái nghĩa với trung thực: dối trá, gian dối, gian lận, gian manh, gian ngoan, gian giảo, gian trá, lừa bịp, lừa dối, bịp bợm, lừa đảo, lừa lọc,…
Trả lời:
Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, thẳng thực, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật thà, thành thật, thực lòng, thực tình, thực tâm, bộc trực, chính trực, trung trực,…
Từ trái nghĩa với trung thực: dối trá, gian dối, gian lận, gian manh, gian ngoan, gian giảo, gian trá, lừa bịp, lừa dối, bịp bợm, lừa đảo, lừa lọc,…