K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 10 2021

Im... years old.

27 tháng 10 2021

im fine thank you

27 tháng 10 2021

TL

Sơn>S>ơn>Sơn

HT

27 tháng 10 2021

Đ A O M I N H H U N G

Hơw do you spell your name?

H - U - Y - E - N 

27 tháng 10 2021

TL:

how do you spell your name?

=> is T-R-U-N-G

~HT~

27 tháng 10 2021

TL;

I dog . And you don't post sucks question you will be report

HT

27 tháng 10 2021

TL : 

destroy

Dinosaur

METEORITE

mars

earth

sao tộc hay sao mộc thì mình k biết , nếu sao mộc thì là : Jupiter

Saturn

27 tháng 10 2021

Destroy

Dinosaur

Meteorite

Mars

Venus

Earth

Star race

Saturn

27 tháng 10 2021

TL;

1 . There are 28 teachers in my school

2 . Are there two benchs in your house ?

Mình muốn dành thời gian ôn thi

27 tháng 10 2021

answer

1 teachers

2 benches

_DN_

by LVH 

27 tháng 10 2021

sing -> sang

eat -> ate

chat -> chatted

take -> toke

think -> thought

buy -> bought

27 tháng 10 2021

Sing  =>  Sang

Eat  =>  Ate 

Chat  =>  Chatted 

Take  =>  Took

Think  =>  Thought

Buy  =>  Bought 

  - Hok T - 

27 tháng 10 2021

alway phải thêm s mới đúng nhé

27 tháng 10 2021

TL:

alway => always

_HT_

27 tháng 10 2021

TL;

Bài đâu bạn

HT

27 tháng 10 2021

câu hỏi đâu?

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)1.A. afterwards B. advise C. agree D. allow2.A. gear B. beard C. pear D. dear3.A. find B. bite C. since D. drive4.A. took B. book C. shoe D. would5.A. breath B. breathe C. thank D. threat6.A. turn B. burn C. curtain D. bury7.A. massage B. carriage C. voyage D. dosage8.A. chemist B. champagne C. chaos D. chiropodist9.A. chair B. cheap C. chorus D. child10.A....
Đọc tiếp

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)

1.

A. afterwards

 

B. advise

 

C. agree

 

D. allow

2.

A. gear

 

B. beard

 

C. pear

 

D. dear

3.

A. find

 

B. bite

 

C. since

 

D. drive

4.

A. took

 

B. book

 

C. shoe

 

D. would

5.

A. breath

 

B. breathe

 

C. thank

 

D. threat

6.

A. turn

 

B. burn

 

C. curtain

 

D. bury

7.

A. massage

 

B. carriage

 

C. voyage

 

D. dosage

8.

A. chemist

 

B. champagne

 

C. chaos

 

D. chiropodist

9.

A. chair

 

B. cheap

 

C. chorus

 

D. child

10.

A. though

 

B. comb

 

C. only

 

D. gone

 

II. Viết ký hiệu ngữ âm cho các âm được mô tả sau (4 điểm)

 1) A voiced labiodental fricative ______          6) A voiceless alveolar fricative ______

 2) A voiced palatal affricate ______                 7) A voiceless dental fricative ______

3) A voiceless bilabial stop ______                   8) A mid back rounded vowel ______

4) A high front unrounded vowel ______           9) A high back rounded vowel ______

5) A mid front unrounded vowel ______        10) A low central unrounded vowel ______undefined

1

1 A.caused 

2 B.complete

3 C.character

4 C.sergeant

5 D.roses

6 C.flood

7 D.drawing

8 A.comfort

9 B.suited

10 C.massage