K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4
456
CTVHS
15 tháng 5

\(A\)

Các tật của mắt thường gặp khá phổ biến, có thể kể đến như cận thị, viễn thị hoặc lão thị.

=> Đáp án đúng là A

15 tháng 5

Xoang mũi 

1. Nghiên cứu qh giữa các sinh vật trong môi trường ngta thấy:HT1: Trên một cánh đồng, khi cỏ dại phat triển, năng suất lúa giảm.HT2: Hươu, nsi và hổ cùng sống trên 1 cánh rừng, số lượng hươu, nai bị khống chế bởi số lượng hổ.Các qh trên thuộc loại j? Nêu tên gọi cụ thể của mỗi loài qh? Phân biệt 2 hình thức quan hệ này.2. xác định mqh giữa các dinh vật khác loài trong:a) giun dũa sống trong ruột non...
Đọc tiếp

1. Nghiên cứu qh giữa các sinh vật trong môi trường ngta thấy:

HT1: Trên một cánh đồng, khi cỏ dại phat triển, năng suất lúa giảm.

HT2: Hươu, nsi và hổ cùng sống trên 1 cánh rừng, số lượng hươu, nai bị khống chế bởi số lượng hổ.

Các qh trên thuộc loại j? Nêu tên gọi cụ thể của mỗi loài qh? Phân biệt 2 hình thức quan hệ này.

2. xác định mqh giữa các dinh vật khác loài trong:

a) giun dũa sống trong ruột non người

b) hươu và hổ sồng trong 1 khu rừng

c) vi khuẩn sống trong nốt sần rễ cây họ đậu

d) bò và dê cùng ăn cỏ trên một cánh đông.

3. Lập chuỗi thức ăn từ đó xây dựng 1 lưới thức ăn cho các sinh vật sau:

a) hổ hươu nai thỏ cáo thực vật sâu hại thực vật chuột rắn vi sinh vật

b) thực vật sâu vi sinh vật rắn chuột châu chấu ếch chim ăn sâu

c) cỏ thỏ dê chim ăn sâu vi sinh vật mèo sâu

1
15 tháng 5

1. 

   - Hiện tượng 1 (HT1): Trên một cánh đồng, khi cỏ dại phát triển, năng suất lúa giảm.
     - Loại quan hệ: Cạnh tranh.
     - Tên gọi cụ thể: Cỏ dại (loài cạnh tranh) và lúa (loài bị cạnh tranh).
     - Giải thích: Cỏ dại và lúa cạnh tranh với nhau về tài nguyên như nước, ánh sáng, và dinh dưỡng trong đất. Sự phát triển của cỏ dại làm giảm khả năng sinh trưởng của lúa do nguồn tài nguyên bị chia sẻ.

   - Hiện tượng 2 (HT2): Hươu, nai và hổ cùng sống trên một cánh rừng, số lượng hươu, nai bị khống chế bởi số lượng hổ.
     - Loại quan hệ: Quan hệ sinh vật ăn thịt - con mồi.
     - Tên gọi cụ thể: Hổ (loài săn mồi) và hươu, nai (loài bị săn).
     - Giải thích: Hổ săn hươu và nai để làm thức ăn, vì vậy số lượng hươu và nai bị khống chế bởi số lượng hổ. Nếu số lượng hổ tăng, số lượng hươu và nai sẽ giảm và ngược lại.

   - Phân biệt hai hình thức quan hệ:
     - Cạnh tranh: Là quan hệ trong đó các loài cạnh tranh với nhau về tài nguyên hạn chế. Ví dụ: cỏ dại và lúa.
     - Sinh vật ăn thịt - con mồi: Là quan hệ trong đó một loài (sinh vật ăn thịt) săn bắt và ăn thịt loài khác (con mồi). Ví dụ: hổ và hươu, nai.

2. 

   a.
      - Loại quan hệ: Ký sinh.
      - Giải thích: Giun đũa sống ký sinh trong ruột non người, lấy dinh dưỡng từ cơ thể người và gây hại cho sức khỏe người.

   b.
      - Loại quan hệ: Sinh vật ăn thịt - con mồi.
      - Giải thích: Hổ săn bắt và ăn thịt hươu để làm thức ăn, do đó có quan hệ sinh vật ăn thịt - con mồi.

   c.
      - Loại quan hệ: Cộng sinh.
      - Giải thích:Vi khuẩn cố định đạm sống trong nốt sần của rễ cây họ đậu, cung cấp đạm cho cây, trong khi cây cung cấp chất dinh dưỡng cho vi khuẩn. Đây là mối quan hệ cùng có lợi (cộng sinh).

d.     

- Loại quan hệ: Cạnh tranh.

- Giải thích: Bò và dê cạnh tranh nhau về nguồn thức ăn là cỏ trên cánh đồng. Cả hai loài đều muốn tận dụng nguồn tài nguyên này.

3. 

   a.Chuỗi thức ăn:
      - Chuỗi 1: Thực vật → Sâu hại thực vật → Chuột → Rắn → Hổ
      - Chuỗi 2: Thực vật → Sâu hại thực vật → Thỏ → Hổ
      - Chuỗi 3: Thực vật → Hươu → Hổ
      - Chuỗi 4: Thực vật → Nai → Hổ
      - Chuỗi 5: Vi sinh vật → Sâu hại thực vật

   b. Chuỗi thức ăn:
      - Chuỗi 1: Thực vật → Châu chấu → Ếch → Rắn
      - Chuỗi 2: Thực vật → Sâu → Chim ăn sâu
      - Chuỗi 3: Thực vật → Sâu → Chuột → Rắn
      - Chuỗi 4: Vi sinh vật → Chuột

c. Chuỗi thức ăn:
      - Chuỗi 1: Cỏ → Thỏ → Mèo
      - Chuỗi 2: Cỏ → Dê
      - Chuỗi 3: Cỏ → Sâu → Chim ăn sâu
      - Chuỗi 4: Vi sinh vật → Sâu

15 tháng 5

lưới thức ăn em có thể tự vẽ nhe

15 tháng 5
  1. Lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi: Cây trồng và thực phẩm chế biến từ thực vật được sinh sản và sinh dưỡng để cung cấp lương thực cho con người. Các phương pháp tạo giống, tăng cường năng suất và chất lượng cây trồng và động vật, như kỹ thuật lai tạo, phân bón hữu cơ, và kỹ thuật canh tác hiện đại đều dựa trên nguyên tắc của sinh sản sinh dưỡng.

  2. Y học và dược phẩm: Nhiều loại thực vật được sử dụng trong y học truyền thống và hiện đại. Sinh sản sinh dưỡng được áp dụng trong việc trồng và thu hái các loại thảo dược, cây thuốc để sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế khác.

  3. Công nghệ môi trường: Cây trồng và cây rừng được sử dụng để tái tạo môi trường, phục hồi đất đai và bảo vệ nguồn nước. Cây cỏ và rừng nguyên liệu được sử dụng trong việc xây dựng các hệ thống sinh thái tự nhiên như rừng ngập mặn và rừng kháng hạn.

  4. Công nghiệp và công nghệ sinh học: Sản phẩm từ thực vật như gỗ, sợi, cao su, và dầu thực vật đều là nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng đến sản xuất hàng tiêu dùng. Công nghệ sinh học cũng sử dụng các quy trình sinh học từ thực vật để sản xuất nhiên liệu tái tạo, như biodiesel và ethanol.

  5. Mỹ phẩm và hóa mỹ phẩm: Dầu thực vật và chiết xuất từ cây cỏ thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.

  6. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Nhiều sản phẩm thực phẩm như đậu nành, hạt cà phê, và cacao đều được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.

  7.  

15 tháng 5

Tất cả các lĩnh vực từ nông nghiệp, y học, công nghiệp đến mỹ phẩm và công nghệ sinh học đều sử dụng sinh sản sinh dưỡng của thực vật để sản xuất thức ăn, dược phẩm, nguyên liệu công nghiệp, và các sản phẩm khác phục vụ cho cuộc sống hàng ngày của con người.