Where, Who, When, Why, What, How many, How much or Whose
1. A. ____________is this man? B. Mr. Smith, my maths teacher. 2. A. ____________camera is this? B. It’s Jack’s 3. A. ____________ is Tom’s birthday? B. Tomorrow, I think. 4. A. _________is my new school bag? B. Here, next to the bed. 5. A.__________children are there on the bus? B. About twenty. | 6. A. ___________ are you shouting? B. Because I think you can’t hear me. 7. A. ___________do you do? B. I’m a doctor. 8. A. _____________milk do you need? B. A carton. 9. A. ___________is your mother? B. In the garden. 10. A. _________coat is this? B. Frank’s. I think. |
VII. Fill in the blank with one suitable word.
This (1)……… Smith’s room. You can see, his room is not very large. (2)………. are two chairs, a table, a bed, a wardrobe (3)……….. a bookshelf in his room. The table is near (4) ……….. window. There is an ink- pot, some books and (5) ……… English - Vietnamese dictionary on the table. The bed is on the right. There are also some books and newspapers on the bed. The wardrobe is opposite the bed. Smith has many clothes. (6) ………. clothes are all in the wardrobe. The bookshelf is (7)…….. the wall. There are many (8)………. on it.
VIII. Supply the correct form of the verb in the bracket
1. My brother usually (get)1 …………………up at five o’clock in the morning. He (have)2 ………………… breakfast at home, then (drive)3 …………………… to work. At the moment, he (be)4…………… in his office and (type)5 …………………… some business letters.
2. Linda (not wash)6 ………………… her clothes everyday. She (do)7 ………………… it twice a week. It is nine o’clock on Sunday morning and she (wash)8 …………………in the bathroom.
IX. Find and correct the mistake in each sentence:
1. My father usually brush his teeth every evening. …………………………
2. What about go to the movies tonight? ………………………...
3. We often stay up late in Saturday evening. ………………………...
4. We cutting down a lot of trees now. ………………………..
5. My father doesn’t like coffee. He doesn’t never drink it. ………………………….
6. Ba gets up at 6 o’clock and gets dressing. …………………………………….
7. After getting up in the morning, Hoa washes her face, brushes her tooth and then has breakfast. …………………………………….
8. How many homework does Ba have every day? ~ He has a lot of homework.……………….
9. How often does Mr. Ba go to Ha Noi? ~ Seldom, one a year. ……………………….
10.Are you and Hoa in grade 7? ~ Yes. We are at class 7A. …………………………….
X. Give the correct word form.
1. I’d like some bread. Let’s go to the (1) ………………… BAKE
2. My mother and my sister are (2) ………………. My mother (3) ……………… English at a primary school near my house. TEACH
3. Viet Nam has a lot of (5) ………… beaches as: Nha Trang, Da Nang, … etc BEAUTY
4. My school library is on the (7) ……… floor. I go there (8) …… a week. TWO
5. Why are you (9) ………………… late for school? USUAL
Complete the sentences with the verbs in present continuous tense
build | cook | go | have | stand | stay | swim | work | read
|
1. Where’s Sam? – He …is reading …..books in the library.
2. Please be quiet. I…………………
3. ‘Where’s John?” ‘He’s in the kitchen. He………………………….’
4. ‘You …………………….on my foot.’ ‘Oh, I’m sorry.’
5. Look! Somebody ………………………..in the river.
6. We’re here on holiday. We ……………………….at the Central Hotel.
7. ‘Where’s Sue?’ ‘She ………………………..a shower.’
8. They ………………………….a new hotel in the city centre at the moment.
9. I …………………………..now. goodbye.
Complete the sentence use the verbs in present simple
boil | close | cost | cost | like | like | meet | open | teach | wash |
1. Maria speaks four languages.
2. The shops in the city centre usually …………………..at 9 o’clock in the morning.
3. The City Museum …………………at five o’clock in the evening.
4. Tina is a teacher. She ………………..mathematics to young children.
5. My job is very interesting. I ………………….a lot of people.
6. Peter’s car is always dirty. He never ………………it.
7. Food is expensive. It ………………………..a lot of money.
8. Shoes are expensive. They ……………………………a lot of money.
9. Water …………………..at 100 degrees Celsius.
10. Laura and I are good friends. I …………………..her and she ……………me.
XI. Read the passage then answer the questions
Between the months of November and May, a wind blows from the west in most parts of Indonesia. It comes from the ocean and carries rain. Clouds build up around the mountains, and every afternoon rain falls. The rain is always heavy, and rivers that can be walked across in the dry season now become dangerous. When it rains the whole day, the rivers may suddenly overflow and cause great damage to the land.
Most farmers are glad when the wet season begins. There is water for their fields and they can again start growing rice. But people in town are not so glad for the streets soon get muddy and dirty. They prefer the dry season when they can sit outside and enjoy the cool evenings.
1. Where does the wind come from? 2. When can people walk across the rivers? 3. Can farmers start growing rice again when the wet season begins? 4. Why are people in town not so happy? | ………………………………………………………….. ………………………………………………………….. ………………………………………………………….. ………………………………………………………….. |
XII. Put the words in the correct order
1. a / Nadia / ride / can / horse. ………………………………………………………………..
2. fly / you / a / kite / can? ………………………………………………….…………………
3. fridge / there / any / the / in / is / milk? ……………………………………………………….
4. swimming / sea / children / in / the / are / the
……………………..……………………………………………………………………..……..
5. / piano / is/ the / in / playing / Janes / living room / the
…………………………………………………………………………………………………
XIII. Rewrite the sentences
1. There are 5 rooms in my house.
My house ……………………………………………………
2. The market is to the left of the cinema.
The cinema is …………………………………………………
3. The bank is in front of the police station.
The police station is ………………………………………….
bn tham khảo link này nhe
https://www.studyphim.vn/tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-tu-co-ban-den-nang-cao
Trường hợp 1: Chủ ngữ là cụm danh từ
Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này:
Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa
Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ các thành phần nhé!
Danh từ
Trước hết, chúng ta cần một danh từ:
Có thể lấy một ví dụ danh từ thường gặp đó là:
người bạn
Nếu chỉ nói là "người bạn" thôi thì khá là chung chung, vậy để làm rõ danh tính của người bạn này nhiều hơn nữa thì chúng ta cần dùng các từ bổ nghĩa cho danh từ friend này.
Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Chúng ta có thể dùng một danh từ khác bổ nghĩa cho danh từ friend để phân loại nó.
Ví dụ, nếu chúng ta muốn nói rõ đây là bạn học chung ở trường chứ không phải là bạn hàng xóm chẳng hạn, thì ta có thể dùng danh từ school để bổ nghĩa cho danh từ friend:
người bạn ở trường
Học chi tiết hơn: Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Tính từ
Tiếp đến, để mô tả người bạn này có tính chất như thế nào, cao thấp mập ốm ra sao, chúng ta sẽ dùng các tính từ.
Ví dụ, nếu người bạn này xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng tính từ beautiful để bổ nghĩa cho danh từ friend:
người bạn ở trường xinh đẹp
Học chi tiết hơn: Tính từ trong câu
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt rõ hơn mức độ "xinh đẹp" của người bạn này, chúng ta cần dùng các trạng từ.
💡 Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ.
Trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ. Trong cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ thì mới có thể có trạng từ.
Ví dụ, nếu bạn cảm thấy người bạn này không phải xinh đẹp bình thường mà rất xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng trạng từ really để bổ nghĩa cho tính từ beautiful:
người bạn ở trường rất xinh đẹp
Học chi tiết hơn: Các loại trạng từ: Phần 1 + Phần 2
Từ hạn định
Tuy nhiên, nếu nói là "người bạn ở trường rất xinh đẹp" thì cũng còn khá chung chung đúng không nào, vì trên đời đâu có thiếu gì những người như vậy.
Bạn có thể tưởng tượng trên toàn thế giới có một tập hợp toàn bộ những "người bạn ở trường rất xinh đẹp", và để giới hạn phạm vi của "người bạn ở trường rất xinh đẹp" cho người nghe biết rõ là người nào trong số đó, chúng ta có thể dùng các từ gọi là từ hạn định.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường xinh đẹp của tôi", chứ không phải "người bạn ở trường xinh đẹp của anh trai tôi" chẳng hạn, thì bạn sẽ dùng từ hạn định my:
người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi
Học chi tiết hơn: Các loại từ hạn định
Cụm giới từ
Đến đây thì cụm danh từ này cũng khá rõ ràng rồi, nhưng chúng ta vẫn có thể nói rõ hơn nữa.
Giả sử khi muốn nói về người bạn này đang ở đâu, chúng ta có thể dùng một cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ.
💡 Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ.
Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.
Trong chủ ngữ, cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường rất xinh đẹp đang ở trong nhà bếp của tôi", để phân biệt với người bạn ở trong phòng khách, thì bạn sẽ dùng cụm giới từ in the kitchen:
người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi ở trong nhà bếp
Học chi tiết hơn: Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ
Ngoài ra, nếu người bạn này thực hiện một hành động gì đó, thì chúng ta cũng có thể mô tả người bạn này bằng một mệnh đề quan hệ.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói rõ là người bạn này đang ăn trái cây chứ không phải người bạn đang đọc sách, thì bạn có thể mô tả bằng mệnh đề quan hệ who is eating fruit:
người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi, người mà đang ăn trái cây
Học chi tiết hơn: Mệnh đề quan hệ
To + Verb
Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc to + Verb (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.
my first beautiful school friend to welcome
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi mà tôi sẽ chào đón
my first beautiful school friend to visit me
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến thăm tôi
my first beautiful school friend to go to London
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến London
Thật ra, bản chất của To + Verb bổ nghĩa cho danh từ chính là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ được rút gọn.
Học chi tiết hơn: Rút gọn mệnh đề quan hệ thành dạng To + Verb
Kết luận: Công thức tổng quát của cụm danh từ
Như vậy, chúng ta có công thức tổng quát cho chủ ngữ trong trường hợp là cụm danh từ như sau:
Trong đó:
Trường hợp 2: Chủ ngữ là đại từ
Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về chức năng của đại từ thông qua ví dụ sau đây:
Giả sử bạn có 2 câu sau:
My beautiful school friend reads books.
Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách.
My beautiful school friend can cook.
Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi biết nấu ăn.
Trong giao tiếp chúng ta sẽ chắc chắn không muốn lặp lại "my beautiful school friend" 2 lần vì quá dài (và quá mệt). Cho nên, chúng ta sẽ có thể dùng đại từ để đại diện cho "my beautiful school friend" khi nhắc đến người bạn này lần thứ hai:
Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách. Bạn ấy biết nấu ăn.
Như vậy, trong ví dụ trên, chúng ta có thể thấy đại từ đứng một mình cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Học chi tiết hơn: Đại từ đóng vai trò chủ ngữ
Trường hợp 3: Chủ ngữ là các dạng đặc biệt
Dưới đây là một số dạng đặc biệt cũng có thể làm chủ ngữ. Ở bài này, bạn chỉ cần lưu ý những trường hợp này thôi chứ chưa cần thiết phải ghi nhớ đâu nhé!
Dạng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing):
Swimming is very fun.
Bơi lội rất vui.
Learning English takes time.
Học tiếng Anh thì mất thời gian.
Học chi tiết hơn: Các chức năng của dạng động từ V-ing
Dạng động từ To + Verb (to + động từ nguyên mẫu):
To learn is important.
Học tập thì quan trọng.
To travel the world is her dream.
Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của cô ấy.
Học chi tiết hơn: Các chức năng của dạng động từ To + Verb
Dạng that clause (mệnh đề bắt đầu bằng từ that và có chủ ngữ vị ngữ riêng nằm bên trong nó):
Việc chúng ta không chuẩn bị trước cho tương lai làm chúng tôi lo ngại.
Ngoài "that clause", bạn sẽ bắt gặp một số dạng chủ ngữ đặc biệt khác có cấu trúc gần tương tự, bạn học chi tiết hơn ở đây nhé: Các loại chủ ngữ và tân ngữ đặc biệt
Kết luận: Công thức tổng quát cho chủ ngữ
Như vậy, chủ ngữ có thể là một trong các dạng sau:
Bài tập nhận biết các thành phần của chủ ngữ
Dựa vào cấu trúc của chủ ngữ bạn đã học được ở trên, bạn hãy thử nhận biết chủ ngữ ở đâu trong câu và bao gồm những thành phần nào trong các câu sau đây nhé:
(nhấn vào từng câu để xem đáp án)
A red car key is on the table.
Her husband, who is a CEO, travels a lot.
Reading books is one of her hobbies.
They first met each other in London.
My two unusually light laptops surprised my friends.
2. Cấu trúc của vị ngữ
Mục lục:
Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, vị ngữ diễn đạt hành động hoặc tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ: trong tiếng Việt vị ngữ là các từ được in đậm trong các câu sau:
Vậy vị ngữ có đặc điểm gì và có những thành phần nào? Chúng ta hãy tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Trường hợp 1: Vị ngữ là cụm động từ thường
Cụm động từ là một cụm từ bao gồm một động từ và tân ngữ cho động từ này:
Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)
Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm động từ đầy đủ các thành phần nhé!
Trước hết, chúng ta cần một động từ:
Có thể lấy một ví dụ động từ thường gặp đó là:
Chúng ta thấy run khi đứng một mình là đã diễn tả đủ ý nghĩa của hành động rồi, không cần phải có tân ngữ. Vì vậy tự bản thân nó đã là một cụm động từ hoàn chỉnh và đủ điều kiện để làm vị ngữ rồi.
Động từ không có tân ngữ
Một số động từ cũng không có tân ngữ tương tự như run là:
Học chi tiết hơn: Nội động từ: các động từ không có tân ngữ
Động từ có tân ngữ
Tuy nhiên, nhiều loại động từ khác khi đứng một mình thì không diễn tả đủ ý nghĩa của hành động, phải đi kèm với những thứ chịu tác động của hành động nữa thì ý nghĩa của hành động mới hoàn chỉnh. Những thứ chịu tác động của hành động được gọi là tân ngữ.
💡 Tân ngữ là cụm từ đứng ngay sau động từ, chỉ những thứ chịu tác động trực tiếp bởi hành động.
Những thứ này có thể là người, vật, hành động hay sự việc khác.
Tân ngữ là cụm danh từ
Ví dụ: eat (ăn)
Khi nói đến eat (ăn), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là ăn cái gì đúng không nào! "Cái gì" chính là tân ngữ của động từ eat.
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là một cụm danh từ:
eat fruit
ăn trái cây
drink water
uống nước
see a person
nhìn thấy một người
watch a movie
xem một bộ phim
Học chi tiết hơn: Ngoại động từ: các động từ cần phải có tân ngữ
Tân ngữ là động từ dạng V-ing hoặc To + Verb (to + động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: (thích)
Khi nói đến (thích), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là thích cái gì hay thích làm gì đúng không nào! Nếu "thích cái gì" thì đây là tân ngữ danh từ, còn nếu "thích làm gì" thì đây là tân ngữ động từ. "Làm gì" chính là tân ngữ của động từ .
Tùy theo động từ mà tân ngữ "làm gì" sẽ ở dạng V-ing hay To + Verb. Rất tiếc là hầu như không có quy luật hay dấu hiệu nào cho chúng ta biết nên dùng V-ing hay To + Verb, vì vậy cách tốt nhất là học tới từ nào thì thuộc từ đó bạn nhé!
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là V-ing:
reading books
thích đọc sách
finish doing homework
hoàn thành làm bài tập về nhà
prace playing the piano
luyện tập chơi piano
stop working
ngưng làm việc
Học chi tiết hơn: Các động từ theo sau là V-ing
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là To + Verb:
begin to sing
bắt đầu hát
decide to go home
quyết định về nhà
need to work hard
cần làm việc chăm chỉ
want to learn English
muốn học tiếng Anh
Học chi tiết hơn: Các động từ theo sau là To + Verb
Tân ngữ là dạng that-clause (mệnh đề that)
Bên cạnh đó, cũng có một số động từ cần có tân ngữ là that-clause.
Ví dụ:
say that it is raining
nói rằng trời đang mưa
think that the cat is cute
nghĩ rằng con mèo dễ thương
know that they are leaving
biết rằng họ sẽ rời đi
believe that aliens are real
tin rằng người ngoài hành tinh là có thật
Ngoài "that clause", bạn sẽ bắt gặp một số dạng tân ngữ đặc biệt khác có cấu trúc gần tương tự, bạn học chi tiết hơn ở đây nhé: Các loại chủ ngữ và tân ngữ đặc biệt
Tân ngữ là đại từ
Chúng ta cũng có thể thay thế các tân ngữ trên bằng tân ngữ đại từ, nếu tân ngữ đã được nhắc đến trước đó, ví dụ:
I go to school with Andy. I see Andy every day. → I go to school with Andy. I see him every day.
Reading books is fun. I reading books. → Reading books is fun. I it.
They are leaving. We know that they are leaving. → They are leaving. We know it.
Học chi tiết hơn: Đại từ đóng vai trò tân ngữ
Vậy công thức cụm động từ thường là:
Như vậy, nếu vị ngữ là một cụm động từ thường, chúng ta sẽ có công thức như sau:
Trường hợp 2: Vị ngữ có trợ động từ
Trong tiếng Anh, thỉnh thoảng chúng ta sẽ phải dùng thêm một động từ khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ, và chúng được gọi là trợ động từ. Bạn có thể nhận ra một số cấu trúc sử dụng trợ động từ phổ biến dưới đây:
Tom is reading a book.
Trợ động từ to be kết hợp với động từ read ở dạng V-ing → tạo nên cấu trúc của thì tiếp diễn.
Kelly has stopped eating the pizza.
Trợ động từ to have kết hợp với động từ stop ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc của thì hoàn thành.
The ball was kicked.
Trợ động từ to be kết hợp với động từ kick ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc thể bị động.
I must do my homework.
Trợ động từ là động từ khiếm khuyết must kết hợp với động từ do ở dạng nguyên mẫu.
Về bản chất, trường hợp 2 này chỉ khác trường hợp 1 ở điểm là có thêm trợ động từ thôi, còn lại thì giống hệt về các loại tân ngữ:
Công thức của cụm động từ mở rộng
Vì vậy, chúng ta cũng có thể mở rộng công thức ở trường hợp 1 như sau:
Trường hợp 3: Các trường hợp khác
Để nói chủ ngữ là ai đó hoặc cái gì đó, chúng ta dùng một số động từ như to be và become, và dùng công thức vị ngữ như sau:
Vị ngữ = Động từ + Cụm danh từ
Ví dụ:
He is a good student.
Cậu ấy là một học sinh giỏi.
I became a painter.
Tôi đã trở thành họa sĩ.
Học thêm về trường hợp này trong phần "(Cụm) DANH TỪ làm bổ ngữ" của bài học "Chức năng của danh từ trong câu"
Để nói chủ ngữ có tính chất gì đó, chúng ta dùng các động từ như to be, become, feel, look, sound, seem, vân vân, và dùng công thức vị ngữ sau:
Vị ngữ = Động từ + Tính từ
Ví dụ:
She looks excited.
Cô ấy nhìn có vẻ phấn khởi.
He feels cold.
Anh ấy cảm thấy lạnh.
Học thêm về trường hợp này trong bài Động từ nối
Để nói chủ ngữ ở đâu đó hay ở lúc nào đó, chúng ta dùng động từ to be và dùng công thức vị ngữ sau:
Vị ngữ = Động từ + Cụm giới từ
Ví dụ:
It is on the table.
Nó ở trên bàn.
The chickens are in the kitchen.
Những con gà ở trong nhà bếp.