50 từ về các môn thể thao
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 . My son has lunch at eleven a.m
2. She is a beautiful girl
3 . Her teacher lives in a small apartment
4. He came at home last night
5. The cinema is on your left
6. There is a bookshop here
7. Turn right in Tran Hung Dao Street.
my son have lunch at eleven a.m
câu 2 ko biết
câu 3 ko biết
còn lại ko biết
a) thêm because vào chỗ dấu chấm , bỏ dấu chấm đi
b)we can watch the pig race or watch who is faster
c)i am interested in the history of television, so ...
d)i love films but ...
e)although the haunted theatre is frightening, children....
A) WE TURNED TO THE MOVIE CHANNEL BECAUSE WE WANTED TO WATCH PINOCCHIO
B) WE CAN WATCH THE PIG RACE OR WE CAN WATCH WHI IS FASTER
C) I AM INTERSTED IN THE HISTORY OF TELEVISION SO I HAVE READ A LOT OF BOOKS ABOUT IT
D) I LOVE FILMS BUT I DO NOT WATCHING THEM ON TELEVISION
E) ALTHOUGH THE HAUNTED THEATRE IS FRIGHTENING , CHILDREN LOVE IT
CHÚC BN HỌC TỐT!!!!!!
A) WE DO NOT GO OUT WITH OUR PARENTS BECAUSE IT IS RAINING SO HEAVILY
B) SHE IS INTERSTED IN SECIENCE SO SHE READS MANY BOOKS ABOUT IT
C) ALTHOUGH THE COMEDIES ARE VERY INTERESTING, MY FATHER DOES NOT THEM
D) I WATCHING TV BUT MY SISTER DOES NOT IT
E) MY SISTER S WATCHING COMEDY AND SHE S READING, TOO
CHÚC BN NĂM MỚI VUI VẺ!!!!!!!!!
a . We don't go out with our parents becuse it's raining so heavily
b . She's interested in science so she reads many books about it
c . The comedies are very interesting although my father doesn't them
d. I watching TV by my sister doesn't it
e . My sister s watching comedy and reading
1 My parents play badminton because they play it every day .
2 Linda is from Washington D.C . She is American
3 Last night , i watched TV
4 Some students are telling funny story .
5 We have much time to buy books
6 Are there many clouds in the sky .
You have 6 children
=> There are 6 children.
Bạn Roronoa Zoro sai, children là số nhiều rồi , ko cần thêm " s" nữa.
Sửa đi nha bạn.
1 Please look at the milk carefully . I do not want it to boil over
2 Every student in those five rooms must brinng their own books to class
tk cho mik nha ! :)
Invidiual sports: athles, cycling, judo, skiing
Team sports: basketball, badminton, football, hockey, rugby, swimming, tennis, volleyball
kể tên các môn thể thao hả
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
athles [æθ’les]: điền kinh
badminton [‘bædmintən]: cầu lông
baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
climbing [‘klaimiη]: leo núi
cricket [‘krikit]: crikê
cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
diving [‘daiviη]: lặn
fishing [‘fi∫iη]: câu cá
từ vựng tiếng anh thể thao gee
football [‘futbɔ:l]: bóng đá
karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf [gɔlf]: đánh gôn
gymnass [,dʒim’næss]: tập thể hình
handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném
hiking [haik]: đi bộ đường dài
hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu
horse racing: đua ngựa
horse riding: cưỡi ngựa
hunting [‘hʌntiη]: đi săn
ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
ice skating: trượt băng
inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh
jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ
judo [‘dʒu:dou]: võ judo
karate [kə’rɑ:ti]: võ karate
kick boxing: võ đối kháng
lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt
martial arts: võ thuật
motor racing: đua ô tô
mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi
netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ
pool [pu:l]: bi-a
rowing [‘rauiη]: chèo thuyền
rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục
running [‘rʌniη]: chạy đua
sailing [‘seiliη]: chèo thuyền
scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí
shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng
skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván
skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết
snooker [‘snu:kə]: bi-a
snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván
squash [skwɔ∫]: bóng quần
surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng
swimming [‘swimiη]: bơi lội
table tennis: bóng bàn
ten-pin bowling: bowling
volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền
walking: đi bộ
water polo [‘poulou]: bóng nước
water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ
windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm
wrestling [‘resliη]: môn đấu vật
KHUYẾN MÃI THÊM 14 TỪ NỮA NHA!