Trình bày tình hình kinh tế, chính trị của thủ đô Hà Nội từ thế kỉ XI đến thế kỉ XVI
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Việc tìm ra đồng và sắt giúp ích rất nhiều đối với đời sống của con người và xã hội.
a, Đối với con người :
+ Việc tìm ra đồng và sắt sẽ giúp chúng ta chế tạo ra các công cụ, nông cụ phục vụ sản xuất. Giúp công việc sản xuất trở nên đơn giản, nhẹ nhàng hơn trước kia, giải phóng sức người, tăng năng xuất lao động tăng sản lượng nông sản, lương thực.
+ Chế tạo ra các vật dụng sinh hoạt trong gia đình như dao, kéo, nồi.. làm Từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
b, Đối với xã hội:
+ Việc tìm ra đồng và sắt sẽ thúc đẩy nền sản xuất công nghệp, chế tạo ra các máy móc, phục vụ cuộc sống
+ Chế tạo vũ khí, binh khí phục vụ cho an ninh quốc phòng, an ninh xã hội, góp phần gìn giữ hòa bình và trật tự xã hội
+ Thúc đẩy kinh tế phát triển thông qua xuất khẩu nguyên liệu là khoáng sản kim loại. Thu lại lợi nhuận cho quốc gia
Bởi vì khi đó thời cơ chưa chín muồi:
-Nhật vẫn chưa đầu hàng mà khi đó vẫn còn quá mạnh so với lực lượng của chúng ta
-Lực lượng của ta chưa sẵn sàng bởi vì sự kiện đó đến rất bất ngờ, ngay lúc đảng ta cũng đang họp.
-Tầng lớp trung gian(trung, tiểu địa chủ) hiện vẫn chưa ngả hoàn toàn về phía cách mạng mà vẫn còn đang phân vân không biết nên về phe nào.
Nguyên nhân sâu xa:
- Sự phân hóa giai cấp, chia thành 2 phe đối lập: vua và các thế lực phong kiến; giai cấp tư sản, tầng lớp quý tộc mới, nông dân và bình dân thành thị.
- Sự thay đổi về kinh tế -> mâu thuẫn gay gắt giữa tư sản, quý tộc mới với chế độ quân chủ chuyên chế (bên cạnh những mâu thuẫn cũ) -> Cách mạng lật đổ chế độ phong kiến, xác lập quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Nguyên nhân trực tiếp: Xoay quanh vấn đề tài chính. Chính sách tăng thuế khiến mâu thuẫn giữa tư sản, quý tộc mới với thế lực phong kiến phản động ngày càng gay gắt.
=> 8/1642: Vua tuyên chiến với Quốc hội, cách mạng bùng nổ.
Tham khảo
* Nguyên nhân sâu xa dẫn:
- Đầu thế kỉ XVI, kinh tế Anh phát triển nhất châu Âu.
- Xã hội có nhiều biến động:
+ Nhiều quý tộc vừa và nhỏ chuyển sang kinh doanh theo lối tư bản chủ nghĩa, đuổi tá điền, rào đất, biến ruộng đất thành đồng cỏ để chăn nuôi cừu,... từ đó, hình thành nên tầng lớp quý tộc mới.
+ Nông dân bị mất ruộng đất, cuộc sống vô cùng khổ cực.
+ Trong xã hội tồn tại nhiều mâu thuẫn, như: mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ, quý tộc; mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản, quý tộc mới với chế độ quân chủ chuyên chế,…
+ Xã hội Anh dần có sự phân chia thành hai phe đối lập: một bên là vua và các thế lực phong kiến; một bên là giai cấp tư sản, tầng lớp quý tộc mới, nông dân và bình dân thành thị.
- Nền cai trị chuyên chế của vua Sác-lơ I cũng tạo ra nhiều bất ổn về chính trị.
=> Như vậy, những chuyển biến trong đời sống kinh tế - chính trị - xã hội ở Anh chính là nguyên nhân sâu xa dẫn tới cuộc cách mạng lật đổ chế độ phong kiến, xác lập quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
* Nguyên nhân trực tiếp:
- Năm 1640, do cần tiền để đàn áp cuộc khởi nghĩa của người Xcốt-len, vua Sác-lơ I triệu tập Quốc hội, đặt vấn đề tăng thêm các khoản thuế mới, tuy nhiên, yêu cầu này của nhà vua bị từ chối.
- Đầu năm 1642, vua Sác-lơ I chạy lên phía bắc Luân Đôn, ráo riết chuẩn bị lực lượng để tấn công phe Quốc hội => mâu thuẫn giữa tư sản, quý tộc mới với thế lực phong kiến ngày càng gay gắt.
=> Tháng 8/1642, vua Sác-lơ I tuyên chiến với Quốc hội, cách mạng Anh bùng nổ
Chọn C. Cừu Đô-li ra đời bằng phương pháp sinh sản vô tính
Máy chạy bằng hơi nước có những hạn chế nhất định. Một trong những hạn chế đó là hiệu suất không cao. Máy chạy bằng hơi nước thường có hiệu suất thấp hơn so với các loại máy khác như máy chạy bằng xăng, điện, hay dầu. Điều này là do quá trình chuyển đổi nhiệt từ nhiên liệu thành công suất không hiệu quả. Hơn nữa, máy chạy bằng hơi nước cần một nguồn nhiên liệu liên tục để tạo ra hơi nước, điều này có thể gây ra sự cố khi nguồn nhiên liệu bị gián đoạn. Ngoài ra, máy chạy bằng hơi nước cũng có kích thước lớn và khó di chuyển, làm hạn chế sự linh hoạt trong việc sử dụng.
Tham khảo
Điểm hạn chế của máy móc chạy bằng sức nước là chỉ có thể xây dựng nhà máy ở gần sông hồ, không thể xây ở nơi không có nước được.
*Tham khảo:
-Các thành tựu của con người tối cổ là những thành tựu quan trọng trong quá trình phát triển và tiến hóa của loài người. Dưới đây là một số thành tựu quan trọng của con người tối cổ:
1. Sử dụng công cụ: Con người tối cổ đã sử dụng các công cụ đơn giản như gậy, đá để săn bắt và tự vệ.
2. Sử dụng lửa: Con người tối cổ đã học cách tạo ra và sử dụng lửa, giúp giữ ấm, nấu nướng thức ăn và đẩy mạnh quá trình tiến hóa về năng lượng và công nghệ.
3. Ngôn ngữ: Con người tối cổ đã phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp và truyền đạt thông tin, mở ra khả năng truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm qua thế hệ.
4. Sáng tạo nghệ thuật: Con người tối cổ đã tạo ra các tác phẩm nghệ thuật đầu tiên, như vẽ tranh trên các bức đá, tạo hình bằng đất sét, tạo ra những âm thanh và nhịp điệu đầu tiên.
5. Sử dụng công cụ đặc biệt: Con người tối cổ đã phát triển các công cụ đặc biệt như câu đáy, lưới, cung tên để săn bắt và thu thập thức ăn.
6. Sử dụng quần áo: Con người tối cổ đã học cách sử dụng các vật liệu tự nhiên như da thú, lá cây để làm quần áo, giúp bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết và tạo ra sự khác biệt về văn hóa và xã hội.
7. Sử dụng nơi ẩn náu: Con người tối cổ đã học cách sử dụng các hang động và nơi ẩn náu khác để bảo vệ khỏi mối nguy hiểm và thời tiết khắc nghiệt. Các thành tựu này đã đặt nền móng cho sự phát triển và tiến hóa của con người trong hàng ngàn năm sau này.
Các thành tựu của con người tối cổ là những thành tựu quan trọng trong quá trình phát triển và tiến hóa của loài người. Dưới đây là một số thành tựu quan trọng của con người tối cổ: 1. Sử dụng công cụ: Con người tối cổ đã sử dụng các công cụ đơn giản như gậy, đá để săn bắt và tự vệ. 2. Sử dụng lửa: Con người tối cổ đã học cách tạo ra và sử dụng lửa, giúp giữ ấm, nấu nướng thức ăn và đẩy mạnh quá trình tiến hóa về năng lượng và công nghệ. 3. Ngôn ngữ: Con người tối cổ đã phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp và truyền đạt thông tin, mở ra khả năng truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm qua thế hệ. 4. Sáng tạo nghệ thuật: Con người tối cổ đã tạo ra các tác phẩm nghệ thuật đầu tiên, như vẽ tranh trên các bức đá, tạo hình bằng đất sét, tạo ra những âm thanh và nhịp điệu đầu tiên. 5. Sử dụng công cụ đặc biệt: Con người tối cổ đã phát triển các công cụ đặc biệt như câu đáy, lưới, cung tên để săn bắt và thu thập thức ăn. 6. Sử dụng quần áo: Con người tối cổ đã học cách sử dụng các vật liệu tự nhiên như da thú, lá cây để làm quần áo, giúp bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết và tạo ra sự khác biệt về văn hóa và xã hội. 7. Sử dụng nơi ẩn náu: Con người tối cổ đã học cách sử dụng các hang động và nơi ẩn náu khác để bảo vệ khỏi mối nguy hiểm và thời tiết khắc nghiệt. Các thành tựu này đã đặt nền móng cho sự phát triển và tiến hóa của con người trong hàng ngàn năm sau này.
tình hình kinh tế là có caiconcac
Trong khoảng thời gian từ thế kỷ XI đến thế kỷ XVI, thủ đô Hà Nội đã trải qua nhiều biến đổi về kinh tế và chính trị. Dưới đây là một sự tóm tắt về tình hình trong giai đoạn này:
Thế kỷ XI-XIII: Trong thời kỳ này, Hà Nội (khi đó còn được gọi là Thăng Long) đã trở thành thủ đô của Đại Việt - một quốc gia có tầm ảnh hưởng lớn trong khu vực Đông Nam Á. Kinh tế Thăng Long phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc trở thành trung tâm giao thương và công cụ chính sách của triều đình. Thương mại và xã hội nông nghiệp phát triển, thu hút các thương nhân và người lao động từ khắp nơi đến sinh sống và làm việc tại đây.
Thế kỷ XIV-XV: Trong giai đoạn này, thủ đô Thăng Long đã trở thành một trong những trung tâm văn hóa, chính trị và kinh tế hàng đầu ở Đông Nam Á. Triều đại Trần đã thúc đẩy phát triển kinh tế bằng cách khuyến khích trồng trọt, thủ công nghiệp và buôn bán. Thăng Long trở thành một cảng biển quan trọng, thu hút sự giao thương với các nước láng giềng và các điểm đến xa hơn như Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ.
Thế kỷ XVI: Trong giai đoạn này, Hà Nội trải qua sự thay đổi chính trị và kinh tế do sự xâm lược của người Mông Cổ. Thành phố đã bị phá hủy và dân số giảm đi đáng kể. Tuy nhiên, sau khi vượt qua giai đoạn khủng hoảng này, Hà Nội đã được phục hồi nhanh chóng. Việc xây dựng lại và khôi phục hoạt động kinh tế đã làm cho thành phố trở lại với vai trò quan trọng trong khu vực.
Trong thời gian từ thế kỷ XI đến thế kỷ XVI, Hà Nội đã trở thành một trung tâm kinh tế và chính trị quan trọng trong lịch sử của Việt Nam. Thành phố này đã chứng kiến sự phát triển và suy thoái kinh tế, cùng với những biến đổi chính trị do các cuộc xâm lược và sự tăng trưởng của triều đại Đại Việt.