b. Which charity do you think is more important? Why?
(Bạn nghĩ tổ chức từ thiện nào quan trọng hơn? Tại sao?)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Animal Help (Giúp đỡ động vật)
Set up: 1889
(Thành lập: 1889)
Aim: provide homes, food and medical help for street animals
(Mục tiêu: cung cấp chỗ ở, thức ăn và trợ giúp y tế cho động vật đường phố)
Current projects: (Các dự án gần đây)
• provide food and medical care for over 25 years
(cung cấp thức ăn và chăm sóc ý tế khoảng hơn 25 năm)
• found new homes for thousands of pets since 2003
(Xây chỗ ở mới cho hang nghìn thú cưng kể từ năm 2003)
Things it has done: (Những việc đã làm)
• given medical help to over 15,000 sick animals
(hỗ trợ ý tế cho hơn 15000 động vật bị ốm)
Hội thoại 1:
Ann: When was Help! set up?
(Help! được thành lập khi nào?)
Ben: It was set up in 1951.
(Nó được thành lập vào năm 1951.)
Ann: What is its aim?
(Mục đích của nó là gì?)
Ben: Its aim is helping poor people.
(Mục đích của nó là giúp đỡ những người nghèo.)
Ann: What work has it done?
(Nó đã làm được những công việc gì?)
Ben: It's provided support since 1954.
(Nó cung cấp sự hỗ trợ kể từ năm 1954.)
Ann: Wow, that's great. What else has it done?
(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)
Ben: It's raised money to help people after natural disasters.
(Nó gây quỹ để giúp đỡ mọi người sau thiên tai.)
Ann: It sounds great.
(Nghe hay đấy.)
Hội thoại 2:
Ann: When was Job Search set up?
(Job Search được thành lập khi nào?)
Ben: It was set up in 1902.
(Nó được thành lập vào năm 1902.)
Ann: What is its aim?
(Mục đích của nó là gì?)
Ben: Its aim is helping people find jobs.
(Mục đích của nó là giúp mọi người tìm được việc làm.)
Ann: What work has it done?
(Nó đã làm được những công việc gì?)
Ben: It's supported disabled people for over seventy years.
(Nó đã hỗ trợ người khuyết tật trong hơn bảy mươi năm.)
Ann: Wow, that's great. What else has it done?
(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)
Ben: It's helped women veterans since 2013.
(Nó đã giúp các cựu chiến binh nữ kể từ năm 2013.)
Ann: It sounds great.
(Nghe hay đấy.)
Câu sai là: How long has it helped poor people?
Vì không sử dụng dạng âm yếu của "has".
A: How much has Michael donated to COB?
(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho COB?)
B: He's donated $10 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 10 đô la.)
A: How much has Michael donated to On The Step?
(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho On The Step?)
B: He's donated $100 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 100 đô la.)
A: How much has Alan donated to Cook Pass?
(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho Cook Pass?)
B: He's donated $80 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 80 đô la.)
Phương pháp giải:
+ Câu khẳng định:
S (số nhiều) + have + V(pII)
S (số ít) + has + V(pII)
+ Câu phủ định:
S (số nhiều) + have + not + V(pII)
S (số ít) + has + V(pII)
+ Câu nghi vấn:
Have + S (số nhiều) + V(pII)?
Has + S (số ít) + V(pII)?
+ Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành:
for + N - quãng thời gian: trong khoảng
since + N - mốc thời gian: từ khi
Lời giải chi tiết:
1. How long has it supported poor children?
(Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?)
Giải thích: Trong câu hỏi có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào trước chủ ngữ và động từ chính “support” được chia ở dạng V(pII) → has it supported.
2. It has helped raise awareness since 2010.
(Nó đã giúp nâng cao nhận thức kể từ năm 2010.)
Giải thích:
+ Trong câu có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào sau chủ ngữ và động từ “help” được chia ở dạng V(pII). → It has helped.
+ 2010 là mốc thời gian cụ thể nên ta thêm “since” vào trước đó. → since 2010.
3. What else has it done?
(Nó đã làm những gì khác?)
Giải thích: Trong câu hỏi có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào trước chủ ngữ và động từ chính “do” được chia ở dạng V(pII) → has it done.
4. The company has donated a lot of money to support conservation.
(Công ty đã quyên góp rất nhiều tiền để hỗ trợ việc bảo tồn.)
Giải thích: Chủ ngữ “the company” số ít nên ta thêm “has” vào sau chủ ngữ và động từ “donate” được chia ở dạng V(pII). → The company has donated.
5. It has provided food for homeless people for 70 years.
(Nó đã cung cấp thực phẩm cho những người vô gia cư trong 70 năm.)
Giải thích:
+ Trong câu có chủ ngữ “it” số ít nên ta thêm “has” vào sau chủ ngữ và động từ “provide” được chia ở dạng V(pII). → It has provided.
+ “70 years” là khoảng thời gian nên ta thêm “for” vào trước đó. → for 70 years.
b. Circle the correct word.
(Khoanh tròn từ đúng.)
1. How long have / has it supported people to find better jobs?
2. It has / have raised awareness about animal rights in 20 countries.
3. It has donated food to poor families for / since 1992.
4. How long has it been / being interested in conservation?
5. It's organize / organized a lot of events recently.
6. The aim of the charity for / since the last three years has been to raise awareness about environmental problems.
I believe that World Love is more important because the more you give to poor people, the more you give them strength and if you give them one chance or opportunity, you will see a change in your life.
(Tôi tin rằng Tình yêu Thế giới quan trọng hơn bởi vì bạn càng cho nhiều người nghèo, bạn càng tiếp thêm sức mạnh cho họ và nếu bạn cho họ một cơ hội hay một cơ hội, bạn sẽ thấy cuộc đời mình thay đổi.)