It’s difficult to tell him to give in because he is so big-headed.
A. arrogant
B. generous
C. modest
D. wise
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
A. territory /ˈterətri/ (n) lãnh thổ
B. librarian /laɪˈbreəriən/ (n) người trông thư viện
C. respectable /rɪˈspektəbl/ (a) đáng kính
D. victorious /vɪkˈtɔːriəs/ (a) chiến thắng
Đáp án C
Giải thích: veracity (n) tính xác thực
Inexactness (n) không chính xác
Falsehoodness (n) sự dối lừa
Unaccuracy (n) sự không xác thực
unfairness (n) không công bằng
Đáp án A
generosity = rộng lượng, hào phóng
A. meanness: hèn hạ
B. sympathy: thông cảm
C. gratitue: lòng biết ơn
D. churlishness: thô tục
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.
A. athletics /æθˈletɪks/ (n) điền kinh
B. architect /ˈɑːkɪtekt/ (n) kiến trúc sư
C. anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n) mối lo âu
D. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) cuộc phiêu lưu
Đáp án B
Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án b trọng âm số 3.
A. specific /spəˈsɪfɪk/ (a) chi tiết
B. coincide /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ (v) xảy ra đồng thời
C. inventive /ɪnˈventɪv/ (a) có tài phát minh/ đầy sáng tạo
D. regardless /rɪˈɡɑːdləs/ (adv) bất chấp
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
A. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) phổ biến
B. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (a) nguy hiểm
C. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường
D. applicant /ˈæplɪkənt/ (n) ứng viên
Đáp án D
Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.
A. illegal /ɪˈliːɡl/ (a) bất hợp pháp
B. domestic /dəˈmestɪk/ (a) trong gia đình
C. creative /kriˈeɪtɪv/ (a) sáng tạo
D. marvelous /ˈmɑːvələs/ (a) kì diệu
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
A. capture /ˈkæptʃə(r)/ sự bắt giữ
B. picture /ˈpɪktʃə(r)/ (n) bức tranh
C. ensure /ɪnˈʃʊə(r)/ (v) chắc chắn
D. pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n) sự vui lòng
Đáp án C
Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 3.
A. opponent /əˈpəʊnənt/ (n) đối thủ
B. horizon /həˈraɪzn/ (n) phạm vi hiểu biết
C. synchronized/’sɪŋkrənaɪzd/ (a) đồng thời
D. canoe /kəˈnuː/ (n) xuồng
Đáp án C
big – headed (a) cứng đầu >< modest (a) khiêm tốn