Bài 1: Đổi đơn vị thời gian
a. 14,5 ngày =.....giờ
b. 5,25 năm=.....tháng
c. 248 giờ=..... ngày .....giờ
d. 70 ngày=.....tuần.....ngày
e. 21,8 phút=.....phút.....giây
f. 6,25 ngày=.....ngày.....giờ
g. 9 phút 36 giây=.....phút
h. 72 giây=.....phút
i. 12 giờ=.....ngày
j. 7 phút 18 giây=.....giây
k. 4 tuần 5 ngày=.....ngày
l. 12 giờ 36 phút=.....phút
m.13 phút 13 giây=.....giây
n. 77 phút=.....giờ.....phút
o. 129 giờ=......ngày.....giờ
p. 490 phút=.....giờ.....phút
q. 54 ngày=.....tuần.....phút
r. 65 tháng=.....năm.....tháng
p. 490 phút=.....giờ.....phút
q.54 ngày=.....tuần.....ngày
r. 65 tháng=.....năm.....tháng
s. 830 năm=.....thế kỉ.....năm
t. 44 ngày=.....tuần.....ngày
u. 369 phút=.....giờ.....phút
v. 650 giây=.....phút.....giây
w. 73 tháng=.....năm.....tháng
x. 67 giờ=.....ngày....giờ
y. 1,5 giờ=.....phút
z. 6,4 phút=.....phút.....giây
aa. 8,16 thế kỉ=.....thế kỉ.....năm
bb.72 ngày rưỡi=.....giờ
cc.7 giờ rưỡi=.....phút
a. 14,5 ngày =348 giờ
b. 5,25 năm=..63...tháng
c. 248 giờ=...4.. ngày ..8...giờ
d. 70 ngày=..10...tuần..0...ngày
e. 21,8 phút=...21..phút....48.giây
f. 6,25 ngày=.6....ngày..6...giờ
g. 9 phút 36 giây=9,6.....phút
h. 72 giây=....1,2.phút
i. 12 giờ=.0,5....ngày
j. 7 phút 18 giây=...438..giây
k. 4 tuần 5 ngày=.33..ngày
l. 12 giờ 36 phút=...12,6..phút
m.13 phút 13 giây=..793...giây
n. 77 phút=...1..giờ.17....phút
o. 129 giờ=...5...ngày....9.giờ
p. 490 phút=..8...giờ.10....phút
q. 54 ngày=..7...tuần...7200..phút
r. 65 tháng=.5....năm..5...tháng
p. 490 phút=..8...giờ...10..phút
q.54 ngày=..7...tuần..5...ngày
r. 65 tháng=..5...năm..5...tháng
s. 830 năm=..8...thế kỉ..30...năm
t. 44 ngày=..6...tuần..2...ngày
u. 369 phút=...6..giờ..9...phút
v. 650 giây=.10....phút....50.giây
w. 73 tháng=...6..năm....1 .tháng
x. 67 giờ=..2...ngày...19.giờ
y. 1,5 giờ=.90....phút
z. 6,4 phút=..6...phút..24...giây
aa. 8,16 thế kỉ=....8.thế kỉ...16..năm
bb.72 ngày rưỡi=..1740...giờ
cc.7 giờ rưỡi=.450....phút
a. 14,5 ngày = 352 giờ b. 5,25 năm = 63 tháng c. 248 giờ = 10 ngày 8 giờ d. 70 ngày = 10 tuần 0 ngày e. 21,8 phút = 1268 giây f. 6,25 ngày = 150 giờ g. 9 phút 36 giây = 9,6 phút h. 72 giây = 1,2 phút i. 12 giờ = 0,5 ngày j. 7 phút 18 giây = 438 giây k. 4 tuần 5 ngày = 33 ngày l. 12 giờ 36 phút = 756 phút m. 13 phút 13 giây = 793 giây n. 77 phút = 1 giờ 17 phút o. 129 giờ = 5 ngày 9 giờ p. 490 phút = 8 giờ 10 phút q. 54 ngày = 7 tuần 6 ngày r. 65 tháng = 5 năm 5 tháng s. 830 năm = 8 thế kỉ 30 năm t. 44 ngày = 6 tuần 2 ngày u. 369 phút = 6 giờ 9 phút v. 650 giây = 10 phút 50 giây w. 73 tháng = 6 năm 1 tháng x. 67 giờ = 2 ngày 19 giờ y. 1,5 giờ = 90 phút z. 6,4 phút = 6 phút 24 giây aa. 8,16 thế kỉ = 816 năm bb. 72 ngày rưỡi = 1740 giờ cc. 7 giờ rưỡi = 450 phút