K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 9 2023

A: This is the thing that you use to look up meanings of new words. 

(Đây là thứ mà bạn dùng để tra nghĩa của từ mới.)

B: It's the dictionary.

(Đó là từ điển.)

A: This is the person who always gets up the earliest in your family.

(Đây là người luôn dậy sớm nhất trong gia đình bạn.)

B: It's my mother. 

(Đó là mẹ tôi.)

c. Combine sentences. Use the second sentence as a defining relative clause.(Kết hợp các câu. Sử dụng câu thứ hai như một mệnh đề quan hệ xác định.)1. The invention is for busy people. It helps cook dinner.(Phát minh dành cho người bận rộn. Nó giúp nấu bữa tối.)=> The invention which helps cook dinner is for busy people.(Phát minh giúp nấu bữa tối dành cho người bận rộn.)2. The Fone-Fan is a small portable fan. You attach it to your...
Đọc tiếp

c. Combine sentences. Use the second sentence as a defining relative clause.

(Kết hợp các câu. Sử dụng câu thứ hai như một mệnh đề quan hệ xác định.)

1. The invention is for busy people. It helps cook dinner.

(Phát minh dành cho người bận rộn. Nó giúp nấu bữa tối.)

=> The invention which helps cook dinner is for busy people.

(Phát minh giúp nấu bữa tối dành cho người bận rộn.)

2. The Fone-Fan is a small portable fan. You attach it to your phone.

(Fone-Fan là một chiếc quạt cầm tay nhỏ. Bạn gắn nó vào điện thoại của bạn.)

3. People will love this ice cream maker. They like to have ice cream on picnics.

(Mọi người sẽ thích máy làm kem này. Họ thích ăn kem trong những buổi dã ngoại.)

4. We want to go to a beach and have a barbecue. Dogs are allowed on the beach.

(Chúng tôi muốn đi biển và tổ chức tiệc nướng. Chó được phép trên bãi biển.)

5. This cake-cutter is a special knife. It helps you cut perfect cake slices.

(Dao cắt bánh này là một loại dao đặc biệt. Nó giúp bạn cắt những lát bánh hoàn hảo.)

 

1
9 tháng 2 2023

The Fone-Fan is a small portable fan which you attach to your phone

People will love this ice cream maker which they like to have on picnics

We want to go to a beach and have a barbecue where dogs are allowed 

This cake-cutter is a special knife which helps you cut perfect cake slices

9 tháng 2 2023

which/that

where

who/that

where

which/that

which/that

which/that

a. Listen and repeat.(Nghe và lặp lại.) - This is the person who invented the light bulb.(Đây là người đã phát minh ra bóng đèn.)- Thomas Edison! (Thomas Edison!)Meaning and Use (Ý nghĩa và Sử dụng)We use defining relative clauses to give important information about a person or thing.(Chúng tôi sử dụng xác định mệnh đề tương đối để cung cấp thông tin quan trọng về một người hoặc sự vật.)This is the karaoke machine which I bought in Japan.(Đây...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

 

- This is the person who invented the light bulb.

(Đây là người đã phát minh ra bóng đèn.)

- Thomas Edison! (Thomas Edison!)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Sử dụng)

We use defining relative clauses to give important information about a person or thing.

(Chúng tôi sử dụng xác định mệnh đề tương đối để cung cấp thông tin quan trọng về một người hoặc sự vật.)

This is the karaoke machine which I bought in Japan.

(Đây là máy karaoke mà tôi đã mua ở Nhật Bản.)

Form (Cấu trúc)

We usually start the defining clause with a relative pronoun: who or that to talk about people, which or that to talk about things, or where to talk about places.

(Chúng ta thường bắt đầu mệnh đề xác định bằng một đại từ tương đối: who hoặc that để nói về người, which hoặc that để nói về sự vật, hoặc where để nói về địa điểm.)

That is less formal than who or which.

(That ít trang trọng hơn who hoặc which.)

We do not use commas to separate the defining clause from the rest of the sentence.

(Chúng ta không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề xác định với phần còn lại của câu.)

This invention is for people who want to save time when they travel to school.

(Phát minh này dành cho những người muốn tiết kiệm thời gian khi đi học.)

You can use this invention in the mountains where there isn't any electricity.

(Bạn có thể sử dụng phát minh này ở vùng núi, nơi không có điện.)

This invention is something that will help a lot of people.

(Phát minh này sẽ giúp ích cho rất nhiều người.)

0
11 tháng 9 2023

A: What do you think of geeky jeans?

(Bạn nghĩ gì về Geeky jeans?)

B: Well, I think it doesn't look really attractive and it may make me uncomfortable when I wear it.

(Chà, tôi nghĩ nó trông không thực sự hấp dẫn và nó có thể khiến tôi không thoải mái khi mặc nó.)

11 tháng 9 2023

1. Do you know what I mean?

2. Am I making sense? 

b. Now, listen and circle the answers.(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời.) 1. What can the crawling mop clean?(Cây lau nhà bò có thể làm sạch những gì?)a. babies (trẻ sơ sinh)  b. clothes (quần áo)  c. the floor (tầng)2. What did Duc read an article about?(Đức đã đọc một bài báo về điều gì?)a. new inventions (phát minh mới)b. weird inventions (những phát minh kỳ quặc)c. cool inventions (phát minh tuyệt vời)3. What does the...
Đọc tiếp

b. Now, listen and circle the answers.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời.)

 

1. What can the crawling mop clean?

(Cây lau nhà bò có thể làm sạch những gì?)

a. babies (trẻ sơ sinh)  

b. clothes (quần áo)  

c. the floor (tầng)

2. What did Duc read an article about?

(Đức đã đọc một bài báo về điều gì?)

a. new inventions (phát minh mới)

b. weird inventions (những phát minh kỳ quặc)

c. cool inventions (phát minh tuyệt vời)

3. What does the keyboard attach to? (Bàn phím gắn vào gì?)

a. a light (một cái đèn)

b. your legs (chân của bạn)

c. your tablet (máy tính bảng của bạn)

4. What does Bonnie think of geeky jeans?

(Bonnie nghĩ gì về những chiếc quần jeans ngố?)

a. They're not fashionable.(Chúng không hợp thời trang.)

b. They're not portable. (Chúng không di động.)

c. They're not comfortable. (Họ không thoải mái.)


 

1
18 tháng 8 2023

1c

2a

3c

4a

9 tháng 2 2023

Listen có vẻ khong đoán đúng đc đâu nhe :>>