K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 9 2022

6 B

7 B

8 B

9 D

10 D

11 C

12 C

13 C

14 C

15 C

28 tháng 9 2022

6. B

7. B

8. B

9. D

10. A

11. C

12. C

13. C

14. C

15. C

28 tháng 9 2022

1 D

2 D

3 A

4 B

5 C

29 tháng 9 2022

1-d

2-d

3-a

4-b

5-c

28 tháng 9 2022

1. You don't need to send this letter today

2. This is the first time I have cooked such a delicious food.

3. She would rather listen to music than read books.

4. It is not easy to play chess.

5. This is the first time she has met that man.

28 tháng 9 2022

1. on nhé

28 tháng 9 2022

1. by

2. of

3. is sleeping

4. have learnt

5. written

6. to

7. than

8. such

28 tháng 9 2022

August is the eighth month of the year

24 tháng 9 2022

1 from

2 teaches

3 near

4 empty

5 expensive

6 also

7 cheapest

8 most

24 tháng 9 2022

34. from

35. teaches

36. near

37.  empty

38. expensive

39. also

40. cheapest

41. most

24 tháng 9 2022

47 You don't have to finish the work today

48 This is the most romantic story I have read

49 He would rather golf than tennis

50 It is not easy to speak English fluently

26 tháng 9 2022
Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp học và trường học
  • Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng
  • High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ Phổ thông trung học
  • International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / trường quốc tế
  • Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo
  • Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ trường mầm non
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Tiểu học
  • Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / ˌ trường tư
  • Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / trường công
  • Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Phổ thông cơ sở
  • University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ đại học
Từ vựng tiếng Anh về trường học: cơ sở vật chất trường học
  • Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ bảng viết
  • Book /bʊk/: Sách
  • Canteen /kænˈtiːn/ khu nhà ăn, căng-tin
  • Chair /tʃeər/ ghế
  • Chalk /tʃɔːk/ phấn
  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
  • Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / phòng máy tính
  • Desk /desk/ bàn
  • Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ
  • Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
  • Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế
  • Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện
  • Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ
  • Marker /ˈmɑː.kər/ bút viết bảng
  • Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ bãi đỗ xe
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online 1 kèm 1 với người nước ngoài

Từ vựng tiếng Anh về trường học: các môn học

  • Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ đại số
  • Art /ɑːt/: nghệ thuật
  • Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học
  • Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ hóa học
  • Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý
  • Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
  • History /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử
  • Information technology: tin học, công nghệ thông tin
  • Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ văn học
  • Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ võ thuật
  • Maths /mæθs/ toán
  • Music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
  • Physics: /ˈfɪz.ɪks/ vật lý
  • Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
Từ vựng tiếng Anh về trường học: các cấp bậc, chức vụ trong trường
  • Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng
  • Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ giáo viên chủ nhiệm.
  • Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ hiệu trưởng
  • Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ lớp trưởng
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/ học sinh
  • Student /ˈstjuː.dənt/ sinh viên
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên
  • Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər / lớp phó
Từ vựng tiếng Anh về trường học: một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học.

  • Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động
  • Assembly /əˈsem.bli/ buổi tập trung, buổi chào cờ
  • Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
  • Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
  • Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
  • Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ sách bài tập
  • Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu
  • Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
  • Good /ɡʊd/ giỏi
  • Grade /ɡreɪd/: điểm số
  • Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
  • Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
  • Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
  • Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
  • Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
  • Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi
  • Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức
  • School fee /skuːl fiː/: học phí
  • Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm / : thi, kiểm tra
  • Term /tɜːm/: học kỳ
  • Wear uniform: mặc đồng phục
26 tháng 9 2022

important, mango, Glasses, soccer, discovery, studio, jungle, What's your favorite number?, skateboarding, school, far, Bad, better, good, worse, do you like car ford mustang 2022?

24 tháng 9 2022

29 in => at

30 doesn't => isn't

31 although => so

32 many => much

33 am => do

24 tháng 9 2022

are u sure that the question is correct ?