If any employee knowingly breaks the terms of this contract, he will be dismissed immediately
A. coincidentally
B. deliberately
C. instinctively
D. accidentally
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 3. Đáp án B trọng âm số 2.
A. presidential /ˌprezɪˈdenʃl/ (a) thuộc về tổng thống
B. foundation /faʊnˈdeɪʃn/ (n) sự thành lập
C. confidential /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ (a) bí mật
D. recreation /ˌriːkriˈeɪʃn/ (n) sự giải trí
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
A. ancestor /ˈænsestə(r)/ n) tổ tiên
B. surrender /səˈrendə(r)/ (n) sự đầu hàng
C. accurate /ˈækjərət/ (a) chính xác
D. gallery /ˈɡæləri/ (n) triển lãm
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.
A. canoe /kəˈnuː/ (n) xuồng
B. advocate /ˈædvəkeɪt/ (n) người biện hộ
C. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a) nổi bật
D. deep-seated /ˌdiːp ˈsiːtɪd/ (a) sâu kín, thầm kín
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
A. penalty /ˈpenəlti/ (n) hình phạt
B. vertical /ˈvɜːtɪkl/ (a) thẳng đứng
C. tsunami /tsuːˈnɑːmi/ (n) sóng thần
D. childbearing /ˈtʃaɪldbeərɪŋ/ (n) sự sinh đẻ
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
A. tendency /ˈtendənsi/ (n) xu hướng
B. incidence /ˈɪnsɪdəns/ (n) sự tác động
C. importance /ɪmˈpɔːtns/ (n) tầm quan trọng
D. difference /ˈdɪfrəns/ (n) sự khác nhau
Đáp án A
Giải thích: lucrative (béo bở, lợi nhuận cao)
unprofitable: không lợi nhuận
Impoverished: nghèo khó
inexpensive: không đắt
unfavorable: không thuận lợi
Đáp án B
identical = giống hệt nhau
A. similar: giống nhau
B. different: khác nhau
C. fake: giả
D. genuine: song sinh, thật
Đáp án C
irritable = cáu kỉnh, khó chịu
A. uncomfortable: không thoải mái
B. responsive: đáp ứng
C. calm: bình tĩnh
D. miserable: khốn khổ
Đáp án B
advocating = ủng hộ
A. supporting: ủng hộ
B. impugning: phản đối
C. advising: khuyên bảo
D. denying: từ chối
Đáp án D
knowingly (adv): chủ tâm, có dụng ý
coincidentally (adv): [một cách] trùng hợp nhẫu nhiên
deliberately (adv): [một cách] cố ý, có chủ tâm
instinctively (adv): theo bản năng
accidentally (adv): [một cách] tình cờ, bất ngờ, không cố ý
=> knowingly >< accidentally
Dịch: Nếu bất kỳ nhân viên nào cố tình vi phạm các điều khoản của hợp đồng này, anh ta sẽ bị đuổi việc ngay lập tức