dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt:
- Classic Styl :..........
- Fashion icon :.......
- Fashion show :............
- To get dressed up :...............
- To look good in :............
giúp mk nhé !
onegai shimasu T^T
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. ...Don't.... draw on the walls and table,please
2. Team sports are sometimes called ....competitive.... sports
3.Playing sports helps us get ...fitter....
1. have => has
2. live => live
3. play => are playing
4. see => to see
5. go => is going
6. visit => are going to visit
1/has
2/lives
3/is playing
4/to see
5/went
6/are going to visit.
nhanh nhất ,TILKC nhà
1, My father ........................ to mend my bike
A , promised B didn't mind C , tried
2, She .................................... her son to turn down his music
A , asked B wanted C , made
3 I ......................................... going on long walk
A ,refuse B can't stand C , enjoy
4, We ............................. to go shopping
A , need B 'd love C , suggest
5, She .................................... me do the cooking
A , wanted B made C , helped
6, I ............................. working for the bank twenty years ago
A , started B stopped C , decided
7, What do you ......................... to do about the leaky pipes ?
A , mean B intend C , consident
8, We have ................... telling anyone the news until after Chirtmas
A , postponed B put off C , refused
9, I ...................... to tell you that we can't acpept your offer
A , regret B have C , can't help
10 , Did you ............................. to find the book you were looking for
A manage B finish C fail
Report on animal food
1. Lion eat meat 2. Monkey eat banana 3. Horse eat grass 4. Pandas eat leaves
5. Rabbits eat carrots 6.Walnut seed 7. Elephants eat grass and fruit 8. Anemones eat birds 9. Cattle eating reptiles 10.Peacock eat rice 11.swan eaters 12.Deer eat Jack fruit
- The end Make friends with me ^^,
1. Compass
2. Map
3. lighters
4. Medical equipment
5. First aid kit when snake bites
6. Medicines
7. raincoat, knife, flashlight, lighters, plas cup, clock
8. food and drink
9. canned goods and can opener
10. tent
Mình dịch nè, bạn không yêu cầu điều đó nhưng có một số từ có thể bạn chưa biết, mình không có ý gì đâu, bạn cần cũng được, không cần thì thôi:
1. La bàn
2. Bản đồ
3. bật lửa
4. Thiết bị y tế
5. kit viện trợ đầu tiên khi rắn cắn
6. Thuốc
7. áo mưa, dao, đèn pin, bật lửa, cốc nhựa, đồng hồ
8. thực phẩm và đồ uống
9. thực phẩm đóng hộp và đồ khui hộp
10. lều
compass and map, fire, medical kit,
mirrors, flares, field knives, multi-purpose tools, first aid kit when snake bites,
filter and water pump, machete
Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt:
- Classic Style :...Phong cách cổ điển.......
- Fashion icon :..Biểu tượng thời trang
- Fashion show :...Buổi trình diễn thời trang
- To get dressed up :...Để mặc quần áo lên............
- To look good in :..Nhìn tốt trong..........
Classic style nha
thank you !